Omron

CP1L-L20DR-A

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 1

Mã thông dụng : CP1L-L20DR-D / CP1L-L20DT-A / CP1L-L20DT-D .
Bô lập trình 12 ngõ vào / 8 ngõ ra relay .
Bộ nhớ chương trình: 5Ksteps (EEPROM)
Số lượng timers / counters: 4096 timers; 4096 counters

  • Nguồn cấp: 100-240VAC
  • Ngõ vào/ra: 12-DC input / 8-Relay output
  • Bộ nhớ chương trình: 5Ksteps (EEPROM)
  • Vùng nhớ dữ liệu DM: 10Kwords
  • Số lượng timers / counters: 4096 timers; 4096 counters
  • Tốc độ xử l‎ý: Lệnh cơ bản (LD): 0.55 µs min.; Lệnh cao cấp (Mov): 4.10 µs min.
  • Ngõ vào tốc độ cao: 4 counters, 2 axes (24-VDC input) 4 inputs: Differential phases (4x), 50 kHzSingle-phase (pulse plus direction, up/down, increment); 100kHzValue range: 32 bits; Linear mode or ring modeInterrupts: Target value comparison or range comparison
  • Ngõ vào interrupt: 6 inputs (Response frequency: 5 kHz max. for all interrupt inputs), 16 bits Up or down counters
  • Ngõ vào tác động nhanh: 6 points (Min. input pulse width: 50 μs max.)
  • Ngõ ra xung (transistor output): Trapezoidal or S-curve acceleration and deceleration (Duty ratio: 50% fixed); 2 outputs, 1 Hz to 100 kHz (CCW/CW or pulse plus direction)
  • Ngõ ra xung điều chế  (PWM): Duty ratio: 0.0% to 100.0% (specified in increments of 0.1% or 1%)
  • Trang bị sẵn cổng USB 2.0 kết nối máy tính
  • Có thể mở rộng thêm cổng truyền thông RS232C hoặc RS422/RS485
  • Giao thức truyền thông: Host Link; 1:N NT Link; No-protocol mode; Serial PLC Link Slave, Serial PLC Link Master; Modbus-RTU Easy Master
  • Trang bị đồng hồ thực (clock)
  • Tiêu chuẩn: EC, EMC (zone B), JIS

Chi tiết
CP1L-L14DR-A

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: Liên hệ

Mã thông dụng : CP1L-L14DR-D / CP1L-L14DT-A / CP1L-L14DT-D .
Bô lập trình 8 ngõ vào / 6 ngõ ra relay .
Bộ nhớ chương trình: 5Ksteps (EEPROM)
Số lượng timers / counters: 4096 timers; 4096 counters

  • Nguồn cấp: 100-240VAC
  • Ngõ vào/ra: 8-DC input / 6-Relay output
  • Bộ nhớ chương trình: 5Ksteps (EEPROM)
  • Vùng nhớ dữ liệu DM: 10Kwords
  • Số lượng timers / counters: 4096 timers; 4096 counters
  • Tốc độ xử l‎ý: Lệnh cơ bản (LD): 0.55 µs min.; Lệnh cao cấp (Mov): 4.10 µs min.
  • Ngõ vào tốc độ cao: 4 counters, 2 axes (24-VDC input) 4 inputs: Differential phases (4x), 50 kHzSingle-phase (pulse plus direction, up/down, increment); 100kHzValue range: 32 bits; Linear mode or ring modeInterrupts: Target value comparison or range comparison
  • Ngõ vào interrupt: 6 inputs (Response frequency: 5 kHz max. for all interrupt inputs), 16 bits Up or down counters
  • Ngõ vào tác động nhanh: 6 points (Min. input pulse width: 50 μs max.)
  • Ngõ ra xung (transistor output): Trapezoidal or S-curve acceleration and deceleration (Duty ratio: 50% fixed); 2 outputs, 1 Hz to 100 kHz (CCW/CW or pulse plus direction)
  • Ngõ ra xung điều chế  (PWM): Duty ratio: 0.0% to 100.0% (specified in increments of 0.1% or 1%)
  • Trang bị sẵn cổng USB 2.0 kết nối máy tính
  • Có thể mở rộng thêm cổng truyền thông RS232C hoặc RS422/RS485
  • Giao thức truyền thông: Host Link; 1:N NT Link; No-protocol mode; Serial PLC Link Slave, Serial PLC Link Master; Modbus-RTU Easy Master
  • Trang bị đồng hồ thực (clock)
  • Tiêu chuẩn: EC, EMC (zone B), JIS

Chi tiết
CP1L-L20DT-D

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 5

PLC OMRON CP1L-L20DT-D

-  I/O: 12 vào 8 ra

-  Nguồn: 24VDC

-  Gắn đối đa 1 khối mở rộng.

- I/O tối đa là 60: 36 input và 24 output

-  Dung lượng nhớ 5K

-  High-speed counters 100 kHz

-  Xuất xung 100 kHz, 2 axes

-  Transistor output (sinking)



Chi tiết
CP1L-M30DR-A

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 2

Mã thông dụng : CP1L-M30DR-D / CP1L-M30DT-A / CP1L-M30DT-D.
Bộ lập trình PLC 18 ngõ vào / 12 ngõ ra relay .
Nguồn cấp 100 -240VAC    

  • Bộ nhớ chương trình: 10Ksteps (EEPROM)
  • Vùng nhớ dữ liệu DM: 32Kwords
  • Số lượng timers / counters: 4096 timers; 4096 counters
  • Tốc độ xử l‎ý: Lệnh cơ bản (LD): 0.55 µs min.; Lệnh cao cấp (Mov): 4.10 µs min.
  • Ngõ vào tốc độ cao: 4 counters, 2 axes (24-VDC input) 4 inputs: Differential phases (4x), 50 kHzSingle-phase (pulse plus direction, up/down, increment); 100kHzValue range: 32 bits; Linear mode or ring modeInterrupts: Target value comparison or range comparison
  • Ngõ vào interrupt: 2 inputs (Response frequency: 5 kHz max. for all interrupt inputs), 16 bits Up or down counters
  • Ngõ vào tác động nhanh: 6 points (Min. input pulse width: 50 μs max.)
  • Ngõ ra xung (transistor output): Trapezoidal or S-curve acceleration and deceleration (Duty ratio: 50% fixed); 2 outputs, 1 Hz to 100 kHz (CCW/CW or pulse plus direction)
  • Ngõ ra xung điều chế  (PWM): Duty ratio: 0.0% to 100.0% (specified in increments of 0.1% or 1%)
  • Trang bị sẵn cổng USB 2.0 kết nối máy tính
  • Có thể mở rộng thêm cổng truyền thông RS232C hoặc RS422/RS485
  • Giao thức truyền thông: Host Link; 1:N NT Link; No-protocol mode; Serial PLC Link Slave, Serial PLC Link Master; Modbus-RTU Easy Master
  • Trang bị đồng hồ thực (clock)
  • Tiêu chuẩn: EC, EMC (zone B), JIS

Chi tiết
CP1L-M40DR-A

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 1

Bộ lập trình PLC 24 ngõ vào / 16 ngõ ra relay .
Nguồn cấp 100 -240VAC 

  • Bộ nhớ chương trình: 10Ksteps (EEPROM)
  • Vùng nhớ dữ liệu DM: 32Kwords
  • Số lượng timers / counters: 4096 timers; 4096 counters
  • Tốc độ xử l‎ý: Lệnh cơ bản (LD): 0.55 µs min.; Lệnh cao cấp (Mov): 4.10 µs min.
  • Ngõ vào tốc độ cao: 4 counters, 2 axes (24-VDC input) 4 inputs: Differential phases (4x), 50 kHzSingle-phase (pulse plus direction, up/down, increment); 100kHzValue range: 32 bits; Linear mode or ring modeInterrupts: Target value comparison or range comparison
  • Ngõ vào interrupt: 2 inputs (Response frequency: 5 kHz max. for all interrupt inputs), 16 bits Up or down counters
  • Ngõ vào tác động nhanh: 6 points (Min. input pulse width: 50 μs max.)
  • Ngõ ra xung (transistor output): Trapezoidal or S-curve acceleration and deceleration (Duty ratio: 50% fixed); 2 outputs, 1 Hz to 100 kHz (CCW/CW or pulse plus direction)
  • Ngõ ra xung điều chế  (PWM): Duty ratio: 0.0% to 100.0% (specified in increments of 0.1% or 1%)
  • Trang bị sẵn cổng USB 2.0 kết nối máy tính
  • Có thể mở rộng thêm cổng truyền thông RS232C hoặc RS422/RS485
  • Giao thức truyền thông: Host Link; 1:N NT Link; No-protocol mode; Serial PLC Link Slave, Serial PLC Link Master; Modbus-RTU Easy Master
  • Trang bị đồng hồ thực (clock)
  • Tiêu chuẩn: EC, EMC (zone B), JIS
  • Mã thông dụng : CP1L-M40DR-D / CP1L-M40DT-A / CP1L-M40DT-D /CP1L-M40DR-A
REVIEW PLC CP1L-M40DR-A

Chi tiết
CP1L-M60DR-A

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: Liên hệ

Mã thông dụng : CP1L-M60DR-D / CP1L-M60DT-A / CP1L-M60DT-D .
Bộ lập trình PLC 36 ngõ vào / 24 ngõ ra relay .
Nguồn cấp 100 -240VAC
 

  • Bộ nhớ chương trình: 10Ksteps (EEPROM)
  • Vùng nhớ dữ liệu DM: 32Kwords
  • Số lượng timers / counters: 4096 timers; 4096 counters
  • Tốc độ xử l‎ý: Lệnh cơ bản (LD): 0.55 µs min.; Lệnh cao cấp (Mov): 4.10 µs min.
  • Ngõ vào tốc độ cao: 4 counters, 2 axes (24-VDC input) 4 inputs: Differential phases (4x), 50 kHzSingle-phase (pulse plus direction, up/down, increment); 100kHzValue range: 32 bits; Linear mode or ring modeInterrupts: Target value comparison or range comparison
  • Ngõ vào interrupt: 2 inputs (Response frequency: 5 kHz max. for all interrupt inputs), 16 bits Up or down counters
  • Ngõ vào tác động nhanh: 6 points (Min. input pulse width: 50 μs max.)
  • Ngõ ra xung (transistor output): Trapezoidal or S-curve acceleration and deceleration (Duty ratio: 50% fixed); 2 outputs, 1 Hz to 100 kHz (CCW/CW or pulse plus direction)
  • Ngõ ra xung điều chế  (PWM): Duty ratio: 0.0% to 100.0% (specified in increments of 0.1% or 1%)
  • Trang bị sẵn cổng USB 2.0 kết nối máy tính
  • Có thể mở rộng thêm cổng truyền thông RS232C hoặc RS422/RS485
  • Giao thức truyền thông: Host Link; 1:N NT Link; No-protocol mode; Serial PLC Link Slave, Serial PLC Link Master; Modbus-RTU Easy Master
  • Trang bị đồng hồ thực (clock)
  • Tiêu chuẩn: EC, EMC (zone B), JIS

Chi tiết
CP1L-M60DT-A

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: Liên hệ

Mã thông dụng : CP1L-M60DR-A / CP1L-M60DR-D / CP1L-M60DT-D .
Bộ lập trình PLC 36 ngõ vào / 24 ngõ ra transistor
Nguồn cấp : 100-240 VAC

  • Bộ nhớ chương trình: 10Ksteps (EEPROM)
  • Vùng nhớ dữ liệu DM: 32Kwords
  • Số lượng timers / counters: 4096 timers; 4096 counters
  • Tốc độ xử l‎ý: Lệnh cơ bản (LD): 0.55 µs min.; Lệnh cao cấp (Mov): 4.10 µs min.
  • Ngõ vào tốc độ cao: 4 counters, 2 axes (24-VDC input) 4 inputs: Differential phases (4x), 50 kHzSingle-phase (pulse plus direction, up/down, increment); 100kHzValue range: 32 bits; Linear mode or ring modeInterrupts: Target value comparison or range comparison
  • Ngõ vào interrupt: 2 inputs (Response frequency: 5 kHz max. for all interrupt inputs), 16 bits Up or down counters
  • Ngõ vào tác động nhanh: 6 points (Min. input pulse width: 50 μs max.)
  • Ngõ ra xung (transistor output): Trapezoidal or S-curve acceleration and deceleration (Duty ratio: 50% fixed); 2 outputs, 1 Hz to 100 kHz (CCW/CW or pulse plus direction)
  • Ngõ ra xung điều chế  (PWM): Duty ratio: 0.0% to 100.0% (specified in increments of 0.1% or 1%)
  • Trang bị sẵn cổng USB 2.0 kết nối máy tính
  • Có thể mở rộng thêm cổng truyền thông RS232C hoặc RS422/RS485
  • Giao thức truyền thông: Host Link; 1:N NT Link; No-protocol mode; Serial PLC Link Slave, Serial PLC Link Master; Modbus-RTU Easy Master
  • Trang bị đồng hồ thực (clock)
  • Tiêu chuẩn: EC, EMC (zone B), JIS
Chi tiết
CP1L-M30DT-A

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 1

Mã thông dụng : CP1L-M30DT-A / CP1L-M30DT-D.
Bộ lập trình PLC 18 ngõ vào / 12 ngõ ra relay .
Nguồn cấp 100 -240VAC   

  • Bộ nhớ chương trình: 10Ksteps (EEPROM)
  • Vùng nhớ dữ liệu DM: 32Kwords
  • Số lượng timers / counters: 4096 timers; 4096 counters
  • Tốc độ xử l‎ý: Lệnh cơ bản (LD): 0.55 µs min.; Lệnh cao cấp (Mov): 4.10 µs min.
  • Ngõ vào tốc độ cao: 4 counters, 2 axes (24-VDC input) 4 inputs: Differential phases (4x), 50 kHzSingle-phase (pulse plus direction, up/down, increment); 100kHzValue range: 32 bits; Linear mode or ring modeInterrupts: Target value comparison or range comparison
  • Ngõ vào interrupt: 2 inputs (Response frequency: 5 kHz max. for all interrupt inputs), 16 bits Up or down counters
  • Ngõ vào tác động nhanh: 6 points (Min. input pulse width: 50 μs max.)
  • Ngõ ra xung (transistor output): Trapezoidal or S-curve acceleration and deceleration (Duty ratio: 50% fixed); 2 outputs, 1 Hz to 100 kHz (CCW/CW or pulse plus direction)
  • Ngõ ra xung điều chế  (PWM): Duty ratio: 0.0% to 100.0% (specified in increments of 0.1% or 1%)
  • Trang bị sẵn cổng USB 2.0 kết nối máy tính
  • Có thể mở rộng thêm cổng truyền thông RS232C hoặc RS422/RS485
  • Giao thức truyền thông: Host Link; 1:N NT Link; No-protocol mode; Serial PLC Link Slave, Serial PLC Link Master; Modbus-RTU Easy Master
  • Trang bị đồng hồ thực (clock)
  • Tiêu chuẩn: EC, EMC (zone B), JIS

Chi tiết

Danh mục

Hỗ trợ trực tuyến

Hotline
0988959076
Mr Thanh
0984914346
Mr Khôi
0988792943