Omron

ZEN-10C1DR-D-V2

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 2

Bộ lập trình 6-AC input / 4-relay output, 12-24VDC. Có thể mở rộng đến 44 I/O

  • Nguồn cấp: 12 – 24VDC
  • Màn hình LCD: Có
  • Ngõ vào: 6 ngõ vào12-24VDC
  • Ngõ ra: 4 ngõ ra rơle , 250 VAC/8 A (tải trở); 24 VDC/5 A (tải trở)
  • Ngôn ngữ lập trình: Ladder
  • Dung lượng chương trình: 96 lines (3 input conditions and 1 output per line)
  • Khả năng mở rộng I/O: 33 Inputs/Outputs Max. 
  • Nút nhấn ngoài: 8 (4 cursor buttons and 4 operation buttons)
  • Bộ nhớ chương trình: Internal EEPROM, Memory Cassette (chọn lựa)
  • Chức năng nhớ khi mất nguồn: các bit trạng thái, giá trị cuả timer/counter , thời gian thực (year, month, day of month, day of week, time)
    • Super capacitor backup time:2 days min. (25°)
    • Life of optional battery:10 years min. (25°C)
  • Chức năng thời gian thực: Độ chính xác ±15 s/tháng (ở 25°C)
  • Cấp chính xác cuả Timer: 
    • 0.01 s unit: −0.05% −10 ms max.
    • min/s unit: −0.05% −1 s max.
    • h/min unit: −0.05% −1 min max.
  • Tốc độ bộ đếm: 150 Hz: 8-Digit counter (F) set to high-speed operations (CPU Units with DC power supplies only)  (Tốc độ có thể nhỏ hơn 150Hz tuỳ vào chu kỳ‎ quét chương trình)
  • Tiêu chuẩn: UL508/CSA, IN/IEC 61131-2, EMC

ZEN-10C1DR-D-V2 | Cách đặt password cho ZEN :


ZEN-20C3DR-D-V2 HÀM SO SÁNH



Chi tiết
ZEN-10C1AR-A-V2

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 1

Bộ lập trình 6-AC input / 4-relay output, 100-240VAC. Có thể mở rộng đến 44 I/O

  • Nguồn cấp: 100 – 240VAC (85 – 264VAC)
  • Màn hình LCD: Có
  • Ngõ vào: 6 ngõ vào 100-240VAC
  • Ngõ ra: 4 ngõ ra rơle , 250 VAC/8 A (tải trở); 24 VDC/5 A (tải trở)
  • Ngôn ngữ lập trình: Ladder
  • Dung lượng chương trình: 96 lines (3 input conditions and 1 output per line)
  • Khả năng mở rộng I/O: 33 Inputs/Outputs Max. 
  • Nút nhấn ngoài: 8 (4 cursor buttons and 4 operation buttons)
  • Bộ nhớ chương trình: Internal EEPROM, Memory Cassette (chọn lựa)
  • Chức năng nhớ khi mất nguồn: các bit trạng thái, giá trị cuả timer/counter , thời gian thực (year, month, day of month, day of week, time)
    • Super capacitor backup time:2 days min. (25°)
    • Life of optional battery:10 years min. (25°C)
  • Chức năng thời gian thực: Độ chính xác ±15 s/tháng (ở 25°C)
  • Cấp chính xác cuả Timer: 
    • 0.01 s unit: −0.05% −10 ms max.
    • min/s unit: −0.05% −1 s max.
    • h/min unit: −0.05% −1 min max.
  • Tốc độ bộ đếm: 150 Hz: 8-Digit counter (F) set to high-speed operations (CPU Units with DC power supplies only)  (Tốc độ có thể nhỏ hơn 150Hz tuỳ vào chu kỳ‎ quét chương trình)
  • Tiêu chuẩn: UL508/CSA, IN/IEC 61131-2, EMC

HƯỚNG DẪN LẬP TRÌNH THỜI GIAN THỰC CHO ZEN-10C1AR-A-V2:

CÁP USB SANG COM USB-CIF31 TƯƠNG THÍCH VỚI PLC VÀ ZEN CỦA HÃNG OMRON:


HƯỚNG DẪN SET HÀM TIMER ĐÔI CHO ZEN:

CÁCH ĐẶT PASSWORD CHO ZEN:


ZEN ĐIỀU KHIỂN ĐỒNG HỒ NHIỆT CHẠY 4 CẤP NHIỆT ĐỘ THEO THỜI GIAN:

UNLOCK PASSWORD ZEN VỚI NGÔN NGỮ LẬP TRÌNH C# :

Chi tiết
ZEN-20C1AR-A-V2

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 3

Bộ lập trình 12-AC input / 8-relay output, 100-240VAC. Có thể mở rộng đến 44 I/O

  • Nguồn cấp: 100 – 240VAC (85 – 264VAC)
  • Màn hình LCD: Có
  • Ngõ vào: 12 ngõ vào 100-240VAC
  • Ngõ ra: 8 ngõ ra rơle , 250 VAC/8 A (tải trở); 24 VDC/5 A (tải trở)
  • Ngôn ngữ lập trình: Ladder
  • Dung lượng chương trình: 96 lines (3 input conditions and 1 output per line)
  • Khả năng mở rộng I/O: 33 Inputs/Outputs Max. 
  • Nút nhấn ngoài: 8 (4 cursor buttons and 4 operation buttons)
  • Bộ nhớ chương trình: Internal EEPROM, Memory Cassette (chọn lựa)
  • Chức năng nhớ khi mất nguồn: các bit trạng thái, giá trị cuả timer/counter , thời gian thực (year, month, day of month, day of week, time)
    • Super capacitor backup time:2 days min. (25°)
    • Life of optional battery:10 years min. (25°C)
  • Chức năng thời gian thực: Độ chính xác ±15 s/tháng (ở 25°C)
  • Cấp chính xác cuả Timer: 
    • 0.01 s unit: −0.05% −10 ms max.
    • min/s unit: −0.05% −1 s max.
    • h/min unit: −0.05% −1 min max.
  • Tốc độ bộ đếm: 150 Hz: 8-Digit counter (F) set to high-speed operations (CPU Units with DC power supplies only)  (Tốc độ có thể nhỏ hơn 150Hz tuỳ vào chu kỳ‎ quét chương trình)
  • Tiêu chuẩn: UL508/CSA, IN/IEC 61131-2, EMC

HƯỚNG DẪN LẬP TRÌNH  ZEN-20C1AR-A-V2_HÀM TWIN TIMER:


ZEN-20C3DR-D-V2 ANALOG INPUT



Chi tiết
ZEN-10C3AR-A-V2

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 1

ZEN-10C3AR-A-V2

Bộ lập trình 6-AC input / 4-relay output, 100-240VAC. Loại không thể mở rộng

  • Nguồn cấp: 100 – 240VAC (85 – 264VAC)
  • Màn hình LCD: Có
  • Ngõ vào: 6 ngõ vào 100-240VAC
  • Ngõ ra: 4 ngõ ra rơle , 250 VAC/8 A (tải trở); 24 VDC/5 A (tải trở)
  • Ngôn ngữ lập trình: Ladder
  • Dung lượng chương trình: 96 lines (3 input conditions and 1 output per line)
  • Nút nhấn ngoài: 8 (4 cursor buttons and 4 operation buttons)
  • Bộ nhớ chương trình: Internal EEPROM, Memory Cassette (chọn lựa)
  • Chức năng nhớ khi mất nguồn: các bit trạng thái, giá trị cuả timer/counter , thời gian thực (year, month, day of month, day of week, time)
    • Super capacitor backup time:2 days min. (25°)
    • Life of optional battery:10 years min. (25°C)
  • Chức năng thời gian thực: Độ chính xác ±15 s/tháng (ở 25°C)
  • Cấp chính xác cuả Timer: 
    • 0.01 s unit: −0.05% −10 ms max.
    • min/s unit: −0.05% −1 s max.
    • h/min unit: −0.05% −1 min max.
  • Tốc độ bộ đếm: 150 Hz: 8-Digit counter (F) set to high-speed operations (CPU Units with DC power supplies only)  (Tốc độ có thể nhỏ hơn 150Hz tuỳ vào chu kỳ‎ quét chương trình)
  • Tiêu chuẩn: UL508/CSA, IN/IEC 61131-2, EMC
CÁCH ĐIỀU KHIỂN 2 ĐỘNG CƠ CHẠY LUÂN PHIÊN VỚI ZEN-10C3AR-A-V2 :


ZEN-10C1AR-A-V2 Điều Khiển Buồng Khử Khuẩn Tự Động


Chi tiết
ZEN-10C3DR-D-V2

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: Liên hệ

Bộ lập trình 6-AC input / 4-relay output, 12-24VDC. Loại không thể mở rộng

  • Nguồn cấp: 12 – 24VDC
  • Màn hình LCD: Có
  • Ngõ vào: 6 ngõ vào12-24VDC
  • Ngõ ra: 4 ngõ ra rơle , 250 VAC/8 A (tải trở); 24 VDC/5 A (tải trở)
  • Ngôn ngữ lập trình: Ladder
  • Dung lượng chương trình: 96 lines (3 input conditions and 1 output per line)
  • Nút nhấn ngoài: 8 (4 cursor buttons and 4 operation buttons)
  • Bộ nhớ chương trình: Internal EEPROM, Memory Cassette (chọn lựa)
  • Chức năng nhớ khi mất nguồn: các bit trạng thái, giá trị cuả timer/counter , thời gian thực (year, month, day of month, day of week, time)
    • Super capacitor backup time:2 days min. (25°)
    • Life of optional battery:10 years min. (25°C)
  • Chức năng thời gian thực: Độ chính xác ±15 s/tháng (ở 25°C)
  • Cấp chính xác cuả Timer: 
    • 0.01 s unit: −0.05% −10 ms max.
    • min/s unit: −0.05% −1 s max.
    • h/min unit: −0.05% −1 min max.
  • Tốc độ bộ đếm: 150 Hz: 8-Digit counter (F) set to high-speed operations (CPU Units with DC power supplies only)  (Tốc độ có thể nhỏ hơn 150Hz tuỳ vào chu kỳ‎ quét chương trình)
  • Tiêu chuẩn: UL508/CSA, IN/IEC 61131-2, EMC
ZEN-10C1AR-A-V2 Điều Khiển Buồng Khử Khuẩn Tự Động: 

ZEN-10C3AR-A-V2 ĐẢO CHIỀU ĐỘNG CƠ THEO THỜI GIAN THỰC


Chi tiết
ZEN-20C3AR-A-V2

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: Liên hệ

Bộ lập trình 12-AC input / 8-relay output, 100-240VAC. Loại không thể mở rộng

  • Nguồn cấp: 100 – 240VAC (85 – 264VAC)
  • Màn hình LCD: Có
  • Ngõ vào: 12 ngõ vào 100-240VAC
  • Ngõ ra: 8 ngõ ra rơle , 250 VAC/8 A (tải trở); 24 VDC/5 A (tải trở)
  • Ngôn ngữ lập trình: Ladder
  • Dung lượng chương trình: 96 lines (3 input conditions and 1 output per line)
  • Nút nhấn ngoài: 8 (4 cursor buttons and 4 operation buttons)
  • Bộ nhớ chương trình: Internal EEPROM, Memory Cassette (chọn lựa)
  • Chức năng nhớ khi mất nguồn: các bit trạng thái, giá trị cuả timer/counter , thời gian thực (year, month, day of month, day of week, time)
    • Super capacitor backup time:2 days min. (25°)
    • Life of optional battery:10 years min. (25°C)
  • Chức năng thời gian thực: Độ chính xác ±15 s/tháng (ở 25°C)
  • Cấp chính xác cuả Timer: 
    • 0.01 s unit: −0.05% −10 ms max.
    • min/s unit: −0.05% −1 s max.
    • h/min unit: −0.05% −1 min max.
  • Tốc độ bộ đếm: 150 Hz: 8-Digit counter (F) set to high-speed operations (CPU Units with DC power supplies only)  (Tốc độ có thể nhỏ hơn 150Hz tuỳ vào chu kỳ‎ quét chương trình)
  • Tiêu chuẩn: UL508/CSA, IN/IEC 61131-2, EMC

HƯỚNG DẪN LẬP TRÌNH ZEN-20C3AR-A-V2 HÀM THỜI GIAN THỰC MODE P :


Cách điều khiển 2 động cơ chạy luân phiên với ZEN-10C3AR-A-V2 :



Chi tiết
ZEN-20C1DR-D-V2

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 1

BỘ LẬP TRÌNH ZEN-20C1DR-D-V2

Bộ lập trình 12-DC input / 8-relay output, 12-24VDC. Có thể mở rộng đến 44 I/O

  • Nguồn cấp: 12 – 24VDC
  • Màn hình LCD: Có
  • Ngõ vào: 12 ngõ vào 12-24VDC
  • Ngõ ra: 8 ngõ ra rơle , 250 VAC/8 A (tải trở); 24 VDC/5 A (tải trở)
  • Ngôn ngữ lập trình: Ladder
  • Dung lượng chương trình: 96 lines (3 input conditions and 1 output per line)
  • Khả năng mở rộng I/O: 33 Inputs/Outputs Max. 
  • Nút nhấn ngoài: 8 (4 cursor buttons and 4 operation buttons)
  • Bộ nhớ chương trình: Internal EEPROM, Memory Cassette (chọn lựa)
  • Chức năng nhớ khi mất nguồn: các bit trạng thái, giá trị cuả timer/counter , thời gian thực (year, month, day of month, day of week, time)
    • Super capacitor backup time:2 days min. (25°)
    • Life of optional battery:10 years min. (25°C)
  • Chức năng thời gian thực: Độ chính xác ±15 s/tháng (ở 25°C)
  • Cấp chính xác cuả Timer: 
    • 0.01 s unit: −0.05% −10 ms max.
    • min/s unit: −0.05% −1 s max.
    • h/min unit: −0.05% −1 min max.
  • Tốc độ bộ đếm: 150 Hz: 8-Digit counter (F) set to high-speed operations (CPU Units with DC power supplies only)  (Tốc độ có thể nhỏ hơn 150Hz tuỳ vào chu kỳ‎ quét chương trình)
  • Tiêu chuẩn: UL508/CSA, IN/IEC 61131-2, EMC
HƯỚNG DẪN DÙNG THẺ NHỚ ZEN-ME01 COPY CHƯƠNG TRÌNH CÓ PASSWORD TỪ ZEN-20C1DR-D-V2:


ZEN-20C3DR-D-V2 XUẤT XUNG:


Chi tiết
ZEN-20C3DR-D-V2

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 2

Bộ lập trình ZEN-20C3DR-D-V2

 Loại không thể mở rộng

  • Nguồn cấp: 12 – 24VDC
  • Màn hình LCD: Có
  • Ngõ vào: 12 ngõ vào 12-24VDC
  • Ngõ ra: 8 ngõ ra rơle , 250 VAC/8 A (tải trở); 24 VDC/5 A (tải trở)
  • Ngôn ngữ lập trình: Ladder
  • Dung lượng chương trình: 96 lines (3 input conditions and 1 output per line)
  • Nút nhấn ngoài: 8 (4 cursor buttons and 4 operation buttons)
  • Bộ nhớ chương trình: Internal EEPROM, Memory Cassette (chọn lựa)
  • Chức năng nhớ khi mất nguồn: các bit trạng thái, giá trị cuả timer/counter , thời gian thực (year, month, day of month, day of week, time)
    • Super capacitor backup time:2 days min. (25°)
    • Life of optional battery:10 years min. (25°C)
  • Chức năng thời gian thực: Độ chính xác ±15 s/tháng (ở 25°C)
  • Cấp chính xác cuả Timer: 
    • 0.01 s unit: −0.05% −10 ms max.
    • min/s unit: −0.05% −1 s max.
    • h/min unit: −0.05% −1 min max.
  • Tốc độ bộ đếm: 150 Hz: 8-Digit counter (F) set to high-speed operations (CPU Units with DC power supplies only)  (Tốc độ có thể nhỏ hơn 150Hz tuỳ vào chu kỳ‎ quét chương trình)
  • Tiêu chuẩn: UL508/CSA, IN/IEC 61131-2, EMC
HƯỚNG DẪN ZEN-20C3DR-D-V2 HÀM SO SÁNH:

HƯỚNG DẪN ZEN-20C3DR-D-V2 XUẤT XUNG_Flashing pulse timer :

HƯỚNG DẪN ZEN-20C3DR-D-V2 ANALOG INPUT :

Chi tiết
ZEN-8E1AR

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: Liên hệ

Khối mở rộng 4 input AC /4 output Relay

Chi tiết
ZEN-8E1DR

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: Liên hệ

Khối mở rộng 4 Input DC / 4 Output Relay

Chi tiết
ZEN-CIF01

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 1

CÁP LẬP TRÌNH ZEN-CIF01

Cable kết nối ZEN với máy tính bằng phần mềm ZEN Software thông qua cổng RS232

CÁP USB SANG RS232 USB-CIF31 TƯƠNG THÍCH VỚI PLC VÀ ZEN CỦA HÃNG OMRON (mua riêng)


UNLOCK PASSWORD ZEN OMRON VỚI C# :


Chi tiết

Danh mục

Hỗ trợ trực tuyến

Hotline
0988959076
Mr Thanh
0984914346
Mr Khôi
0988792943