VUI LÒNG LIÊN HỆ TRỰC TIẾP ĐỂ BÁO GIÁ TỐT NHẤT

E3Z-R61 2M
E3Z-R61 2M

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 19

Cảm biến quang E3Z-R61 2M 

Loại phản xạ gương 4m
Nguồn cấp: 12~24VDC ±10%
Ngõ ra: NPN, 26.4VDC max., 100mA max.


  • Chọn ngõ ra Light-ON / Dark-ON
  • Nguồn sáng: Red LED (660 nm)
  • Mạch bảo vệ: Ngược cực nguồn cấp, ngõ ra; ngắn mạch ngõ ra
  • Thời gian đáp ứng: 1ms max.
  • Biến trở điều chỉnh độ nhậy
  • Ổn định với ánh sáng môi trường: Đèn huỳnh quang: 3,000 lx max.; Ánh sáng mặt trời: 10,000 lx max.
  • Nhiệt độ môi trường: -20 ~ 55oC
  • Tiêu chuẩn: IEC, IP67
HƯỚNG DẪN CÁI ĐẶT E3Z-R61 2M:

Chi tiết
E3Z-D81 2M
E3Z-D81 2M

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 6

Cảm biến quang loại khuếch tán 5-100mm .
Nguồn cấp: 12~24VDC ±10% .
Ngõ ra: PNP, 26.4VDC max., 100mA max .

  • Chọn ngõ ra Light-ON / Dark-ON
  • Nguồn sáng: Infrared LED (860nm)
  • Mạch bảo vệ: Ngược cực nguồn cấp, ngõ ra; ngắn mạch ngõ ra
  • Thời gian đáp ứng: 1ms max.
  • Biến trở điều chỉnh độ nhậy
  • Ổn định với ánh sáng môi trường: Đèn huỳnh quang: 3,000 lx max.; Ánh sáng mặt trời: 10,000 lx max.
  • Nhiệt độ môi trường: -20 ~ 55oC
  • Tiêu chuẩn: IEC, IP67

Chi tiết
CP1L-M30DR-A
CP1L-M30DR-A

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 2

Mã thông dụng : CP1L-M30DR-D / CP1L-M30DT-A / CP1L-M30DT-D.
Bộ lập trình PLC 18 ngõ vào / 12 ngõ ra relay .
Nguồn cấp 100 -240VAC    

  • Bộ nhớ chương trình: 10Ksteps (EEPROM)
  • Vùng nhớ dữ liệu DM: 32Kwords
  • Số lượng timers / counters: 4096 timers; 4096 counters
  • Tốc độ xử l‎ý: Lệnh cơ bản (LD): 0.55 µs min.; Lệnh cao cấp (Mov): 4.10 µs min.
  • Ngõ vào tốc độ cao: 4 counters, 2 axes (24-VDC input) 4 inputs: Differential phases (4x), 50 kHzSingle-phase (pulse plus direction, up/down, increment); 100kHzValue range: 32 bits; Linear mode or ring modeInterrupts: Target value comparison or range comparison
  • Ngõ vào interrupt: 2 inputs (Response frequency: 5 kHz max. for all interrupt inputs), 16 bits Up or down counters
  • Ngõ vào tác động nhanh: 6 points (Min. input pulse width: 50 μs max.)
  • Ngõ ra xung (transistor output): Trapezoidal or S-curve acceleration and deceleration (Duty ratio: 50% fixed); 2 outputs, 1 Hz to 100 kHz (CCW/CW or pulse plus direction)
  • Ngõ ra xung điều chế  (PWM): Duty ratio: 0.0% to 100.0% (specified in increments of 0.1% or 1%)
  • Trang bị sẵn cổng USB 2.0 kết nối máy tính
  • Có thể mở rộng thêm cổng truyền thông RS232C hoặc RS422/RS485
  • Giao thức truyền thông: Host Link; 1:N NT Link; No-protocol mode; Serial PLC Link Slave, Serial PLC Link Master; Modbus-RTU Easy Master
  • Trang bị đồng hồ thực (clock)
  • Tiêu chuẩn: EC, EMC (zone B), JIS

Chi tiết
CP1L-M40DR-A
CP1L-M40DR-A

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 1

Bộ lập trình PLC 24 ngõ vào / 16 ngõ ra relay .
Nguồn cấp 100 -240VAC 

  • Bộ nhớ chương trình: 10Ksteps (EEPROM)
  • Vùng nhớ dữ liệu DM: 32Kwords
  • Số lượng timers / counters: 4096 timers; 4096 counters
  • Tốc độ xử l‎ý: Lệnh cơ bản (LD): 0.55 µs min.; Lệnh cao cấp (Mov): 4.10 µs min.
  • Ngõ vào tốc độ cao: 4 counters, 2 axes (24-VDC input) 4 inputs: Differential phases (4x), 50 kHzSingle-phase (pulse plus direction, up/down, increment); 100kHzValue range: 32 bits; Linear mode or ring modeInterrupts: Target value comparison or range comparison
  • Ngõ vào interrupt: 2 inputs (Response frequency: 5 kHz max. for all interrupt inputs), 16 bits Up or down counters
  • Ngõ vào tác động nhanh: 6 points (Min. input pulse width: 50 μs max.)
  • Ngõ ra xung (transistor output): Trapezoidal or S-curve acceleration and deceleration (Duty ratio: 50% fixed); 2 outputs, 1 Hz to 100 kHz (CCW/CW or pulse plus direction)
  • Ngõ ra xung điều chế  (PWM): Duty ratio: 0.0% to 100.0% (specified in increments of 0.1% or 1%)
  • Trang bị sẵn cổng USB 2.0 kết nối máy tính
  • Có thể mở rộng thêm cổng truyền thông RS232C hoặc RS422/RS485
  • Giao thức truyền thông: Host Link; 1:N NT Link; No-protocol mode; Serial PLC Link Slave, Serial PLC Link Master; Modbus-RTU Easy Master
  • Trang bị đồng hồ thực (clock)
  • Tiêu chuẩn: EC, EMC (zone B), JIS
  • Mã thông dụng : CP1L-M40DR-D / CP1L-M40DT-A / CP1L-M40DT-D /CP1L-M40DR-A
REVIEW PLC CP1L-M40DR-A

Chi tiết
E3Z-R81 2M
E3Z-R81 2M

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 12

Cảm biến quang loại phản xạ gương 4m
Nguồn cấp: 12~24VDC ±10%
Ngõ ra: PNP, 26.4VDC max., 100mA max.

  • Chọn ngõ ra Light-ON / Dark-ON
  • Nguồn sáng: Red LED (660 nm)
  • Mạch bảo vệ: Ngược cực nguồn cấp, ngõ ra; ngắn mạch ngõ ra
  • Thời gian đáp ứng: 1ms max.
  • Biến trở điều chỉnh độ nhậy
  • Ổn định với ánh sáng môi trường: Đèn huỳnh quang: 3,000 lx max.; Ánh sáng mặt trời: 10,000 lx max.
  • Nhiệt độ môi trường: -20 ~ 55oC
  • Tiêu chuẩn: IEC, IP67
HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT E3Z-R81 2M:

Chi tiết
E6B2-CWZ6C 360P/R 2M
E6B2-CWZ6C 360P/R 2M

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 2

ENCODER E6B2-CWZ6C 360P/R 2M OMRON

Encoder E6B2-CWZ6C 360P/R 2M 360 xung/vòng . Ngõ ra: A, B, Z   Đường kính trục: 6mm . Các Model xung khác từ 10,20.....1800,2000  xem kho hàng có sẳn

  • Ngõ ra: A, B, Z (NPN transistor cực thu hở). 30VDC, 35mA max.
  • Nguồn cấp: 5 ~ 24VDC
  • Tần số đáp ứng: 100kHz max.
  • Tốc độ cho phép tối đa: 6000 vòng/phút
  • Bảo vệ cấp nguồn ngược cực và ngắn mạch ngõ ra
  • Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 70oC
  • Độ ẩm môi trường: 35% ~ 85%
  • Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP50

VIDEO TỔNG QUAN VỀ ENCODER E6B2-CWZ6C 360P/R 2M:


VIDEO TỔNG QUAN VỀ ENCODER OMRON:


VIDEO REVIEW ĐO CHIỀU DÀI BẰNG E6B2-CWZ6C KẾT HỢP H7CX-A-N


Chi tiết
E6B2-CWZ6C 1000P/R 2M
E6B2-CWZ6C 1000P/R 2M

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 3

ENCODER E6B2-CWZ6C 1000P/R 2M OMRON

Encoder E6B2-CWZ6C 1000 xung/vòng . Ngõ ra: A, B, Z  Đường kính trục: 6mm . Các Model xung khác từ 10,20.....1800,2000  xem kho hàng có sẳn

  • Ngõ ra E6B2-CWZ6C 1000P/R : A, B, Z (NPN transistor cực thu hở). 30VDC, 35mA max.
  • Tần số đáp ứng: 100kHz max.
  • Tốc độ cho phép tối đa: 6000 vòng/phút
  • Bảo vệ cấp nguồn ngược cực và ngắn mạch ngõ ra
  • Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 70oC
  • Độ ẩm môi trường: 35% ~ 85%
  • Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP50
VIDEO TỔNG QUAN VỀ ENCODER E6B2-CWZ6C 1000P/R 2M:


Chi tiết
61F-G2 AC110/220
61F-G2 AC110/220

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 2

Bộ điều khiển cấp / thoát nước, 4 điện cực có báo mức nước cao bất thường

  • Nguồn cấp: 110/220VAC
  • Điện áp điện cực: 8VAC
  • Khoảng cách cáp nối điện cực: 1km max.
  • Ngõ ra: Công tắc 5A, 220VAC (tải thuần trở)
  • Nhiệt độ làm việc: -10oC~55oC
  • Tuổi thọ: Điện: 500 000 lần tối thiểu; Cơ: 5 000 000 lần tối thiểu

Chi tiết
E6B2-CWZ6C 2000P/R 2M
E6B2-CWZ6C 2000P/R 2M

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 1

ENCODER E6B2-CWZ6C 2000P/R 2M OMRON

Encoder E6B2-CWZ6C 2000 xung/vòng .

Ngõ ra: A, B, Z  

Đường kính trục E6B2-CWZ6C 2000P/R 2M: 6mm . 

Các Model xung khác từ 10,20.....1800,2000  xem kho hàng có sẳn

  • Ngõ ra: A, B, Z (NPN transistor cực thu hở). 30VDC, 35mA max.
  • Tần số đáp ứng: 100kHz max.
  • Tốc độ cho phép tối đa: 6000 vòng/phút
  • Bảo vệ cấp nguồn ngược cực và ngắn mạch ngõ ra
  • Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 70oC
  • Độ ẩm môi trường: 35% ~ 85%
  • Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP50
REVIEW E6B2-CWZ6C 2000P/R 2M

VIDEO TỔNG QUAN VỀ ENCODER OMRON:


Chi tiết
E3Z-LS61 2M
E3Z-LS61 2M

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 8

Cảm biến quang E3Z-LS61 2M

Loại điều chỉnh khoảng cách phát hiện 20-200mm

Nguồn cấp: 12~24VDC ±10%

  • Thời gian đáp ứng: 1ms Max.
  • Ngõ ra: Transistor cực thu hở, 100mA Max.
  • Ánh sáng môi trường: Đèn huỳnh quang: 3000lx max / mặt trời 10000lx max.
  • Nhiệt độ môi trường: -25oC ~ 55oC
  • Tiêu chuẩn cấp bảo vệ vỏ: IP67
  • Nguồn sáng:Red Led (680 nm)
  • Chế độ ngõ ra: Chọn lựa Light-ON / Dark-ON
HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT E3Z-LS61 2M:


Chi tiết
E3Z-T61 2M
E3Z-T61 2M

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 14

Cảm biến quang E3Z-T61 2M

Loại thu-phát 15m , Ngõ ra NPN
Dây dài 2m

  • Nguồn cấp: 12~24VDC ±10%
  • Ngõ ra: NPN, 26.4VDC max., 100mA max.
  • Chọn ngõ ra Light-ON / Dark-ON
  • Nguồn sáng: Infrared LED (870 nm)
  • Mạch bảo vệ: Ngược cực nguồn cấp, ngõ ra; ngắn mạch ngõ ra
  • Thời gian đáp ứng: 1ms max.
  • Biến trở điều chỉnh độ nhậy
  • Ổn định với ánh sáng môi trường: Đèn huỳnh quang: 3,000 lx max.; Ánh sáng mặt trời: 10,000 lx max.
  • Nhiệt độ môi trường: -20 ~ 55oC
  • Tiêu chuẩn: IEC, IP67
Hướng dẫn cài đặt E3Z-T61 2M:


Chi tiết
E2E-X1R5F1 2M
E2E-X1R5F1 2M

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 12

CẢM BIẾN TIỆM CẬN E2E-X1R5F1 2M

M8, Shielded, khoảng cách 1.5mm. DC12-24, 3 dây dài 2m, PNP

  • Nguồn cấp: 12-24VDC
  • Tần số đáp ứng: 2000Hz
  • Mạch bảo vệ: Ngược cực cấp nguồn, quá áp tức thời, ngắn mạch ngõ ra
  • Nhiệt độ làm việc: -25oC~70oC
  • Tiêu chuẩn: IEC60529: IP67
HƯỚNG DẪN ĐẤU NỐI E2E-X1R5F1 2M:


Chi tiết
E2E-X1R5F1-M1
E2E-X1R5F1-M1

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 7

CẢM BIẾN TIỆM CẬN E2E-X1R5F1-M1

M8, Shielded, khoảng cách 1.5mm. DC12-24, connector M12, PNP

  • Nguồn cấp: 12-24VDC
  • Tần số đáp ứng: 2000Hz
  • Mạch bảo vệ: Ngược cực cấp nguồn, quá áp tức thời, ngắn mạch ngõ ra
  • Nhiệt độ làm việc: -25oC~70oC
  • Tiêu chuẩn: IEC60529: IP67
Cảm biến tiệm cận OMRON E2E-X1R5F1 2M :


Chi tiết
MY2N DC24 BY OMZ
MY2N DC24 BY OMZ

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 19

Rơle 8 chân có đèn, DPDT-5A

  • Điện áp cuộn dây: 24VDC
  • Tiếp điểm: 5A, 250VAC / 30VDC (tải thuần trở)
  • Thời gian tác động: 20ms Max.
  • Tần số hoạt động:  Điện: 1 800 lần/giờ (tải định mức); Cơ: 18 000 lần/giờ
  • Tuổi thọ: AC: 50 000 000 Min.; DC: 100 000 000 Min. (tần số 1 800 lần/giờ)
  • Nhiệt độ làm việc: -55oC ~ 70oC
  • Tiêu chuẩn: VDE, UL, CSA, CE

Chi tiết
61F-G3 AC110/220
61F-G3 AC110/220

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 2

BỘ ĐIỀU KHIỂN MỨC NƯỚC 61F-G3 AC110/220

Bộ điều khiển cấp / thoát nước, 5 điện cực báo mức nước thấp bất thường và mức nước đầy

  • Nguồn cấp: 110/220VAC
  • Điện áp điện cực: 8VAC
  • Khoảng cách cáp nối điện cực: 1km max.
  • Ngõ ra: Công tắc 5A, 220VAC (tải thuần trở)
  • Nhiệt độ làm việc: -10oC~55oC
  • Tuổi thọ: Điện: 500 000 lần tối thiểu; Cơ: 5 000 000 lần tối thiểu
NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG CỦA 61F-G3 AC110/220:


Chi tiết
E2E-X10ME1 2M
E2E-X10ME1 2M

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 12

M18, Unshielded, khoảng cách 10mm. DC12-24, dây 2m, NPN

  • Nguồn cấp: 12-24VDC
  • Tần số đáp ứng: 2000Hz
  • Mạch bảo vệ: Ngược cực cấp nguồn, quá áp tức thời, ngắn mạch ngõ ra
  • Nhiệt độ làm việc: -25oC~70oC
  • Tiêu chuẩn: IEC60529: IP67
REVIEW E2E-X10ME1 2M:



Chi tiết
61F-GP-N AC220
61F-GP-N AC220

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 19

Bộ điều khiển cấp / thoát nước, 3 điện cực
Kích thước nhỏ gọn, sử dụng đế 11 chân gắn thanh ray

  • Nguồn cấp: 110/220VAC
  • Điện áp điện cực: 8VAC
  • Khoảng cách cáp nối điện cực: 1km max.
  • Ngõ ra: Công tắc 5A, 220VAC (tải thuần trở)
  • Nhiệt độ làm việc: -10oC~55oC
  • Tuổi thọ: Điện: 500 000 lần tối thiểu; Cơ: 5 000 000 lần tối thiểu
NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG CỦA 61F-GP-N:


Chi tiết
E2E-X10MF1 2M
E2E-X10MF1 2M

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 9

M18, Unshielded, khoảng cách 10mm. DC12-24, dây 2m, PNP

  • Nguồn cấp: 12-24VDC
  • Tần số đáp ứng: 2000Hz
  • Mạch bảo vệ: Ngược cực cấp nguồn, quá áp tức thời, ngắn mạch ngõ ra
  • Nhiệt độ làm việc: -25oC~70oC
  • Tiêu chuẩn: IEC60529: IP67
Review E2E-X10MF1 2M:


Chi tiết
E2E-X14MD1 2M
E2E-X14MD1 2M

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 1

M18, UnShielded, khoảng cách 14mm. DC12-24, 2 dây

  • Nguồn cấp: 12-24VDC
  • Tần số đáp ứng: 1500Hz
  • Mạch bảo vệ: Ngược cực cấp nguồn, quá áp tức thời, ngắn mạch ngõ ra
  • Nhiệt độ làm việc: -25oC~70oC
  • Tiêu chuẩn: IEC60529: IP67

Chi tiết
61F-GP-N8 AC220
61F-GP-N8 AC220

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 7

BỘ ĐIỀU KHIỂN CẤP/THOÁT NƯỚC TỰ ĐỘNG 61F-GP-N8 AC220

- 8 Chân tròn.

- Điều khiển dùng 3 cực.

- Tinh năng: tự động cấp/thoát nước.

- Điều kiện và môi chất kiểm soát:

+  Nước tinh khiết thông thường hoặc nước thải

+  Nước tinh khiết hoặc nước thải thông thường, nơi nhiệt độ hoạt động xung quanh cao.

+  Nước tinh khiết bình thường trong trường hợp khoảng cách giữa máy bơm nước thải và bể chứa nước hoặc giữa bể chứa và bể xả nằm xa nhau hoặc nơi điều khiển nằm ở xa (1km)

+ Các loại chất lỏng có điện trở đặc thù cao như là nước cất

+ Các loại chất lỏng có điện trở đặc thù thấp như là nước muối, nước thải, hóa chất axit, kiềm hóa chất

+ Các ứng dụng yêu cầu kiểm soát được độ nhạy như là phát hiện bọt trên bề mặt chất lỏng, kiểm soát độ ẩm của đất hoặc phát hiện mức độ ô nhiễm của nước

+ Nước tinh khiết hoặc nước thải thông thường được sử dụng với bộ giữ điện cực có 2 dây điện cực kết hợp với nhau (kết hợp với một điện trở 6,8 kΩ)

HƯỚNG DẪN ĐẤU DÂY VÀ NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG CỦA 61F-GP-N8 OMRON:



Chi tiết
CP1L-L20DR-A
CP1L-L20DR-A

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 1

Mã thông dụng : CP1L-L20DR-D / CP1L-L20DT-A / CP1L-L20DT-D .
Bô lập trình 12 ngõ vào / 8 ngõ ra relay .
Bộ nhớ chương trình: 5Ksteps (EEPROM)
Số lượng timers / counters: 4096 timers; 4096 counters

  • Nguồn cấp: 100-240VAC
  • Ngõ vào/ra: 12-DC input / 8-Relay output
  • Bộ nhớ chương trình: 5Ksteps (EEPROM)
  • Vùng nhớ dữ liệu DM: 10Kwords
  • Số lượng timers / counters: 4096 timers; 4096 counters
  • Tốc độ xử l‎ý: Lệnh cơ bản (LD): 0.55 µs min.; Lệnh cao cấp (Mov): 4.10 µs min.
  • Ngõ vào tốc độ cao: 4 counters, 2 axes (24-VDC input) 4 inputs: Differential phases (4x), 50 kHzSingle-phase (pulse plus direction, up/down, increment); 100kHzValue range: 32 bits; Linear mode or ring modeInterrupts: Target value comparison or range comparison
  • Ngõ vào interrupt: 6 inputs (Response frequency: 5 kHz max. for all interrupt inputs), 16 bits Up or down counters
  • Ngõ vào tác động nhanh: 6 points (Min. input pulse width: 50 μs max.)
  • Ngõ ra xung (transistor output): Trapezoidal or S-curve acceleration and deceleration (Duty ratio: 50% fixed); 2 outputs, 1 Hz to 100 kHz (CCW/CW or pulse plus direction)
  • Ngõ ra xung điều chế  (PWM): Duty ratio: 0.0% to 100.0% (specified in increments of 0.1% or 1%)
  • Trang bị sẵn cổng USB 2.0 kết nối máy tính
  • Có thể mở rộng thêm cổng truyền thông RS232C hoặc RS422/RS485
  • Giao thức truyền thông: Host Link; 1:N NT Link; No-protocol mode; Serial PLC Link Slave, Serial PLC Link Master; Modbus-RTU Easy Master
  • Trang bị đồng hồ thực (clock)
  • Tiêu chuẩn: EC, EMC (zone B), JIS

Chi tiết
3G3JZ-AB004
3G3JZ-AB004

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 2

Biến tần 0,4KW
Ngõ vào : 1 Phase 220V . Ngõ ra : 3 Phase 220V

Chi tiết
3G3JZ-AB007
3G3JZ-AB007

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 1

Biến tần 0,75KW
Ngõ vào : 1 phase 220V . Ngõ ra : 3 phase 220V

Chi tiết
E3Z-T81 2M
E3Z-T81 2M

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 4

Loại thu-phát 15m , Ngõ ra PNP
Dây dài 2m

  • Nguồn cấp: 12~24VDC ±10%
  • Ngõ ra: NPN, 26.4VDC max., 100mA max.
  • Chọn ngõ ra Light-ON / Dark-ON
  • Nguồn sáng: Infrared LED (870 nm)
  • Mạch bảo vệ: Ngược cực nguồn cấp, ngõ ra; ngắn mạch ngõ ra
  • Thời gian đáp ứng: 1ms max.
  • Biến trở điều chỉnh độ nhậy
  • Ổn định với ánh sáng môi trường: Đèn huỳnh quang: 3,000 lx max.; Ánh sáng mặt trời: 10,000 lx max.
  • Nhiệt độ môi trường: -20 ~ 55oC
  • Tiêu chuẩn: IEC, IP67
HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT CẢM BIẾN QUANG E3Z-T81 | E3Z-T81-L và E3Z-T81-D :
:

Chi tiết
E6B2-CWZ6C 500P/R 2M
E6B2-CWZ6C 500P/R 2M

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 1

ENCODER E6B2-CWZ6C 500P/R 2M OMRON

Encoder E6B2-CWZ6C 500 xung/vòng . Ngõ ra: A, B, Z  Đường kính trục: 6mm . Các Model xung khác từ 10,20.....1800,2000  xem kho hàng có sẳn

  • Ngõ ra: A, B, Z (NPN transistor cực thu hở). 30VDC, 35mA max.
  • Tần số đáp ứng: 100kHz max.
  • Tốc độ cho phép tối đa: 6000 vòng/phút
  • Bảo vệ cấp nguồn ngược cực và ngắn mạch ngõ ra
  • Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 70oC
  • Độ ẩm môi trường: 35% ~ 85%
  • Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP50
VIDEO TỔNG QUAN VỀ ENCODER E6B2-CWZ6C 500P/R 2M:



Chi tiết
E6B2-CWZ6C 600P/R 2M
E6B2-CWZ6C 600P/R 2M

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 3

ENCODER E6B2-CWZ6C 600P/R 2M OMRON

Encoder E6B2-CWZ6C 600 xung/vòng .

Ngõ ra: A, B, Z 

Encoder E6B2-CWZ6C 600P/R 2M Đường kính trục: 6mm . Các Model xung khác từ 10,20.....1800,2000  xem kho hàng có sẳn

  • Ngõ ra: A, B, Z (NPN transistor cực thu hở). 30VDC, 35mA max.
  • Nguồn cấp: 5 ~ 24VDC
  • Tần số đáp ứng: 100kHz max.
  • Tốc độ cho phép tối đa: 6000 vòng/phút
  • Bảo vệ cấp nguồn ngược cực và ngắn mạch ngõ ra
  • Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 70oC
  • Độ ẩm môi trường: 35% ~ 85%
  • Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP50

VIDEO TỔNG QUAN VỀ ENCODER E6B2-CWZ6C 600P/R 2M:






Chi tiết
E6B2-CWZ6C 1024P/R 2M
E6B2-CWZ6C 1024P/R 2M

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 1

ENCODER E6B2-CWZ6C 1024P/R 2M OMRON

Encoder E6B2-CWZ6C 1024 xung/vòng . Ngõ ra: A, B, Z  Đường kính trục: 6mm . Các Model xung khác từ 10,20.....1800,2000  xem kho hàng có sẳn

  • Nguồn cấp: 5 ~ 24VDC
  • Ngõ ra: A, B, Z (NPN transistor cực thu hở). 30VDC, 35mA max.
  • Tần số đáp ứng: 100kHz max.
  • Tốc độ cho phép tối đa: 6000 vòng/phút
  • Bảo vệ cấp nguồn ngược cực và ngắn mạch ngõ ra
  • Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 70oC
  • Độ ẩm môi trường: 35% ~ 85%
  • Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP50
VIDEO TỔNG QUAN VỀ ENCODER E6B2-CWZ6C 1024P/R 2M:



Chi tiết
E2E-X1C1 2M
E2E-X1C1 2M

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 1

CẢM BIẾN TIỆM CẬN E2E-X1C1 2M

M5, Shielded, khoảng cách 1mm.
3 dây, NPN
Nguồn cấp: 12-24VDC

  • Tần số đáp ứng: 2000Hz
  • Mạch bảo vệ: Ngược cực cấp nguồn, quá áp tức thời, ngắn mạch ngõ ra
  • Nhiệt độ làm việc: -25oC~70oC
  • Tiêu chuẩn: IEC60529: IP67
Cảm biến tiệm cận E2E-S05S12-WC-C1 2M


Chi tiết
E3Z-D61 2M
E3Z-D61 2M

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 15

CẢM BIẾN QUANG E3Z-D61 2M

Cảm biến quang loại  khuếch tán 5~100mm .
Nguồn cấp: 12~24VDC ±10% .
Ngõ ra: NPN, 26.4VDC max., 100mA max

  • Chọn ngõ ra Light-ON / Dark-ON
  • Nguồn sáng: Infrared LED (860nm)
  • Mạch bảo vệ: Ngược cực nguồn cấp, ngõ ra; ngắn mạch ngõ ra
  • Thời gian đáp ứng: 1ms max.
  • Biến trở điều chỉnh độ nhạy
  • Ổn định với ánh sáng môi trường: Đèn huỳnh quang: 3,000 lx max.; Ánh sáng mặt trời: 10,000 lx max.
  • Nhiệt độ môi trường: -20 ~ 55oC
  • Tiêu chuẩn: IEC, IP67

CẢM BIẾN QUANG GÓC RỘNG E3Z D61 2M:



Chi tiết
NB5Q-TW00B
NB5Q-TW00B

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 3

MÀN HÌNH CẢM ỨNG NB5Q-TW00B OMRON

Màn hình NB5Q-TW00B cảm ứng màu 5.6” TFT LCD, ánh sáng nền LED. 65.536 màu, QVGA . Giao tiếp: Omron, Mitsubishi, Panasonic, Siemens, Allen-Bradley, Schneider, Delta, LG (LS), GE Fanuc, Modbus
Tuổi thọ màn hình: 50.000 giờ tối thiểu

  • Tuổi thọ cảm ứng: 1 000 000 lần nhấn tối thiểu
  • Số điểm ảnh: 320×234 dots
  • Bộ nhớ: 128 MB
  • Kiểu cảm ứng: Analog resistance membrane
  • Độ phân giải cảm ứng: 1024×1024
  • Cổng truyền thông: COM1: RS-232C; COM2: RS-232C/422A/485; USB 2.0
  • Giao tiếp: Omron, Mitsubishi, Panasonic, Siemens, Allen-Bradley, Schneider, Delta, LG (LS), GE Fanuc, Modbus
  • Nguồn cấp: 24VDC (−15 ~ 15%)
  • Kích thước: 184(W)×142(H)×46(D) mm
  • Tiêu chuẩn: C Directives, KC; IP65 (mặt hiển thị)
Review màn hình NB5Q-TW00B


Chi tiết
NB7W-TW00B
NB7W-TW00B

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 3

MÀN HÌNH CẢM ỨNG NB7W-TW00B OMRON

Màn hình NB7W-TW00B cảm ứng màu 7” TFT LCD, ánh sáng nền LED. 65.536 màu, QVGA . Giao tiếp: Omron, Mitsubishi, Panasonic, Siemens, Allen-Bradley, Schneider, Delta, LG (LS), GE Fanuc, Modbus

  • Tuổi thọ màn hình: 50.000 giờ tối thiểu
  • Tuổi thọ cảm ứng: 1 000 000 lần nhấn tối thiểu
  • Số điểm ảnh: 800×480 dots
  • Bộ nhớ: 128 MB
  • Kiểu cảm ứng: Analog resistance membrane
  • Độ phân giải cảm ứng: 1024×1024
  • Cổng truyền thông: COM1: RS-232C; COM2: RS-232C/422A/485; USB 2.0
  • Giao tiếp: Omron, Mitsubishi, Panasonic, Siemens, Allen-Bradley, Schneider, Delta, LG (LS), GE Fanuc, Modbus
  • Nguồn cấp: 24VDC (−15 ~ 15%)
  • Kích thước: 202(W)×148(H)×46(D) mm
  • Tiêu chuẩn: C Directives, KC; IP65 (mặt hiển thị)

CÁCH UPLOAD và DOWNLOAD HMI NB7W-TW00B OMRON:



Chi tiết
NB10W-TW01B
NB10W-TW01B

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 1

MÀN HÌNH CẢM ỨNG NB10W-TW01B OMRON

Màn hình NB10W-TW01B cảm ứng màu 10.1” TFT LCD, ánh sáng nền LED. 65.536 màu, QVGA . Giao tiếp: Omron, Mitsubishi, Panasonic, Siemens, Allen-Bradley, Schneider, Delta, LG (LS), GE Fanuc, Modbus

  • Tuổi thọ màn hình: 50.000 giờ tối thiểu
  • Tuổi thọ cảm ứng: 1 000 000 lần nhấn tối thiểu
  • Số điểm ảnh: 800×480 dots
  • Bộ nhớ: 128 MB
  • Kiểu cảm ứng: Analog resistance membrane
  • Độ phân giải cảm ứng: 1024×1024
  • Cổng truyền thông: COM1: RS-232C; COM2: RS-232C/422A/485; USB 2.0; Ethernet
  • Giao tiếp: Omron, Mitsubishi, Panasonic, Siemens, Allen-Bradley, Schneider, Delta, LG (LS), GE Fanuc, Modbus
  • Nguồn cấp: 24VDC (−15 ~ 15%)
  • Kích thước: 268.8(W)×210.8(H)×54(D) mm
  • Tiêu chuẩn: C Directives, KC; IP65 (mặt hiển thị)

HƯỚNG DẪN CHỈNH ĐỘ NHẠY NB10W-TW01B:


HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT HỆ THỐNG NB10W-TW01B:


Chi tiết
HL-5030
HL-5030

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 1

Công tắc hành trình Omron HL-5030

Lực tác động cần thiết của HL-5030 là 7.35 N

Tuổi thọ cơ của HL-5030: 10 000 000 lần

Số tiếp điểm của HL-50301:  NO, 1 NC

Khả năng chịu tải của HL-5030: 5A

Tốc độ tác động của HL-5030: 5mm/s đến 0.5m/s

Tần số tác động của HL-5030: Cơ 120 lần/phút Min, Điện 30 lần/phút Min

Cấp độ bảo vệ của HL-5030: IP65

HL-5030 có thể chịu dầu chịu nước tốt 

Tiêu chuẩn của HL-5030: EC, UL, CSA, TUV

Hãng sản xuất của HL-5030: Omron

Công Tắc Hành Trình HL-5030 HL-5000 HL-5300


Chi tiết
E3Z-T86
E3Z-T86

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 8

CẢM BIẾN QUANG E3Z-T86

Loại thu-phát 15m , Ngõ ra PNP

  • Nguồn cấp: 12~24VDC ±10%
  • Ngõ ra: NPN, 26.4VDC max., 100mA max.
  • Chọn ngõ ra Light-ON / Dark-ON
  • Nguồn sáng: Infrared LED (870 nm)
  • Mạch bảo vệ: Ngược cực nguồn cấp, ngõ ra; ngắn mạch ngõ ra
  • Thời gian đáp ứng: 1ms max.
  • Biến trở điều chỉnh độ nhậy
  • Ổn định với ánh sáng môi trường: Đèn huỳnh quang: 3,000 lx max.; Ánh sáng mặt trời: 10,000 lx max.
  • Nhiệt độ môi trường: -20 ~ 55oC
  • Tiêu chuẩn: IEC, IP67
HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT E3Z-T86:


Chi tiết
HL-5300
HL-5300

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 8

Công Tắc Hành Trình HL-5300

Thông số kỹ thuật công tắc hành trình Omron

 Lực tác động  7.35 N

 Tuổi thọ cơ  10 000 000 lần

 Tiếp điểm  1 NO, 1 NC

 Dòng tải cho phép  5A

 Tốc độ tác động  5mm/s đến 0.5m/s

 Tần số tác động  Cơ 120 lần/phút Min, Điện 30 lần/phút Min.

 Cấp bảo vệ  IP65

 Tiêu chuẩn  EC, UL, CSA, TUV

 Có thể Chịu dầu chịu nước tốt

 Hãng sản xuất  Omron

Hoạt động tốt trong khoảng nhiệt độ rộng từ: –5°C to 65°C (with no icing)

REVIEW HL-5300



Chi tiết
H3DKZ-A1 AC/DC24-240
H3DKZ-A1 AC/DC24-240

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 2

Bộ định thời gian On-Delay, kích thước 22.5mm. Ngõ ra: Rơle SPDT-5A

  • Nguồn cấp: 24 ~ 240 VAC/DC, 50/60 Hz 
  • Chế độ hoạt động: On-Delay
  • Đặt thời gian: 0.1 to 1.2 s; 1 to 12 s; 10 to 120 s; 1 to 12 min; 10 to 120 min; 1 to 12 h; 10 to 120 h; 100 to 1,200 h
  • Độ chính xác: ±1% max. of FS
  • Ngõ ra: Rơle SPDT-5A (250VAC hoặc 30VDC, tải thuần trở)
  • Nhiệt độ làm việc: -20°C ~ 55°C
  • Tiêu chuẩn: EN 61812-1, CE, CCC

Chi tiết
H3DKZ-HDL AC200-240V
H3DKZ-HDL AC200-240V

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 2

Bộ định thời gian Off-Delay H3DKZ-HDL AC200-240V

  • Kích thước 22.5mm
  • Nguồn cấp: 200 ~ 240 VAC, 50/60 Hz 
  • Chế độ hoạt động: Off-Delay
  • Đặt thời gian mạch hình Sao: 0.1 ~ 1.2 s hoặc 10 ~ 120 s
  • Độ chính xác: ±1% max. of FS
  • Ngõ ra: Rơle SPDT-5A (250VAC hoặc 30VDC, tải thuần trở)
  • Nhiệt độ làm việc: -20°C ~ 55°C
  • Tiêu chuẩn: EN 61812-1, CE, CCC

Cách cài đặt Timer OFF Delay Nguồn H3DKZ-HDL :


CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ :

H3DK-F AC/DC24-240 OMI

H3DK-G

H3DK-HBL AC/DC24-48

H3DK-HBS AC/DC24-48 OMI

H3DK-M1 AC/DC24-240

H3DK-M2 AC/DC24-240

H3DK-S1 AC/DC24-240

H3DK-S2 AC/DC24-240

H3DKZ-A1 AC/DC24-240

H3DKZ-A1A DC12

H3DKZ-A2 AC/DC24-240

H3DKZ-A2A DC12

H3DKZ-F AC/DC24-240

H3DKZ-FA

H3DKZ-G AC/DC24-240

H3DKZ-HBL AC/DC24-48

H3DKZ-HDL AC200-240V


Chi tiết
E2E-X5ME1 2M
E2E-X5ME1 2M

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 9

CẢM BIẾN TIỆM CẬN E2E-X5ME1 2M

M12, Unshielded, khoảng cách 5mm. DC12-24, dây 2m, NPN

  • Nguồn cấp: 12-24VDC
  • Tần số đáp ứng: 2000Hz
  • Mạch bảo vệ: Ngược cực cấp nguồn, quá áp tức thời, ngắn mạch ngõ ra
  • Nhiệt độ làm việc: -25oC~70oC
  • Tiêu chuẩn: IEC60529: IP67

HƯỚNG DẪN ĐẤU NỐI E2E-X5ME1 2M:



Chi tiết
E6B2-CWZ6C 100P/R 2M
E6B2-CWZ6C 100P/R 2M

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 2

ENCODER E6B2-CWZ6C 100P/R 2M OMRON

Encoder E6B2-CWZ6C 100 xung/vòng . 

Ngõ ra: A, B, Z  Đường kính trục: 6mm . Các Model xung khác từ 10,20.....1800,2000  xem kho hàng có sẳn

  • Nguồn cấp: 5 ~ 24VDC
  • Ngõ ra: A, B, Z (NPN transistor cực thu hở). 30VDC, 35mA max.
  • Tần số đáp ứng: 100kHz max.
  • Tốc độ cho phép tối đa: 6000 vòng/phút
  • Bảo vệ cấp nguồn ngược cực và ngắn mạch ngõ ra
  • Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 70oC
  • Độ ẩm môi trường: 35% ~ 85%
  • Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP50
VIDEO TỔNG QUAN VỀ ENCODER E6B2-CWZ6C 100P/R 2M:


Chi tiết
H7EC-N
H7EC-N

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 6

Bộ đếm tổng, tốc độ 30Hz/1kHz, kích thước 24x48mm.Ngõ vào tiếp điểm

  • Hiển thị LCD 8 số, chiều cao ký tự 8.6mm
  • Loại có đèn nền (backlight), nguồn cấp 24VDC
  • Ngõ vào tiếp điểm
  • Nguồn cấp: Pin, tuổi thọ 7 năm (ở nhiệt độ 25oc)
  • Trang bị công tắc bảo vệ reset
  • Tiêu chuẩn UL, CSA, CE, EN61010-1, EN61326
REVIEW COUNTER H7EC-N

Chi tiết
E2E-X2D1-N 2M
E2E-X2D1-N 2M

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 10

CẢM BIẾN TIỆM CẬN E2E-X2D1-N 2M

M8, Shielded, khoảng cách 2mm. DC12-24, 2 dây

  • Nguồn cấp: 12-24VDC
  • Tần số đáp ứng: 1500Hz
  • Mạch bảo vệ: Ngược cực cấp nguồn, quá áp tức thời, ngắn mạch ngõ ra
  • Nhiệt độ làm việc: -25oC~70oC
  • Tiêu chuẩn: IEC60529: IP67
CÁCH ĐẤU DÂY CẢM BIẾN LOẠI 2 DÂY: E2E-X2D1-N 2M


Chi tiết
E6B2-CWZ1X 1000P/R 2M
E6B2-CWZ1X 1000P/R 2M

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 2

ENCODER E6B2-CWZ1X 1000P/R 2M OMRON

Encoder E6B2-CWZ1X 1000P/R 2M 1000 xung/vòng . Ngõ ra: A,(-A), B,(-B), Z,(-Z)  Đường kính trục: 6mm . Các Model xung khác từ 10,20.....1800,2000  xem kho hàng có sẳn

  • Ngõ ra: A,(-A), B,(-B), Z,(-Z) (Linear - driver output).
  • Nguồn cấp: 5 VDC
  • Tần số đáp ứng: 100kHz max.
  • Tốc độ cho phép tối đa: 6000 vòng/phút
  • Bảo vệ cấp nguồn ngược cực và ngắn mạch ngõ ra
  • Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 70oC
  • Độ ẩm môi trường: 35% ~ 85%
  • Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP50
VIDEO TỔNG QUAN ENCODER E6B2-CWZ1X 1000P/R 2M OMRON:


Chi tiết
E2E-X1R5E1 2M
E2E-X1R5E1 2M

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 1

CẢM BIẾN TIỆM CẬN E2E-X1R5E1 2M

M8, Shielded, khoảng cách 1.5mm. DC12-24, 3 dây dài 2m, NPN

  • Nguồn cấp: 12-24VDC
  • Tần số đáp ứng: 2000Hz
  • Mạch bảo vệ: Ngược cực cấp nguồn, quá áp tức thời, ngắn mạch ngõ ra
  • Nhiệt độ làm việc: -25oC~70oC
  • Tiêu chuẩn: IEC60529: IP67
Hướng dẫn đấu dây Cảm biến tiệm cận PNP OMRON E2E-X1R5F1 2M:


Chi tiết
E2E-X5F1 2M
E2E-X5F1 2M

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 5

Cảm biến tiệm cận E2E-X5F1 2M

Hình trụ M18, đầu bằng

Nguồn cấp: 12 to 24 VDC (10 to 40 VDC)± 10%

Khoảng cách phát hiện: 5mm

Vật phát hiện chuẩn: 18 × 18 × 1 mm

Tần số đáp ứng: 0.4 kHz

Ngõ ra: PNP-NO

Có led báo trạng thái

Có bảo vệ ngắn mạch

Tiêu chuẩn IP67

Vỏ bằng thép không gỉ (SUS303)

HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT E2E-X5F1 2M



Chi tiết
E2E-X3D1-N 2M
E2E-X3D1-N 2M

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 8

CẢM BIẾN TIỆN CẬN E2E-X3D1-N 2M OMRON

Size M12, 

Shielded

Khoảng cách 3mm. 

Điện áp nguồn :DC12-24, 

E2E-X3D1-N 2M thuộc loại cảm biến tiệm cận 2 dây

  • Nguồn cấp: 12-24VDC
  • Tần số đáp ứng: 1500Hz
  • Mạch bảo vệ: Ngược cực cấp nguồn, quá áp tức thời, ngắn mạch ngõ ra
  • Nhiệt độ làm việc: -25oC~70oC
  • Tiêu chuẩn: IEC60529: IP67
Cách dấu dây cảm biến tiệm cận loại 2 dây, E2E-X3D1-N 2M:


Chi tiết
E6B2-CWZ1X 2000P/R 2M
E6B2-CWZ1X 2000P/R 2M

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 1

ENCODER E6B2-CWZ1X 2000P/R 2M OMRON

Encoder E6B2-CWZ1X 2000 xung/vòng . Ngõ ra: A,(-A), B,(-B), Z,(-Z)  Đường kính trục: 6mm . Các Model xung khác từ 10,20.....1800,2000  xem kho hàng có sẳn

  • Ngõ ra: A,(-A), B,(-B), Z,(-Z) (Linear - driver output).
  • Nguồn cấp: 5 VDC
  • Tần số đáp ứng: 100kHz max.
  • Tốc độ cho phép tối đa: 6000 vòng/phút
  • Bảo vệ cấp nguồn ngược cực và ngắn mạch ngõ ra
  • Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 70oC
  • Độ ẩm môi trường: 35% ~ 85%
  • Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP50
VIDEO TỔNG QUAN VỀ ENCODER E6B2-CWZ1X 2000P/R 2M:


Chi tiết
61F-11
61F-11

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 3

Relay Unit

Relay 61F-11 dùng thay thế cho các bộ điều khiển bơm của OMRON như 61F-G-AP, 61F-G1-AP, 61F-G2, 61F-G3, 61F-G4, 61F-I

CÁCH THAY 61F-11:




Chi tiết
CP1L-M30DT-A
CP1L-M30DT-A

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 1

Mã thông dụng : CP1L-M30DT-A / CP1L-M30DT-D.
Bộ lập trình PLC 18 ngõ vào / 12 ngõ ra relay .
Nguồn cấp 100 -240VAC   

  • Bộ nhớ chương trình: 10Ksteps (EEPROM)
  • Vùng nhớ dữ liệu DM: 32Kwords
  • Số lượng timers / counters: 4096 timers; 4096 counters
  • Tốc độ xử l‎ý: Lệnh cơ bản (LD): 0.55 µs min.; Lệnh cao cấp (Mov): 4.10 µs min.
  • Ngõ vào tốc độ cao: 4 counters, 2 axes (24-VDC input) 4 inputs: Differential phases (4x), 50 kHzSingle-phase (pulse plus direction, up/down, increment); 100kHzValue range: 32 bits; Linear mode or ring modeInterrupts: Target value comparison or range comparison
  • Ngõ vào interrupt: 2 inputs (Response frequency: 5 kHz max. for all interrupt inputs), 16 bits Up or down counters
  • Ngõ vào tác động nhanh: 6 points (Min. input pulse width: 50 μs max.)
  • Ngõ ra xung (transistor output): Trapezoidal or S-curve acceleration and deceleration (Duty ratio: 50% fixed); 2 outputs, 1 Hz to 100 kHz (CCW/CW or pulse plus direction)
  • Ngõ ra xung điều chế  (PWM): Duty ratio: 0.0% to 100.0% (specified in increments of 0.1% or 1%)
  • Trang bị sẵn cổng USB 2.0 kết nối máy tính
  • Có thể mở rộng thêm cổng truyền thông RS232C hoặc RS422/RS485
  • Giao thức truyền thông: Host Link; 1:N NT Link; No-protocol mode; Serial PLC Link Slave, Serial PLC Link Master; Modbus-RTU Easy Master
  • Trang bị đồng hồ thực (clock)
  • Tiêu chuẩn: EC, EMC (zone B), JIS

Chi tiết
NB7W-TW01B
NB7W-TW01B

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 1

MÀN HÌNH CẢM ỨNG NB7W-TW01B OMRON

Màn hình  NB7W-TW01B cảm ứng màu 7.0” TFT LCD, ánh sáng nền LED. 65.536 màu, QVGA . Giao tiếp: Omron, Mitsubishi, Panasonic, Siemens, Allen-Bradley, Schneider, Delta, LG (LS), GE Fanuc, Modbus

  • Tuổi thọ màn hình NB7W-TW01B: 50.000 giờ tối thiểu
  • Tuổi thọ cảm ứng: 1 000 000 lần nhấn tối thiểu
  • Số điểm ảnh: 800×480 dots
  • Bộ nhớ: 128 MB
  • Kiểu cảm ứng: Analog resistance membrane
  • Độ phân giải cảm ứng: 1024×1024
  • Cổng truyền thông: COM1: RS-232C; COM2: RS-232C/422A/485; USB 2.0; Ethernet
  • Giao tiếp: Omron, Mitsubishi, Panasonic, Siemens, Allen-Bradley, Schneider, Delta, LG (LS), GE Fanuc, Modbus
  • Nguồn cấp: 24VDC (−15 ~ 15%)
  • Kích thước: 268.8(W)×210.8(H)×54(D) mm
  • Tiêu chuẩn: C Directives, KC; IP65 (mặt hiển thị)
Tổng quan về màn hình NB7W-TW01B OMRON:



Chi tiết
CP1L-L20DT-D
CP1L-L20DT-D

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 5

PLC OMRON CP1L-L20DT-D

-  I/O: 12 vào 8 ra

-  Nguồn: 24VDC

-  Gắn đối đa 1 khối mở rộng.

- I/O tối đa là 60: 36 input và 24 output

-  Dung lượng nhớ 5K

-  High-speed counters 100 kHz

-  Xuất xung 100 kHz, 2 axes

-  Transistor output (sinking)



Chi tiết
61F-G AC110/220
61F-G AC110/220

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 5

Bộ điều khiển cấp / thoát nước, 

Loại 3 điện cực

  • Nguồn cấp 61F-G : 110/220VAC
  • Điện áp điện cực: 8VAC
  • Khoảng cách cáp nối điện cực: 1km max.
  • Ngõ ra: Công tắc 5A, 220VAC (tải thuần trở)
  • Nhiệt độ làm việc 61F-G : -10oC~55oC
  • Tuổi thọ: Điện: 500 000 lần tối thiểu; Cơ: 5 000 000 lần tối thiểu

NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG CỦA BỘ ĐIỀU KHIỂN BƠM CẤP THOÁT NƯỚC 61F-G 110/220VAC



Chi tiết
NB7W-TW10B
NB7W-TW10B

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 2

MÀN HÌNH CẢM ỨNG NB7W-TW10B OMRON

Màn hình  NB7W-TW10B cảm ứng màu 7.0” TFT LCD, ánh sáng nền LED. 65.536 màu, QVGA . Giao tiếp: Omron, Mitsubishi, Panasonic, Siemens, Allen-Bradley, Schneider, Delta, LG (LS).

Tuổi thọ màn hình NB7W-TW10B: 50.000 giờ tối thiểu

Tuổi thọ cảm ứng: 1 000 000 lần nhấn tối thiểu

Số điểm ảnh: 800×480 dots

Kiểu cảm ứng: Analog resistance membrane

Cổng truyền thông: COM1: RS-232C, truyền Xa tối đa: 15 m

Giao tiếp máy tính: USB TYPE B

Giao tiếp: Omron, Mitsubishi, Panasonic, Siemens, Allen-Bradley, Schneider, Delta, LG (LS), GE Fanuc, Modbus

Nguồn cấp: 24VDC (−15 ~ 15%)

Kích thước: 268.8(W)×210.8(H)×54(D) mm

Tiêu chuẩn: C Directives, KC; IP65 (mặt hiển thị)

Review HMI NB7W-TW10B OMRON:


Chi tiết
M2BJ-BH24D
M2BJ-BH24D

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 10

Mức âm lượng: 70 to 95 dB (phons)

Kích thước lắp đặt: Ø16, chiều dài thân 22mm

Nguồn cấp: 12-24 VAC/VDC


Còi báo OMRON M2BJ-BH24D

- Tần số: 3 ± 0.5 kHz

Quãng âm thanh: 190 lần/phút ± 10%

- Tuổi thọ: Min. 1.000 giờ

- Kiểu đấu nối: Chân hàn

- Nhiệt độ hoạt động: -10°C-55°C (không đóng băng hoặc ngưng tụ)

- Nhiệt độ bảo quản: -25°C-65°C (không đóng băng hoặc ngưng tụ)

- Độ ẩm: 35%-85%RH

- Cấp bảo vệ: IP40

- Trọng lượng: Khoảng 12g

HƯỚNG DẪN ĐẤU DÂY VÀ CÀI ĐẶT M2BJ-BH24D



CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ:

M2BJ-B06 

M2BJ-B06A 

M2BJ-B06B 

M2BJ-B06C 

M2BJ-BH06D 

M2BJ-BH06E

M2BJ-B24 

M2BJ-B24A 

M2BJ-B24B 

M2BJ-B24C 

M2BJ-BH24D 

M2BJ-BH24E

M2BJ-B24-D 

M2BJ-B24B-D 

M2BJ-BH24D-D 

M2BJ-BH24E-D




Chi tiết
D4N-112G
D4N-112G

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 5

CÔNG TẮC HÀNH TRÌNH OMRON D4N-112G

Đầu tác động: con lăn đòn bẩy có thể điều chỉnh được.

Cấp bảo vệ: IP67

Tuổi thọ cơ: 15.000.000 lần tối thiểu

Tuổi thọ điện: 300,000 lần tối thiểu (10 A tải thuần trở, 250 VAC)

Tốc độ tác động: 1 ~ 500 mm/s

Tần số làm việc: 30 lần / phút tối đa

Nhiệt độ làm việc: 30 ~ 70 C Tiêu chuẩn: UL, EN (TÜV), and CCC

REVIEW CÔNG TẮC HÀNH TRÌNH OMRON D4N-112G


CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

D4N-1120

D4N-1122

D4N-112G

D4N-1132

D4N-1162

D4N-1226

D4N-1A20

D4N-1A2G

D4N-1A31

D4N-1A32

D4N-1A62

D4N-1A72

D4N-1B22

D4N-1B2GR

D4N-1B32

D4N-2120

D4N-212G

D4N-212H

D4N-2131

D4N-2132

D4N-2162

D4N-2187

D4N-2A2G

D4N-2A32

D4N-2B2G

D4N-4120

D4N-4125

D4N-4132

D4N-4162

D4N-4B32

D4N-4F32

D4N-6A2H

D4NL-1DFA-B4

D4NL-1DFA-BS

D4NL-1DFG-B

D4NL-1FFA-B4S

D4NL-1FSSA-B4S

D4NL-2AFG-B4

D4NL-2BFA-B

D4NL-2CFG-B

D4NL-2DFG-B

D4NL-2FFA-B

D4NL-2FFG-B

D4NL-2HFG-B

D4NL-4CFG-B

D4NL-4GDA-B4

D4NS-1AF

D4NS-1BF

D4NS-2AF

D4NS-2BF

D4NS-2CF

D4NS-5AF

D4NS-6CF

D4NS-SK01

Chi tiết
E6B2-CWZ6C 60P/R 2M
E6B2-CWZ6C 60P/R 2M

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 3

ENCODER E6B2-CWZ6C 60P/R 2M OMRON

Ngõ ra: A, B, Z 

Encoder E6B2-CWZ6C 60 xung/vòng

 Đường kính trục: 6mm . 

Ngõ ra: A, B, Z (NPN transistor cực thu hở). 30VDC, 35mA max.

Nguồn cấp: 5 ~ 24VDC

Tần số đáp ứng: 100kHz max.

Tốc độ cho phép tối đa: 6000 vòng/phút

Bảo vệ cấp nguồn ngược cực và ngắn mạch ngõ ra

Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 70oC

Độ ẩm môi trường: 35% ~ 85%

Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP50

VIDEO TỔNG QUAN VỀ ENCODER E6B2-CWZ6C 60P/R 2M:



Chi tiết
H7CC-A
H7CC-A

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 5

Counter OMRON H7CC-A

Nguồn cấp 100-240VAC tại 50/60Hz

H7CC thuộc loại bộ đếm kỹ thuật số

H7CC-A Thiết lập 1 giá trị đếm

H7CC-A có ngõ ra dạng relay

H7CC-A hiển thị 6 chữ số -99999-999999

H7CC-A có kích thước (W x H xD) 48x48x78mm

H7CC-A có nhiệt độ hoạt động từ : -10 đến 55°C

H7CC Nhiệt độ bảo quản -25 đến 70°C

H7CC  độ ẩm hoạt động 25-85% RH

H7CC  có cấp độ bảo vệ IP66

Hướng dẫn cài đặt counter OMRON H7CC-A

Công cụ tính thời gian bảo trì cho Counter H7CC:


Chi tiết
H3Y-2-C AC220 5S
H3Y-2-C AC220 5S

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 5

Dãy đo từ 0,2s đến 5 s

2 CO , 2 NC chịu tại  5A tại AC250


H3Y-2-C AC220 5S

Dãy đo từ 0,2s đến 5 s

2 CO , 2 NC chịu tại  5A tại AC250

Dòng time ondelay

Làm việc tốt ở nhiệt độ -10 đến 50 độ C

IP 40

Rộng : 21.5mm

Dài : 28mm

Cao : 63mm

Nặng 50g

Khoảng cách tối thiểu giữa 2 H3Y là 5mm

REVIEW TIMER H3Y-2-C OMRON



CÁC SẢN PHẨM LIÊN QUAN:

H3Y-2 AC100-120 10M

H3Y-2 AC100-120 10S

H3Y-2 AC100-120 120S

H3Y-2 AC100-120 1S

H3Y-2 AC100-120 30M

H3Y-2 AC100-120 30S

H3Y-2 AC100-120 3M

H3Y-2 AC100-120 5M

H3Y-2 AC100-120 5S

H3Y-2 AC100-120 60S

H3Y-2 AC200-230 10M

H3Y-2 AC200-230 10S

H3Y-2 AC200-230 120S

H3Y-2 AC200-230 1S

H3Y-2 AC200-230 30M

H3Y-2 AC200-230 30S

H3Y-2 AC200-230 3M

H3Y-2 AC200-230 5M

H3Y-2 AC200-230 5S

H3Y-2 AC200-230 60M

H3Y-2 AC200-230 60S

H3Y-2 AC24 10S

H3Y-2 AC24 30S

H3Y-2 AC24 5S

H3Y-2 DC100-110 30S

H3Y-2 DC12 10S

H3Y-2 DC12 3H

H3Y-2 DC12 5S

H3Y-2 DC12 60S

H3Y-2 DC24 10M OMI

H3Y-2 DC24 10S

H3Y-2 DC24 120S

H3Y-2 DC24 1S

H3Y-2 DC24 30M

H3Y-2 DC24 30S

H3Y-2 DC24 3M

H3Y-2 DC24 5M OMI

H3Y-2 DC24 5S

H3Y-2 DC24 60M

H3Y-2 DC24 60S

H3Y-2-0 AC200-230 60S

H3Y-2-0 DC24 10S

H3Y-2-B DC24 10S

H3Y-4 AC100-120 0.5S

H3Y-4 AC100-120 10M

H3Y-4 AC100-120 10S

H3Y-4 AC100-120 120S

H3Y-4 AC100-120 1S

H3Y-4 AC100-120 30S

H3Y-4 AC100-120 5S

H3Y-4 AC100-120 60S

H3Y-4 AC200-230 10M

H3Y-4 AC200-230 10S

H3Y-4 AC200-230 120S

H3Y-4 AC200-230 1S

H3Y-4 AC200-230 30M

H3Y-4 AC200-230 30S

H3Y-4 AC200-230 3M

H3Y-4 AC200-230 5S

H3Y-4 AC200-230 60S OMI

H3Y-4 AC24 10S

H3Y-4 AC24 30M

H3Y-4 AC24 30S

H3Y-4 DC12 10S

H3Y-4 DC12 30S

H3Y-4 DC12 60S

H3Y-4 DC24 10M

H3Y-4 DC24 10S

H3Y-4 DC24 1S

H3Y-4 DC24 30S

H3Y-4 DC24 5M

H3Y-4 DC24 5S

H3Y-4 DC24 60S

H3Y-4-B AC200-230 10S

H3Y-4-B DC24 10S

H3Y-4-B DC24 60S

H3YN-2 AC100-120

H3YN-2 AC200-230

H3YN-2 AC24

H3YN-2 DC12 OMI

H3YN-2 DC24

H3YN-21 AC220-230

H3YN-21 DC24

H3YN-4 AC100-120

H3YN-4 AC200-230

H3YN-4 DC24

H3YN-4 DC24 OMI

H3YN-41 AC100-120 OMI

H3YN-4-B AC200-230



Chi tiết
Công tắc hành trình OMRON SHL-Q2255
Công tắc hành trình OMRON SHL-Q2255

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 10

Công tắc hành trình OMRON SHL-Q2255

  • Kiểu tác động: Roller plunger (Kiểu nhấn bánh xe)
  • Cấu hình tiếp điểm/đầu ra: SPDT (Single Pole Double Throw)
  • Công suất tiếp điểm đầu ra (tải điện trở): 10A tại 250VAC, 5A tại 30VDC
  • Lực tác động (Lực tác động tối đa): 9.81N
  • Khoảng cách di chuyển của điểm tác động: 1.5mm
  • Khoảng cách khi vượt quá giới hạn: 2mm
  • Chiều rộng thân: 45.6mm
  • Chiều cao thân: 25.5mm
  • Chiều sâu thân: 17.5mm
  • Phương pháp kết nối: Screw terminals (Bắt vít)
  • Cách lắp đặt: Through-hole mounting, Surface mounting (Lắp đặt qua lỗ, Lắp bề mặt)
  • Môi trường làm việc: Water-resistant (Chống nước)
  • Nhiệt độ môi trường: -10…80°C
  • Độ ẩm môi trường: 35…95%
  • Cấp độ bảo vệ: IP67
  • Tiêu chuẩn: CCC, CE, CSA, UL, TÜV
REVIEW LIMIT SWITCH SHL-Q2255


Chi tiết
E2EC-CR8D1 2M
E2EC-CR8D1 2M

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 5

Cảm biến tiệm cận OMRON E2EC-CR8D1 2M

Đường kính: Phi 3

Khoảng cách phát hiện: 0.8mm

Chất liệu cảm biến: Sắt

Kết nối: Loại cáp liền thân

Loại 2 dây DC

Điện áp cung cấp: 12-24VDC

Đầu ra điều khiển: NO

Review cảm biến tiệm cận OMRON E2EC-CR8D1 2M


Chi tiết
61F-LS-CP11-NRA
61F-LS-CP11-NRA

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 5

61F-LS-CP11-NRA thay thế cho 61F-GP-N ngưng sản xuất

Bộ điều khiển cấp / thoát nước 61F-LS-CP11-NRA 

Loại 3 điện cực

Kích thước nhỏ gọn, sử dụng đế 11 chân gắn thanh ray

  • Nguồn cấp: 110/220VAC
  • Điện áp điện cực: 8VAC
  • Khoảng cách cáp nối điện cực: 4km max.
  • Ngõ ra: Công tắc 5A, 220VAC (tải thuần trở)
  • Nhiệt độ làm việc: -10 đến +70°C
Hướng dẫn đấu dây 61F-LS-CP11-NRA:


Chi tiết
E5CC-RX2ASM-800
E5CC-RX2ASM-800

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 2

Size 48x48 mm. Ngõ ra Relay


E5CC-RX2ASM-800

Nguồn cấp: 100 to 240 VAC, 50/60 Hz

Ngõ vào:Thermocouple: K, J, T, E, L, U, N, R, S, B, W, or PL II

Platinum resistance thermometer: Pt100 or JPt100
Infrared temperature sensor: 10 to 70°C, 60 to 120°C, 115 to 165°C, or 140 to 260°C
Current input: 4 to 20 mA or 0 to 20 mA
Voltage input: 1 to 5 V, 0 to 5 V, or 0 to 10 V

  • Phương pháp điều khiển: ON/OFF hoặc 2-PID (auto-tuning)
  • Ngõ ra điều khiển 1: SPST-NO, 250 VAC, 3 A
  • Ngõ ra điều khiển 2: Không
  • Ngõ ra alarm: 2 tiếp điểm NO 3A 250VAC
  • Chức năng đặt và lưu được 8 set points (SP0-SP7), có thể chọn từ ngõ vào events, phím bấm hay truyền thông.
  • Các chức năng khác: Manual output, heating/cooling control, loop burnout alarm, SP ramp, other alarm functions, 40% AT, 100% AT, MV limiter, input digital filter, self tuning, PV input shift, run/stop, protection functions, extraction of square root, MV change rate limit, temperature status display, moving average of input value, and display brightness setting
  • Môi trường làm việc: Nhiệt độ -10 ~55°C; Độ ẩm 25% ~ 85%
  • Tiêu chuẩn: UL 61010-1, CSA C22.2 No. 611010-1 (evaluated by UL); EN 61010-1 (IEC 61010-1): Pollution level 2, overcurrent category II
  • Model thông dụng : https://drive.google.com/open?id=0B5JT8gQq5SdlS3o0Y0Q4Smg2d3M
    E5CC-RX2ASM-800
    E5CC-QX2ASM-800
    E5CC-CX2ASM-800

HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT ĐỒNG HỒ NHIỆT ĐỘ E5CC-RX2ASM-800:


E5CC-RX2ASM-800_KHÓA PHÍM_Key Protect Level:


ĐỒNG HỒ NHIỆT ĐỘ ĐIỀU KHIỂN LÀM MÁT CÓ ĐỘ TRỄ


SỰ KHÁC BIỆT GIỮA ĐIỀU KHIỂN ON OFF VÀ PID NHƯ THẾ NÀO


GIẢI PHÁP HẠN CHẾ QUÁ NHIỆT TRONG ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ


Chi tiết
CP1W-40EDR
CP1W-40EDR

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 2

Module mở rộng 24 ngõ vào / 16 ngõ ra relay .
Dùng cho PLC dòng CP1H/CP1L/CP1E
Chi tiết
CP1W-40EDT
CP1W-40EDT

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 1

Module mở rộng 24 ngõ vào / 16 ngõ ra transistor .
Dùng cho PLC dòng CP1H/CP1L/CP1E
Chi tiết
K33-A
K33-A

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 1

 Nguồn 12VDC +/-5% , 100mA
Sử dụng cho bộ xử lý tín hiệu K3HB

Chi tiết
E2E2-X5MB1-M1
E2E2-X5MB1-M1

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 5

M12, Unshielded, Loại thân dài khoảng cách 5mm. DC12-24, connector M12, PNP

  • Nguồn cấp: 12-24VDC
  • Tần số đáp ứng: 2000Hz
  • Mạch bảo vệ: Ngược cực cấp nguồn, quá áp tức thời, ngắn mạch ngõ ra
  • Nhiệt độ làm việc: -25oC~70oC
  • Tiêu chuẩn: IEC60529: IP67

Chi tiết
E2E2-X5MC1 2M
E2E2-X5MC1 2M

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 2

M12, Unshielded, Loại thân dài khoảng cách 5mm. DC12-24, connector M12, NPN

  • Nguồn cấp: 12-24VDC
  • Tần số đáp ứng: 2000Hz
  • Mạch bảo vệ: Ngược cực cấp nguồn, quá áp tức thời, ngắn mạch ngõ ra
  • Nhiệt độ làm việc: -25oC~70oC
  • Tiêu chuẩn: IEC60529: IP67

Chi tiết
PS-3S-AP
PS-3S-AP

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 21

Bộ giữ 3 que PS-3S-AP
Bộ giữ 4 que PS-4S
Bộ giữ 5 que PSS-5S
Ứng dụng trong môi trường tự nhiên

Chi tiết
F03-14 3P
F03-14 3P

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 50

Sứ cách điện cực 3 lổ

Chi tiết
K33-CPA
K33-CPA

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 1

 Nguồn 12VDC +/-5% , 100mA , Một ngõ ra relay
Sử dụng cho bộ xử lý tín hiệu K3HB

Chi tiết
K33-CPB
K33-CPB

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 1

Nguồn 10VDC +/-5% , 100mA , Một ngõ ra relay
Sử dụng cho đầu cân K3HB-VLC

Chi tiết
CP1W-CIF01
CP1W-CIF01

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 4

Module truyền thông RS232

Truyền xa tối đa 15 mét

Hỗ trợ PLC : CP1L / CP1E/CP1H/CJ2M

REVIEW CP1W-CIF01


Chi tiết
E5CC-QX2ASM-800
E5CC-QX2ASM-800

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 16

Size 48 x 48mm. Ngõ ra 12VDC 


Bộ điều khiển nhiệt độ E5CC-QX2ASM-800

Nguồn cấp: 100 to 240 VAC, 50/60 Hz

Ngõ vào:Thermocouple: K, J, T, E, L, U, N, R, S, B, W, or PL II
Platinum resistance thermometer: Pt100 or JPt100
Infrared temperature sensor: 10 to 70°C, 60 to 120°C, 115 to 165°C, or 140 to 260°C
Current input: 4 to 20 mA or 0 to 20 mA
Voltage input: 1 to 5 V, 0 to 5 V, or 0 to 10 V

  • Phương pháp điều khiển: ON/OFF hoặc 2-PID (auto-tuning)
  • Ngõ ra điều khiển 1: 12VDC (Điều khiển SSR)
  • Ngõ ra điều khiển 2: Không
  • Ngõ ra alarm: 2 tiếp điểm NO 3A 250VAC
  • Chức năng đặt và lưu được 8 set points (SP0-SP7), có thể chọn từ ngõ vào events, phím bấm hay truyền thông.
  • Các chức năng khác: Manual output, heating/cooling control, loop burnout alarm, SP ramp, other alarm functions, 40% AT, 100% AT, MV limiter, input digital filter, self tuning, PV input shift, run/stop, protection functions, extraction of square root, MV change rate limit, temperature status display, moving average of input value, and display brightness setting
  • Môi trường làm việc: Nhiệt độ -10 ~55°C; Độ ẩm 25% ~ 85%
  • Tiêu chuẩn: UL 61010-1, CSA C22.2 No. 611010-1 (evaluated by UL); EN 61010-1 (IEC 61010-1): Pollution level 2, overcurrent category II
  • Model thông dụng :https://drive.google.com/open?id=0B5JT8gQq5SdlS3o0Y0Q4Smg2d3M

E5CC-RX2ASM-800
E5CC-QX2ASM-800
E5CC-CX2ASM-800

REVIEW Bộ điều khiển nhiệt độ E5CC-QX2ASM-800:


SỰ KHÁC BIỆT GIỮA ĐIỀU KHIỂN ON OFF VÀ PID NHƯ THẾ NÀO


GIẢI PHÁP HẠN CHẾ QUÁ NHIỆT TRONG ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ


Chi tiết
CP1W-8ER
CP1W-8ER

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 1

Module mở rộng 8 ngõ ra relay .
Dùng cho PLC dòng CP1H/CP1L/CP1E

Chi tiết
CP1H-X40DT-D
CP1H-X40DT-D

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 2

Bộ lập trình PLC 24 ngõ vào , 16 ngõ ra .

SYSMAC CP1H, giải pháp PLC cỡ vừa thế hệ mới của Omron, kết hợp các chức năng cơ bản với khả năng mở rộng lên các chức năng cao cấp, đã thoã mãn các nhu cầu trên.
Có thể liệt kê 1 số tính năng chính của PLC CP1H:
– Hỗ trợ tích hợp ngõ vào/ra analog (4 vào + 2 ra).
– 4 ngõ ra phát xung lên tới 1 MHz, 4 ngõ vào đếm tốc độ cao lên tới 1 MHz.
– Hỗ trợ cổng USB kết nối máy tính không cần driver.
– 2 cổng truyền thông nối tiếp hỗ trợ cả RS-232C và RS-485, hỗ trợ giao thức sắp sẵn Modbus-RTU Easy Master, thuận tiện
khi giao tiếp với biến tần.
– Hỗ trợ các loại mạng truyền thông Ethernet, DeviceNet, Controller-link, Compobus-S khi kết hợp với các module mở
rộng của PLC CJ1.
– Ngôn ngữ lập trình theo chuẩn IEC 61131-3 với Ladder, Instruction List, Function Block và Structured Text.

– PLC chuẩn có 2 loại 20I/O Digital và loại 40I/O Digital.

CHỨC NĂNG PHÁT XUNG TỐC ĐỘ CAO

Nhằm nâng cao độ chính xác và linh hoạt trong các hệ thống sản xuất đa sản phẩm, PLC CP1H đã hỗ trợ tới 4 ngõ ra phát xung tần số đạt 1MHz, điều khiển 4 trục truyền động đồng thời:

PLC CP1H họ Y: 2 ngõ phát xung 1MHz và 2 ngõ 30kHz.
PLC CP1H họ X: 2 ngõ phát xung 100kHz và 2 ngõ 30kHz.
Tập lệnh hỗ trợ đầy đủ các lệnh Origin Search, phát xung tăng giảm tần số theo hình chữ S, phát xung với số lượng xung và tần số định trước …

Hình minh hoạ bên trên là ví dụ khi sử dụng 4 ngõ ra phát xung điều khiển 4 servomotor cho 4 trục X, Y, Z và xoay
ứng dụng trong các máy lắp ráp link kiện điện tử.

CHỨC NĂNG NGÕ VÀO ĐẾM XUNG TỐC ĐỘ CAO

Hỗ trợ tối đa 4 ngõ vào xung cho 4 trục tần số lên đến 1MHz (xung đơn pha),

cho phép tính toán vị trí điều khiển biến tần trong ngành dệt, tạo sợi và nhiều ngành khác.
PLC CP1H họ Y: 2 ngõ vào đếm xung đơn 1MHz hoặc xung vi sai 500kHz và 2 ngõ vào đếm xung đơn pha 100kHz hoặc xung vi sai 50kHz.

PLC CP1H họ X: 4 ngõ vào đếm xung, đơn pha 100kHz hoặc xung vi sai 50kHz.
Ngoài ra có 8 ngõ vào sự kiện để thực thi các chương trình ngắt tương ứng. Các ngõ vào sự kiện này có thể dùng như các ngõ vào đếm xung đơn 5kHz. Các ngõ vào đáp ứng nhanh cho các xung ON độ rộng 50µs. Các chức năng trên có thể chọn và cài đặt bằng phần mềm trong phần PLC Setup.

Tốc độ xử lý của CP1H cũng cải thiện đáng kể so với họ PLC CPM2A: lệnh cơ bản nhanh gấp 6 lần (LD: 0.1µs của CP1H so với
0.64µs của CPM2A), lệnh MOV nhanh gấp 25 lần (0.3µs của CP1H so với 7.8µs của CPM2A).

 TÍCH HỢP NGÕ VÀO/RA TUYẾN TÍNH 

PLC CP1H họ XA đã tích hợp sẵn 4 ngõ vào và 2 ngõ ra tuyến tính đáp ứng được nhiều loại ứng dụng

chỉ bằng 1 khối PLC duy nhất. Bên hình là 1 ứng dụng điển hình điều khiển áp suất dầu trong đường ống, lấy ngõ vào tuyến tính từ các sensor áp suất, lưu lượng, hồi tiếp vị trí valve và ngõ ra tuyến tính dùng để điều khiển các control valve.

TRUYỀN THÔNG NỐI TIẾP 

Khả năng truyền thông nối tiếp của CP1H giờ đây trở nên linh hoạt hơn bao giờ hết với cổng USB kết nối máy tính không cần driver, 2 cổng truyền thông hỗ trợ cả RS-232C và RS-485 (tùy option board cắm thêm).

Giao thức sắp sẵn Modbus-RTU Easy Master: 

Chỉ cần lưu/ chép các thông số trong 1 frame truyền như địa chỉ, lệnh, và dữ liệu vào các vùng nhớ định trước, sau đó bật các bit kích hoạt tương ứng thì CP1H sẽ tự động truyền hoặc nhận dữ liệu theo chuẩn Modbus-RTU mà không cần phải viết 1 dòng
lệnh truyền nhận dữ liệu nào cả. Việc truyền thông với biến tần giờ đây trở nên đơn giản và tin cậy hơn rất nhiều.

Kết nối các PLC với nhau theo kiểu Serial PLC Link:

Cũng như họ PLC CJ1M, CP1H hỗ trợ kết nối PLC Link qua cổng nối tiếp với cấu hình 1 master kết nối tối đa 8 slave (trong đó CJ1M, màn hình NT hay NS của Omron cũng có thể tham gia vào mạng). Vùng nhớ chia sẻ dữ liệu PLC Link là 80
word (160 Byte) và vùng nhớ chia sẻ dữ liệu tự động giữa riêng 2 PLC với nhau là 10 word (20 Byte).

Kết nối USB kiểu Plug-and-play:

Chỉ cần cài đặt phần mềm lập trình PLC Omron CX-Programmer V6.1 và kết nối cáp USB vào PLC CP1H, driver của cổng USB này

sẽ được tự động cài, sẵn sàng cho việc kết nối. Cáp USB là loại cáp đầu A, đầu B thông dụng trên thị trường.

Khi kết nối với các bộ điều khiển nhiệt bằng giao thức CompoWay/F, người sử dụng sẽ hoàn toàn yên tâm về phần
lập trình giao thức giao tiếp, đã có các khối hàm chức năng có sẵn thực hiện công việc này.
Hai cổng truyền thông nối tiếp hỗ trợ Host Link, NT Link (1:n), PLC Link, Modbus-RTU master, Modbus-RTU Easy
Master, giao thức tự do (dùng lệnh truyền nhận thông thường).

KHẢ NĂNG MỞ RỘNG LINH HOẠT VỚI CÁC MODULE MỞ RỘNG CỦA PLC CPM VÀ CJ1

PLC CP1H cho phép mở rộng kết nối với 7 module mở rộng của PLC CPM và có thể kết nối thêm 2 module đặc biệt của PLC CJ1. Việc điều chỉnh cấu hình vừa khớp với từng ứng dụng và kết nối lên các cấp độ mạng công nghiệp cao cấp
đã được CP1H hỗ trợ một cách hoàn hảo.
Kết nối tối đa 7 module I/O mở rộng của PLC CPM trực tiếp bằng jack cắp hoặc qua cáp I/O dài 0.8m. Hiện nay PLC CPM đã có
module mở rộng 40I/O Digital. Như vậy nếu sử dụng PLC CP1H loại 40 I/O thì có thể đạt được cấu hình 320 I/O.
Kết nối tối đa 2 module đặc biệt của PLC CJ1 (cần gắn thêm bộ chuyển đổi CJ Unit Adapter), bao gồm các loại như: module vào/ra
tuyến tính, module điều khiển nhiệt độ, module mạng Ethernet, DeviceNet, ControllerLink, Compobus/S master, module truyền
thông nối tiếp SCU. Điều này cho phép PLC CP1H giao tiếp với các loại mạng công nghiệp cấp cao khi cần thiết.
PLC CP1H có thể kết nối đồng thời 7 module I/O mở rộng của PLC CPM và 2 module đặc biệt của PLC CJ1 để tạo nên một cấu hình thật sự mạnh mẽ với đầy đủ chức năng cao cấp cho một hệ thống điều khiển công nghiệp.

RÚT NGẮN THỜI GIAN LẬP TRÌNH

Ngoài lập trình theo kiểu Ladder rõ ràng và dễ debug với tập lệnh hơn 400 lệnh phong phú, CP1H còn hỗ trợ lập trình theo dạng
Structured Text (theo chuẩn IEC 61131-3), xử lý các phép toán phức tạp như căn thức, logarit, các phép toán lượng giác, xử lý các thuật toán khó viết bằng Ladder như các vòng lặp, so sánh …
Việc lập trình bằng Function Block được hỗ trợ tối đa với thư viện Function Block phong phú: các khối hàm chức năng có sẵn để giao tiếp với các bộ điều khiển nhiệt độ, biến tần, điều khiển servomotor, công việc của người lập trình chỉ là cài đặt địa chỉ node, các thông số chức năng khác và các điều kiện kích hoạt theo chương trình mà không phải lo về phần giao thức truyền thông giữa PLC và các thiết bị trên.

Ngoài ra, vấn đề bảo mật chương trình cũng được hỗ trợ với password 8 ký tự.

Phần mềm lập trình CX-Programmer V6.1 (tích hợp trong bộ phần mềm CX-One của Omron) sử dụng cho PLC CP1H và tất cả

các PLC Omron khác. Hỗ trợ lập trình Function Block, Ladder, Structured Text, download-upload chương trình cho PLC, và các chức năng khác như cài đặt cấu hình PLC, chẩn đoán, gỡ rối.

CÁC CHỨC NĂNG TÍCH HỢP TIỆN DỤNG CHO VIỆC BẢO TRÌ

CP1H hỗ trợ 1 nút chỉnh analog bên ngoài độ phân giải 256, giá trị được lưu vào ô nhớ A642 để sử dụng trong chương trình (tương tự như 2 nút vặn analog của CPM2A).

CP1H còn hỗ trợ 1 connector nhận áp vào tuyến tính 0-10VDC (khác với các ngõ vào/ra tuyến tính trên CPU), có thể sử dụng 1 biến trở chiết áp để thực hiện việc điều chỉnh (tương tự như điều chỉnh tần số bằng biến trở ở xa như trong biến tần).
PLC CP1H còn hỗ trợ 2 LED 7 đoạn để hiển thị các mã lỗi, giúp chẩn đoán lỗi PLC mà không cần kết nối máy tính, hiển thị các giá tr tuyến tính điều chỉnh ở trên.

Với các chức năng nổi bật trên và nhiều chức năng cơ bản khác, PLC CP1H thực sự là PLC cỡ nhỏ
hoàn hảo, đáp ứng được hầu hết các yêu cầu điều khiển từ đơn giản đến cao cấp hiện nay


Chi tiết
CP1W-8ED
CP1W-8ED

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 1

Module mở rộng 8 ngõ vào .
Dùng cho PLC dòng CP1H/CP1L/CP1E .

Chi tiết
E5CC-CX2ASM-800
E5CC-CX2ASM-800

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 5

Size 48 x 48mm. Ngõ ra 0/4-20mA


E5CC-CX2ASM-800

Nguồn cấp: 100 to 240 VAC, 50/60 Hz
Ngõ vào:Thermocouple: K, J, T, E, L, U, N, R, S, B, W, or PL II
Platinum resistance thermometer: Pt100 or JPt100
Infrared temperature sensor: 10 to 70°C, 60 to 120°C, 115 to 165°C, or 140 to 260°C
Current input: 4 to 20 mA or 0 to 20 mA
Voltage input: 1 to 5 V, 0 to 5 V, or 0 to 10 V

  • Phương pháp điều khiển: ON/OFF hoặc 2-PID (auto-tuning)
  • Ngõ ra điều khiển 1: 0/4-20mA
  • Ngõ ra điều khiển 2: Không
  • Ngõ ra alarm: 2 tiếp điểm NO 3A 250VAC
  • Chức năng đặt và lưu được 8 set points (SP0-SP7), có thể chọn từ ngõ vào events, phím bấm hay truyền thông.
  • Các chức năng khác: Manual output, heating/cooling control, loop burnout alarm, SP ramp, other alarm functions, 40% AT, 100% AT, MV limiter, input digital filter, self tuning, PV input shift, run/stop, protection functions, extraction of square root, MV change rate limit, temperature status display, moving average of input value, and display brightness setting
  • Môi trường làm việc: Nhiệt độ -10 ~55°C; Độ ẩm 25% ~ 85%
  • Tiêu chuẩn: UL 61010-1, CSA C22.2 No. 611010-1 (evaluated by UL); EN 61010-1 (IEC 61010-1): Pollution level 2, overcurrent category II
  • Model thông dụng :https://drive.google.com/open?id=0B5JT8gQq5SdlS3o0Y0Q4Smg2d3M

E5CC-RX2ASM-800
E5CC-QX2ASM-800
E5CC-CX2ASM-800

GIẢI PHÁP HẠN CHẾ QUÁ NHIỆT TRONG ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ


SỰ KHÁC BIỆT GIỮA ĐIỀU KHIỂN ON OFF VÀ PID NHƯ THẾ NÀO


TẠO ĐỘ TRỄ CHO OUTPUT ĐỒNG HỒ NHIỆT E5CC-CX2ASM-800


E5CC-CX2ASM-800 CHẾ ĐỘ ĐIỀU KHIỂN BẰNG TAY


Chi tiết
CP1W-16ER
CP1W-16ER

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 1

Module mở rộng 16 ngõ ra relay .
Dùng cho PLC dòng CP1H/CP1L/CP1E

Chi tiết
LY2N AC100/110 BY OMI
LY2N AC100/110 BY OMI

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 3

Rơle 8 chân có đèn, DPDT-10A

  • Điện áp cuộn dây: AC100/110
  • Tiếp điểm: 10A, 110VAC / 24VDC (tải thuần trở)
  • Thời gian tác động: 20ms Max.
  • Tần số hoạt động:  Điện: 1 800 lần/giờ (tải định mức); Cơ: 18 000 lần/giờ
  • Tuổi thọ: AC: 50 000 000 Min.; DC: 100 000 000 Min. (tần số 1 800 lần/giờ)
  • Nhiệt độ làm việc: -55oC ~ 70oC
  • Tiêu chuẩn: VDE, UL, CSA, CE

Chi tiết
LY4N AC200/220 BY OMI
LY4N AC200/220 BY OMI

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 18

Rơle 14 chân có đèn, 4PDT-10A

  • Điện áp cuộn dây: 200/220VAC
  • Tiếp điểm: 3A, 110VAC / 24VDC (tải thuần trở)
  • Thời gian tác động: 20ms Max.
  • Tần số hoạt động:  Điện: 1 800 lần/giờ (tải định mức); Cơ: 18 000 lần/giờ
  • Tuổi thọ: AC: 50 000 000 Min.; DC: 100 000 000 Min. (tần số 1 800 lần/giờ)
  • Nhiệt độ làm việc: -55oC ~ 70oC
  • Tiêu chuẩn: VDE, UL, CSA, CE

Chi tiết
E5AC-RX3ASM-800
E5AC-RX3ASM-800

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 4

Size96 x 96mm. Ngõ ra relay


Bộ điều khiển nhiệt E5AC-RX3ASM-800

Nguồn cấp: 100 to 240 VAC, 50/60 Hz

Ngõ vào:Thermocouple: K, J, T, E, L, U, N, R, S, B, W, or PL II
Platinum resistance thermometer: Pt100 or JPt100
Infrared temperature sensor: 10 to 70°C, 60 to 120°C, 115 to 165°C, or 140 to 260°C
Current input: 4 to 20 mA or 0 to 20 mA
Voltage input: 1 to 5 V, 0 to 5 V, or 0 to 10 V

  • Phương pháp điều khiển: ON/OFF hoặc 2-PID (auto-tuning)
  • Ngõ ra điều khiển 1: SPST-NO, 250 VAC, 3 A
  • Ngõ ra điều khiển 2: Không
  • Ngõ ra alarm: 3 tiếp điểm NO 3A 250VAC
  • Chức năng đặt và lưu được 8 set points (SP0-SP7), có thể chọn từ ngõ vào events, phím bấm hay truyền thông.
  • Các chức năng khác: Manual output, heating/cooling control, loop burnout alarm, SP ramp, other alarm functions, 40% AT, 100% AT, MV limiter, input digital filter, self tuning, PV input shift, run/stop, protection functions, extraction of square root, MV change rate limit, temperature status display, moving average of input value, and display brightness setting
  • Môi trường làm việc: Nhiệt độ -10 ~55°C; Độ ẩm 25% ~ 85%
  • Tiêu chuẩn: UL 61010-1, CSA C22.2 No. 611010-1 (evaluated by UL); EN 61010-1 (IEC 61010-1): Pollution level 2, overcurrent category II
  • Model thông dụng :https://drive.google.com/open?id=0B5JT8gQq5SdlS3o0Y0Q4Smg2d3M

E5AC-RX3ASM-800
E5AC-QX3ASM-800
E5AC-CX3ASM-800

Hướng dẫn cài đặt E5AC-RX3ASM-800


SỰ KHÁC BIỆT GIỮA ĐIỀU KHIỂN ON OFF VÀ PID NHƯ THẾ NÀO


GIẢI PHÁP HẠN CHẾ QUÁ NHIỆT TRONG ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ


E5AC-RX3ASM-800_CÁCH BÙ NHIỆT ĐỘ


Chi tiết
E5AC-QX3ASM-800
E5AC-QX3ASM-800

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 1

Size 96 x 96mm. Ngõ ra 12VDC


Bộ điều khiển nhiệt E5AC-QX3ASM-800

Nguồn cấp: 100 to 240 VAC, 50/60 Hz

Ngõ vào:Thermocouple: K, J, T, E, L, U, N, R, S, B, W, or PL II

Platinum resistance thermometer: Pt100 or JPt100

Infrared temperature sensor: 10 to 70°C, 60 to 120°C, 115 to 165°C, or 140 to 260°C

Current input: 4 to 20 mA or 0 to 20 mA

Voltage input: 1 to 5 V, 0 to 5 V, or 0 to 10 V

Phương pháp điều khiển: ON/OFF hoặc 2-PID (auto-tuning)

Ngõ ra điều khiển 1: `12VDC (điều khiển SSR)

Ngõ ra điều khiển 2: Không

Ngõ ra alarm: 3 tiếp điểm NO 3A 250VAC

Chức năng đặt và lưu được 8 set points (SP0-SP7), có thể chọn từ ngõ vào events, phím bấm hay truyền thông.

Các chức năng khác: Manual output, heating/cooling control, loop burnout alarm, SP ramp, other alarm functions, 40% AT, 100% AT, MV limiter, input digital filter, self tuning, PV input shift, run/stop, protection functions, extraction of square root, MV change rate limit, temperature status display, moving average of input value, and display brightness setting

Môi trường làm việc: Nhiệt độ -10 ~55°C; Độ ẩm 25% ~ 85%

Tiêu chuẩn: UL 61010-1, CSA C22.2 No. 611010-1 (evaluated by UL); EN 61010-1 (IEC 61010-1): Pollution level 2, overcurrent category II

Model thông dụng :

E5AC-RX3ASM-800

E5AC-QX3ASM-800

E5AC-CX3ASM-800


HƯỚNG DẪN CÁCH BÙ NHIỆT ĐỘ BỊ LỆCH E5AC-QX3ASM-800:


CÀI ĐẶT E5AC E5CC E5EC HIỂN THỊ GIÁ TRỊ ANALOG CÓ SỐ THẬP PHÂN:


SỰ KHÁC BIỆT GIỮA ĐIỀU KHIỂN ON OFF VÀ PID NHƯ THẾ NÀO


GIẢI PHÁP HẠN CHẾ QUÁ NHIỆT TRONG ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ



Chi tiết
E5AC-CX3ASM-800
E5AC-CX3ASM-800

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 1

 Size 96 x 96mm, ngõ ra 0/4-20mA


Bộ điều khiển nhiệt E5AC-CX3ASM-800

Nguồn cấp: 100 to 240 VAC, 50/60 Hz
Ngõ vào:Thermocouple: K, J, T, E, L, U, N, R, S, B, W, or PL II
Platinum resistance thermometer: Pt100 or JPt100
Infrared temperature sensor: 10 to 70°C, 60 to 120°C, 115 to 165°C, or 140 to 260°C
Current input: 4 to 20 mA or 0 to 20 mA
Voltage input: 1 to 5 V, 0 to 5 V, or 0 to 10 V

  • Phương pháp điều khiển: ON/OFF hoặc 2-PID (auto-tuning)
  • Ngõ ra điều khiển 1: 0/4-20mA
  • Ngõ ra điều khiển 2: Không
  • Ngõ ra alarm: 3 tiếp điểm NO 3A 250VAC
  • Chức năng đặt và lưu được 8 set points (SP0-SP7), có thể chọn từ ngõ vào events, phím bấm hay truyền thông.
  • Các chức năng khác: Manual output, heating/cooling control, loop burnout alarm, SP ramp, other alarm functions, 40% AT, 100% AT, MV limiter, input digital filter, self tuning, PV input shift, run/stop, protection functions, extraction of square root, MV change rate limit, temperature status display, moving average of input value, and display brightness setting
  • Môi trường làm việc: Nhiệt độ -10 ~55°C; Độ ẩm 25% ~ 85%
  • Tiêu chuẩn: UL 61010-1, CSA C22.2 No. 611010-1 (evaluated by UL); EN 61010-1 (IEC 61010-1): Pollution level 2, overcurrent category II
  • Model thông dụng :

E5AC-RX3ASM-800
E5AC-QX3ASM-800
E5AC-CX3ASM-800

KHÓA PHÍM VÀ MỞ PHÍM ĐỒNG HỒ NHIỆT ĐỘ OMRON


E5AC-QX3ASM-800_CÁCH BÙ NHIỆT ĐỘ


SỰ KHÁC BIỆT GIỮA ĐIỀU KHIỂN ON OFF VÀ PID NHƯ THẾ NÀO


GIẢI PHÁP HẠN CHẾ QUÁ NHIỆT TRONG ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ


Chi tiết
E2E2-X5MB1 2M
E2E2-X5MB1 2M

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 6

CẢM BIẾN TIỆM CẬN E2E2-X5MB1 2M

Loại thân dài lên tới 60mm

Hình trụ M12. Đầu lồi

Nguồn cấp: 12 to 24 VDC (10 to 30 VDC)± 10%

Khoảng cách phát hiện: 5mm

Ngõ ra: PNP

Vật phát hiện chuẩn: 15 × 15 × 1 mm

Tần số đáp ứng: 0.4 kHz

Tính năng bảo vệ: Shock điện, ngắn mạch

Đấu nối: Cáp liền 2m, DC 3 dây

Có led báo trạng thái

Tiêu chuẩn IP67

Vật liệu

– Vỏ: Thép không gỉ (SUS303) / đồng mạ niken

– Đai ốc: Thép không gỉ (SUS303)

 – Bề mặt cảm biến: nhựa PBT

 – Vòng đệm có răng: Sắt mạ kẽm – Cáp: PVC

E2E2-X5MB1 2M CẢM BIẾN TIỆM CẬN ỨNG DỤNG ĐẾM SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI:




Chi tiết
CP1W-AD041
CP1W-AD041

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 1

Module 4 Analog inputs resolution 6,000

0 to 5 V/1 to 5 V/0 to
10 V/−10 to +10 V/
0 to 20 mA/
4 to 20 mA






Chi tiết
CP1W-DA041
CP1W-DA041

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 1

Module 4 Analog output resolution 6,000

1 to 5 V/0 to 10 V/−10 to +10 V/
0 to 20 mA/
4 to 20 mA


Chi tiết
CJ1W-OC211
CJ1W-OC211

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 1

Module CJ1W-OC211 dùng cho PLC họ CJ1M/CJ2M
16 Ngõ ra Relay 2 A 250VAC
Connections : Removable terminal block

Chi tiết
CP1W-CIF11
CP1W-CIF11

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 4

Module truyền thông RS422/485
Hỗ trợ PLC : CP1L/CP1E/CP1H/CJ2M/CP2E

Maximum transmission distance: 50 m

Review CP1W-CIF11 RS-422A/485 Option Board



Chi tiết
CP1E-N20DR-A
CP1E-N20DR-A

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 2

PLC OMRON CP1E-N20DR-A

PLC 12-DC input / 8-rơle output. Mở rộng dùng Module CP1W . Trang bị sẵn cổng USB 2.0 và cổng RS232 kết nối máy tính

  • Nguồn cấp: 100-240VAC
  • Ngõ vào/ra: 12-DC input / 8-Relay output
  • Bộ nhớ chương trình: 8Ksteps (EEPROM)
  • Vùng nhớ dữ liệu DM: 8Kwords
  • Số lượng timers / counters: 256
  • Tốc độ xử l‎ý: Lệnh cơ bản (LD): 1.19 µs min.; Lệnh cao cấp (Mov): 7.90 µs min.
  • Ngõ vào tốc độ cao: Incremental: 100 kHz x 6 counters; Up/down: 100kHz x 2 counters; Pulse + Direction input: 100kHz x 2 counters; Differential phase input: 50 kHz x 1 counter, 5 kHz x 1 counter
  • Ngõ vào interrupt: 6 inputs (độ rộng xung 50µs min.)
  • Ngõ vào tác động nhanh: 6 inputs (độ rộng xung 50µs min.)
  • Ngõ ra xung (transistor output): Pulse + Direction Mode, 1Hz ~ 100 kHz: 2 outputs. Continuous mode (điều khiển tốc độ), Independent mode (điều khiển vị trí)
  • Trang bị sẵn cổng USB 2.0 kết nối máy tính
  • Giao thức truyền thông: Host Link; 1:N NT Link; No-protocol mode; Serial PLC Link Slave, Serial PLC Link Master; Modbus-RTU Easy Master
  • Trang bị đồng hồ thực (clock) (cần thêm pin CP1W-BAT01)
  • Tiêu chuẩn: EC, EMC (zone B), JIS

CP1E-N20DR-A và NB7W-TW01B ĐẾM SẢN PHẨM XUẤT EXCEL NHIỀU LINE :




Chi tiết
CP1E-E30SDR-A
CP1E-E30SDR-A

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 4

PLC 18-DC input / 12-rơle output . Trang bị sẵn cổng USB 2.0 kết nối máy tính . Mở rộng thêm I/O dùng CP1W
Nguồn cấp: 100-240VAC

  • Ngõ vào/ra: 18-DC input / 12-Relay output
  • Bộ nhớ chương trình: 2Ksteps (EEPROM)
  • Vùng nhớ dữ liệu DM: 2Kwords
  • Số lượng timers / counters: 256
  • Tốc độ xử l‎ý: Lệnh cơ bản (LD): 1.19 µs min; Lệnh cao cấp (MOV): 7.90 µs min.
  • Ngõ vào tốc độ cao: Incremental: 10 kHz x 6 counters; Up/down: 10kHz x 2 counters; Pulse + Direction input: 10kHz x 2 counters; Differential phase input: 5 kHz x 2 counters
  • Ngõ vào interrupt: 6 inputs (độ rộng xung 50µs min.)
  • Ngõ vào tác động nhanh: 6 inputs (độ rộng xung 50µs min.)
  • Trang bị sẵn cổng USB 2.0 kết nối máy tính
  • Tiêu chuẩn: EC, EMC (zone B), JIS
    https://drive.google.com/open?id=0B5JT8gQq5SdlbDROY2ZDVkZHdms

Chi tiết
CP1E-E40SDR-A
CP1E-E40SDR-A

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 4

PLC 24-DC input / 16-rơle output . Trang bị sẵn cổng USB 2.0 kết nối máy tính .Mở rông thêm I/O dùng CP1W
Nguồn cấp: 100-240VAC

  • Ngõ vào/ra: 24-DC input / 16-Relay output
  • Bộ nhớ chương trình: 2Ksteps (EEPROM)
  • Vùng nhớ dữ liệu DM: 2Kwords
  • Số lượng timers / counters: 256
  • Tốc độ xử l‎ý: Lệnh cơ bản (LD): 1.19 µs min; Lệnh cao cấp (MOV): 7.90 µs min.
  • Ngõ vào tốc độ cao: Incremental: 10 kHz x 6 counters; Up/down: 10kHz x 2 counters; Pulse + Direction input: 10kHz x 2 counters; Differential phase input: 5 kHz x 2 counters
  • Ngõ vào interrupt: 6 inputs (độ rộng xung 50µs min.)
  • Ngõ vào tác động nhanh: 6 inputs (độ rộng xung 50µs min.)
  • Trang bị sẵn cổng USB 2.0 kết nối máy tính
  • Tiêu chuẩn: EC, EMC (zone B), JIS
    https://drive.google.com/open?id=0B5JT8gQq5SdlbDROY2ZDVkZHdms


Chi tiết
CP1E-N40DT-A
CP1E-N40DT-A

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 2

PLC 24-DC input / 16-transistor output. Module mở rộng CP1W . Trang bị sẵn cổng USB 2.0 và cổng RS232 kết nối máy tính

  • Nguồn cấp: 100-240VAC
  • Ngõ vào/ra: 24-DC input / 16-transistor output
  • Bộ nhớ chương trình: 8Ksteps (EEPROM)
  • Vùng nhớ dữ liệu DM: 8Kwords
  • Số lượng timers / counters: 256
  • Tốc độ xử l‎ý: Lệnh cơ bản (LD): 1.19 µs min.; Lệnh cao cấp (Mov): 7.90 µs min.
  • Ngõ vào tốc độ cao: Incremental: 100 kHz x 6 counters; Up/down: 100kHz x 2 counters; Pulse + Direction input: 100kHz x 2 counters; Differential phase input: 50 kHz x 1 counter, 5 kHz x 1 counter
  • Ngõ vào interrupt: 6 inputs (độ rộng xung 50µs min.)
  • Ngõ vào tác động nhanh: 6 inputs (độ rộng xung 50µs min.)
  • Ngõ ra xung (transistor output): Pulse + Direction Mode, 1Hz ~ 100 kHz: 2 outputs. Continuous mode (điều khiển tốc độ), Independent mode (điều khiển vị trí)
  • Trang bị sẵn cổng USB 2.0 kết nối máy tính
  • Có thể mở rộng thêm cổng truyền thông RS232C hoặc RS422/RS485
  • Giao thức truyền thông: Host Link; 1:N NT Link; No-protocol mode; Serial PLC Link Slave, Serial PLC Link Master; Modbus-RTU Easy Master
  • Trang bị đồng hồ thực (clock) (cần thêm pin CP1W-BAT01)
  • Tiêu chuẩn: EC, EMC (zone B), JIS

Chi tiết
CP1E-N60SDR-A
CP1E-N60SDR-A

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 1

PLC 36-DC input / 24-relay output. Module mở rộng CP1W . Trang bị sẵn cổng USB 2.0 và cổng RS232 kết nối máy tính

  • Nguồn cấp: 100-240VAC
  • Ngõ vào/ra: 36-DC input / 24-relay output
  • Bộ nhớ chương trình: 8Ksteps (EEPROM)
  • Vùng nhớ dữ liệu DM: 8Kwords
  • Số lượng timers / counters: 256
  • Tốc độ xử l‎ý: Lệnh cơ bản (LD): 1.19 µs min.; Lệnh cao cấp (Mov): 7.90 µs min.
  • Ngõ vào tốc độ cao: Incremental: 100 kHz x 6 counters; Up/down: 100kHz x 2 counters; Pulse + Direction input: 100kHz x 2 counters; Differential phase input: 50 kHz x 1 counter, 5 kHz x 1 counter
  • Ngõ vào interrupt: 6 inputs (độ rộng xung 50µs min.)
  • Ngõ vào tác động nhanh: 6 inputs (độ rộng xung 50µs min.)
  • Ngõ ra xung (transistor output): Pulse + Direction Mode, 1Hz ~ 100 kHz: 2 outputs. Continuous mode (điều khiển tốc độ), Independent mode (điều khiển vị trí)
  • Trang bị sẵn cổng USB 2.0 kết nối máy tính
  • Có thể mở rộng thêm cổng truyền thông RS232C hoặc RS422/RS485
  • Giao thức truyền thông: Host Link; 1:N NT Link; No-protocol mode; Serial PLC Link Slave, Serial PLC Link Master; Modbus-RTU Easy Master
  • Trang bị đồng hồ thực (clock) (cần thêm pin CP1W-BAT01)
  • Tiêu chuẩn: EC, EMC (zone B), JIS
    https://drive.google.com/open?id=0B5JT8gQq5SdlbDROY2ZDVkZHdms


Chi tiết
CP1W-CIF41
CP1W-CIF41

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: Liên hệ

Board ethernet: CP1W-CIF41

- Sử dụng cho các dòng PLC : CP1E, CP1H, CP1L. Không sử dụng được CP2E

-Gắn trên PLC CP1H gắn port 1 thì bặt switch 4. Port 2 thì witch số 5.

-  Địa chỉ IP nằm ở vùng nhớ D32155 và D32156

- Địa chỉ IP mặc định: 192.168.250.1

-Cách thay đổi IP: truy cập http://192.168.250.1/E01.htm

          Password mặc định: ETHERNET

(CP1W-CIF41 Ethernet Option Board has two versions: version 1 and version 2. Only version 2 can be used on the CP1E CPU Unit)

- Tốc độ truyền: 100Base-TX (Can be used as 10 Base-T ), khoảng cách truyền tối đa 100m

- Kích thước: 36.4×36.4×28.2 mm (W×H×D)

- Số lượng cho phép 1 board trên CP-series

Cách cài đặt, đọc và thay đổi địa chỉ IP của CP1W-CIF41 OMRON



Chi tiết
CP1E-N40DR-A
CP1E-N40DR-A

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 2

PLC 24-DC input / 16-Relay output. Module mở rộng CP1W . Trang bị sẵn cổng USB 2.0 và cổng RS232 kết nối máy tính

  • Nguồn cấp: 100-240VAC
  • Ngõ vào/ra: 24-DC input / 16-transistor output
  • Bộ nhớ chương trình: 8Ksteps (EEPROM)
  • Vùng nhớ dữ liệu DM: 8Kwords
  • Số lượng timers / counters: 256
  • Tốc độ xử l‎ý: Lệnh cơ bản (LD): 1.19 µs min.; Lệnh cao cấp (Mov): 7.90 µs min.
  • Ngõ vào tốc độ cao: Incremental: 100 kHz x 6 counters; Up/down: 100kHz x 2 counters; Pulse + Direction input: 100kHz x 2 counters; Differential phase input: 50 kHz x 1 counter, 5 kHz x 1 counter
  • Ngõ vào interrupt: 6 inputs (độ rộng xung 50µs min.)
  • Ngõ vào tác động nhanh: 6 inputs (độ rộng xung 50µs min.)
  • Ngõ ra xung (transistor output): Pulse + Direction Mode, 1Hz ~ 100 kHz: 2 outputs. Continuous mode (điều khiển tốc độ), Independent mode (điều khiển vị trí)
  • Trang bị sẵn cổng USB 2.0 kết nối máy tính
  • Có thể mở rộng thêm cổng truyền thông RS232C hoặc RS422/RS485
  • Giao thức truyền thông: Host Link; 1:N NT Link; No-protocol mode; Serial PLC Link Slave, Serial PLC Link Master; Modbus-RTU Easy Master
  • Trang bị đồng hồ thực (clock) (cần thêm pin CP1W-BAT01)
  • Tiêu chuẩn: EC, EMC (zone B), JIS

Chi tiết
CP1E-N30DR-A
CP1E-N30DR-A

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 1

PLC CP1E-N30DR-A

18-DC input / 12-Relay output. Module mở rộng CP1W . Trang bị sẵn cổng USB 2.0 và cổng RS232 kết nối máy tính

  • Nguồn cấp: 100-240VAC
  • Ngõ vào/ra: 18-DC input / 12-Relay output
  • Bộ nhớ chương trình: 8Ksteps (EEPROM)
  • Vùng nhớ dữ liệu DM: 8Kwords
  • Số lượng timers / counters: 256
  • Tốc độ xử l‎ý: Lệnh cơ bản (LD): 1.19 µs min.; Lệnh cao cấp (Mov): 7.90 µs min.
  • Ngõ vào tốc độ cao: Incremental: 100 kHz x 6 counters; Up/down: 100kHz x 2 counters; Pulse + Direction input: 100kHz x 2 counters; Differential phase input: 50 kHz x 1 counter, 5 kHz x 1 counter
  • Ngõ vào interrupt: 6 inputs (độ rộng xung 50µs min.)
  • Ngõ vào tác động nhanh: 6 inputs (độ rộng xung 50µs min.)
  • Ngõ ra xung (transistor output): Pulse + Direction Mode, 1Hz ~ 100 kHz: 2 outputs. Continuous mode (điều khiển tốc độ), Independent mode (điều khiển vị trí)
  • Trang bị sẵn cổng USB 2.0 kết nối máy tính
  • Có thể mở rộng thêm cổng truyền thông RS232C hoặc RS422/RS485
  • Giao thức truyền thông: Host Link; 1:N NT Link; No-protocol mode; Serial PLC Link Slave, Serial PLC Link Master; Modbus-RTU Easy Master
  • Trang bị đồng hồ thực (clock) (cần thêm pin CP1W-BAT01)
  • Tiêu chuẩn: EC, EMC (zone B), JIS
Review PLC CP1E-N30DR-A


Hệ thống cấp thoát nước tự động dùng PLC và HMI :


Chi tiết
CP1W-MAD11
CP1W-MAD11

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 1

- Module  Analog I/O: 2 Input / 1 Output

KHỐI MỞ RỘNG ANALOG CP1W-MAD11

- Độ phân giải: 1/6000 . Điện áp đầu vào tối đa: ±15 V, ±30 ma

- Bộ chuyển đổi dữ liệu A/D: Dữ liệu mã nhị phân (hexadecimal, 4 chữ số), –10 ... 10 V
      + Dải đầu vào: Full scale = F448 to 0BB8 Hex,
      + Dải đầu vào khác: Full scale = 0000 to 1770 Hex

- Tín hiệu đầu vào: 0 ... 5V, 0 ... 10V, 1 ... 5V, -10 ... 10V, 0 ... 20 mA, 4 ... 20 mA
- Tín hiệu đầu ra: 1 ... 5 V, 0 ... 10 V, –10 ... 10 V, 0 ... 20 mA, 4 ... 20 mA
- Kết nối: terminals block 

REVIEW CP1W-MAD11 Module Analog mở rộng cho CP1E, CP2E, CP1L, CP1H


Chi tiết
E5CC-CX2ASM-804
E5CC-CX2ASM-804

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 5

Size 48x48mm, output dòng, truyền thông RS485, Event input

Thông số kỹ thuật của E5CC-CX2ASM-804:

•  Loại: Bộ điều khiển nhiệt độ kỹ thuật số

•  Kích thước: 48 x 48 mm

•  Đầu ra: Dòng điện tuyến tính

•  Đầu ra phụ: 2

•  Điện áp cung cấp: 100 đến 240 VAC

•  Cổng kết nối: Khối cọc vít

•  Đầu vào: Universal input, pt100, k , analog

•  Giao tiếp: RS-485

•  Đầu vào sự kiện: 2

REVIEW E5CC-CX2ASM-804


Chi tiết
CQM1-OC222
CQM1-OC222

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 2

Module mở rộng 16 ngõ ra transistor.
Dùng cho dòng PLC CQM1H
Chi tiết
E3F2-7C4 2M
E3F2-7C4 2M

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 4

Cảm biến quang loại thu phát
Nguồn cấp 12-24VDC
Khoảng cách phát hiện 7m

  • Ngõ ra NPN
  • Vật cảm biến nhỏ nhất: Đường kính 11mm
  • Góc nhìn: 3~20o
  • Thời gian đáp ứng: 2.5ms Max.
  • Ngõ ra: Transistor cực thu hở, 100mA Max.
  • Ánh sáng môi trường: Đèn huỳnh quang: 3000lx max / mặt trời 10000lx max.
  • Nhiệt độ môi trường: -25oC ~ 55oC
  • Tiêu chuẩn cấp bảo vệ vỏ: IP67; NEMA 1, 2, 4
  • Nguồn sáng: Infrared LED (880 nm/850 nm)
  • Chức năng chỉnh độ nhạy: không
  • Chế độ ngõ ra: Chọn lựa Light-ON / Dark-ON
Chi tiết
E5CZ-Q2MT AC100-240
E5CZ-Q2MT AC100-240

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 3

Bộ điều khiển nhiệt 48x48mm, ngõ ra điện áp
Liên hệ để biết thêm nhiều model khác

Ngõ vào: Thermocouple / RTD / Infrared temperature sensor / Voltage input: 0 to 50 mV

  • Kích thước: 48x48mm
  • Có thể gắn thêm bo mạch mở rộng
  • Nguồn cấp: 100-220VAC
  • Ngõ vào: Thermocouple / RTD / Infrared temperature sensor / Voltage input: 0 to 50 mV
  • Ngõ ra: SPST-NO, 250 VAC, 1 A
  • Chức năng ON/OFF hoặc 2-PID (with auto-tuning) 
  • Chức năng khác: Manual output, heating/cooling control, transfer output (on some models), loop break alarm, multi SP, MV limiter, input digital filter, self-tuning, temperature input shift, run/stop, protection functions, ...
  • Nhiệt độ làm việc: -10~50oC
  • Tiêu chuẩn: UL 61010C-1, CSA C22.2 No.1010.1, CE
  • Model thông dụng :
    E5CZ-R2MT AC100-240
    E5CZ-Q2MT AC100-240
    E5CZ-C2MT AC100-240
    E5CC-C2ML AC100-240

Chi tiết
TL-N10ME1 2M
TL-N10ME1 2M

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 4

Non-Shielded. Khoảng cách 10mm. DC12-24, NPN
Ngõ ra: NPN-NO

  • Nguồn cấp: 12-24VDC
  • Tần số đáp ứng: 500Hz
  • Mạch bảo vệ: Ngược cực cấp nguồn, quá áp tức thời
  • Nhiệt độ làm việc: -40oC~70oC
  • Tiêu chuẩn: IEC60529: IP67

Chi tiết
TL-N20ME1 2M
TL-N20ME1 2M

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 6

Cảm biến tiệm cận hình vuông TL-N20ME1 2M

Non-Shielded. Khoảng cách 20mm. DC12-24, NPN
Ngõ ra: NPN-NO

  • Nguồn cấp: 12-24VDC
  • Tần số đáp ứng: 500Hz
  • Mạch bảo vệ: Ngược cực cấp nguồn, quá áp tức thời
  • Nhiệt độ làm việc: -40oC~70oC
  • Tiêu chuẩn: IEC60529: IP67
HƯỚNG DẪN CÀI ĐẤU DÂY CẢM BIẾN TL-N20ME1 2M

Chi tiết
CQM1-ID212
CQM1-ID212

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 2

Module mở rộng 16 ngõ vào
Dùng cho dòng PLC CQM1H

Chi tiết
CQM1-OD212
CQM1-OD212

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 3

Module mở rộng 16 ngõ ra transistor.
Dùng cho dòng PLC CQM1H

Chi tiết
CQM1-PA203
CQM1-PA203

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 1

Bộ nguồn dùng cho PLC họ CQM1


Chi tiết
H3CR-F8 AC100-240/DC100-125
H3CR-F8 AC100-240/DC100-125

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 15

Bộ đặt thời gian H3CR-F8 AC100-240/DC100-125 OMRON

Nguồn cấp: 100-240 VAC/100-125 VDC

Kích thước: H48 x W48 

Dải thời gian: 0.05s-30h, 1.2s-300h 

Chế độ hoạt động: Flicker OFF start 

Ngõ ra: Rơ le (DPDT) 

Kiểu đấu nối: Đế 8 chân 

Kiểu lắp đặt: Gắn trên thanh ray, lắp trên cánh tủ, bắt vít trên tủ điện 

Phụ kiện: Thanh cài, gá lắp cánh tủ, đế (mua rời) 

Cấp bảo vệ: IP40 (mặt panel)

  • Ngõ ra rơle DPDT
  • Nhiều thang đo: 0.05s ~ 30h
  • Tiêu chuẩn: UL, CSA, EN
Timer H3CR-F8 Điều Khiển Hai Máy Chạy Luân Phiên:


Chi tiết
H3CR-F8N AC100-240/DC100-125
H3CR-F8N AC100-240/DC100-125

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 1

Bộ đặt thời gian H3CR-F8N AC100-240/DC100-125

Điện áp AC100-240/DC100-125 
Output : Relay (2 cặp tiếp điểm)
 Dải thời gian cài đặt: lên tới 300h 
Kích thước: H48 x W48 
Chế độ hoạt động: Flicker ON start
 Kiểu đấu nối: Đế 8 chân
 Kiểu lắp đặt: Gắn trên thanh ray, lắp trên cánh tủ, bắt vít trên tủ điện
 Phụ kiện: Thanh cài, gá lắp cánh tủ, đế (mua rời) 
Cấp bảo vệ: IP40 (mặt panel)

VIDEO REVIEW H3CR-F8N



Chi tiết
H3CR-A AC100-240/DC100-125
H3CR-A AC100-240/DC100-125

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 4

BỘ HẸN GIỜ ĐA NĂNG H3CR-A  AC100-240/DC100-125

Kích thước 48 x 48

Nguồn cấp : AC100-240/DC100-125

Thời gian cài đặt tối đa 300h

Các chế độ hoạt động:

A: ON-delay

B: Flicker OFF start

B2: Flicker ON start

C: Signal ON/OFF-delay

D: Signal OFF-delay

E: Interval

G: Signal ON/OFF-delay

J: One-shot

Loại ngỏ vào: Không điện áp

Loại ngỏ ra: relay (DPDT)

Dùng đế 11 chân tròn (mua riêng).

Phụ kiện H3CR-A  AC100-240/DC100-125 : Thanh cài, gá lắp cánh tủ, đế (mua riêng)

Cấp bảo vệ: IP 40 (mặt trước)

Tiêu chuẩn: UL, CSA, NK, LR, CCC, EN, CE

HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT TIMER ĐA NĂNG OMRON H3CR-A  AC100-240/DC100-125 :




Chi tiết
H3CR-A8 AC100-240/DC100-125
H3CR-A8 AC100-240/DC100-125

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 10

H3CR-A8 AC100-240/DC100-125

Bộ định thời gian đa chức năng, 8 chân tròn, analog
Loại 8 chân tròn

Nguồn cấp: 100 to 240 VAC (50/60 Hz)/100 to 125 VDC
Ngõ ra rơle DPDT
Chế độ hoạt động:

A:ON-delay
B:Flicker OFF start
B2:Flicker ON start
E:Interval
J:One-shot (chỉ cho H3CR-A-300)

Loại ngỏ vào: Không điện áp

Loại ngỏ ra: relay (DPDT)

Dùng đế 11 chân tròn (mua riêng).

Phụ kiện H3CR-A8 AC100-240/DC100-125: Thanh cài, gá lắp cánh tủ, đế (mua riêng)

Cấp bảo vệ: IP 40 (mặt trước)

Tiêu chuẩn: UL, CSA, NK, LR, CCC, EN, CE

HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT TIMER H3CR-A8 OMRON:


CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ:

H3AM-NS-A AC100-240

H3AM-NS-B

H3AM-NS-C AC100-240

H3AM-NSR-B AC100-240

H3BA-N AC220

H3BA-N8H AC110

H3BA-N8H AC220

H3BA-N8H DC24V

H3BF-N8 AC220

H3BG-N8  AC110

H3BG-N8H AC220V

H3BH-N8 AC220V M

H3BH-N8 AC220V S

H3CA-8 AC100-120

H3CA-8 AC200/220/240

H3CA-8 DC24

H3CA-8-306 AC200/220/240

H3CA-8A DC24

H3CA-8H AC200-240

H3CA-8H DC24

H3CA-A

H3CA-A-306

H3CR-A AC100-240/DC100-125

H3CR-A AC24-48/DC12-48

H3CR-A DC12

H3CR-A-300 AC24-48

H3CR-A-301 AC100-240

H3CR-A-313 AC100-240

H3CR-A8 AC100-240

H3CR-A8 AC24-48/DC12-48 OMI

H3CR-A8-301 AC/DC24-48

H3CR-A8-301 AC100-240

H3CR-A8E AC/DC24-48

H3CR-A8E AC100-240/DC100-125

H3CR-A8S AC24-48/DC12-48

H3CR-F AC100-240/DC100-125 OMI

H3CR-F AC24-48/DC12-48

H3CR-F8  AC100-240/DC100-125 OMI

H3CR-F8 AC/DC24

H3CR-F8-300 AC/DC24

H3CR-F8N AC/DC24

H3CR-F8N AC100-240/DC100-125 OMI

H3CR-F8N-300 AC100/240

H3CR-FN AC100-240

H3CR-G8EL AC100-120

H3CR-G8EL AC200-240

H3CR-G8EL-31 AC100-120

H3CR-G8EL-31 AC200-240

H3CR-G8L AC100-120

H3CR-G8L AC200-240

H3CR-G8L-303 AC100/110/120

H3CR-H8L AC/DC24 M

H3CR-H8L AC/DC24 S

H3CR-H8L AC100-120 M OMI

H3CR-H8L AC100-120S

H3CR-H8L AC200-240 M

H3CR-H8L AC200-240 S

H3CR-H8L DC100-125 S

H3CR-H8RL AC/DC24 M

H3CR-H8RL AC200-240 S

H3CR-HRL AC200-240 M OMI

H3CR-HRL AC200-240 S

H3DK-F AC/DC24-240 OMI

H3DK-G

H3DK-HBL AC/DC24-48

H3DK-HBS AC/DC24-48 OMI

H3DK-M1 AC/DC24-240

H3DK-M2 AC/DC24-240

H3DK-S1 AC/DC24-240

H3DK-S2 AC/DC24-240

H3DKZ-A1 AC/DC24-240

H3DKZ-A1A DC12

H3DKZ-A2 AC/DC24-240

H3DKZ-A2A DC12

H3DKZ-F AC/DC24-240

H3DKZ-FA

H3DKZ-G AC/DC24-240

H3DKZ-HBL AC/DC24-48

H3DKZ-HDL AC200-240V

H3DS-AL

H3DS-ML AC/DC

H3DT-A1 AC/DC24-240

H3FA-A DC24

H3FA-B DC24

H3FA-B DC5

H3FA-BU DC24

H3G-8C AC200/240 1S

H3JA-8A AC100-120 10S

H3JA-8A AC100-120 30M

H3JA-8A AC100-120 30S

H3JA-8A AC100-120 5S

H3JA-8A AC200-240 10M

H3JA-8A AC200-240 10S

H3JA-8A AC200-240 1S

H3JA-8A AC200-240 30M

H3JA-8A AC200-240 30S

H3JA-8A AC200-240 3H

H3JA-8A AC200-240 3M

H3JA-8A AC200-240 5M

H3JA-8A AC200-240 5S

H3JA-8A AC200-240 60M

H3JA-8A AC200-240 60S

H3JA-8A AC24 10S

H3JA-8A AC24 30S

H3JA-8A DC12 10S

H3JA-8A DC12 30S

H3JA-8A DC12 60S

H3JA-8A DC24 10M

H3JA-8A DC24 10S

H3JA-8A DC24 30S

H3JA-8A DC24 5M

H3JA-8A DC24 5S

H3JA-8A DC24 60S

H3JA-8C AC100-120 10M

H3JA-8C AC100-120 5S

H3JA-8C AC100-120 60M

H3JA-8C AC100-120 60S

H3JA-8C AC200-240 10M

H3JA-8C AC200-240 10S

H3JA-8C AC200-240 30M

H3JA-8C AC200-240 30S

H3JA-8C AC200-240 3H

H3JA-8C AC200-240 3S

H3JA-8C AC200-240 5M

H3JA-8C AC200-240 5S

H3JA-8C AC200-240 60M

H3JA-8C AC200-240 60S

H3JA-8C AC220-240 3M

H3JA-8C AC24 10S

H3JA-8C DC24 10S

H3JA-8C DC24 30S

H3JA-8C DC24 3M

H3JA-8C DC24 60S

H3M AC100/110/120 B

H3M AC100/110/120 D

H3M AC200-220-240 A

H3M DC24 A

H3RN-1 AC24

H3RN-1 DC24

H3RN-11 DC24

H3RN-2-B DC12

H3Y-2 AC100-120 10M

H3Y-2 AC100-120 10S

H3Y-2 AC100-120 120S

H3Y-2 AC100-120 1S

H3Y-2 AC100-120 30M

H3Y-2 AC100-120 30S

H3Y-2 AC100-120 3M

H3Y-2 AC100-120 5M

H3Y-2 AC100-120 5S

H3Y-2 AC100-120 60S

H3Y-2 AC200-230 10M

H3Y-2 AC200-230 10S

H3Y-2 AC200-230 120S

H3Y-2 AC200-230 1S

H3Y-2 AC200-230 30M

H3Y-2 AC200-230 30S

H3Y-2 AC200-230 3M

H3Y-2 AC200-230 5M

H3Y-2 AC200-230 5S

H3Y-2 AC200-230 60M

H3Y-2 AC200-230 60S

H3Y-2 AC24 10S

H3Y-2 AC24 30S

H3Y-2 AC24 5S

H3Y-2 DC100-110 30S

H3Y-2 DC12 10S

H3Y-2 DC12 3H

H3Y-2 DC12 5S

H3Y-2 DC12 60S

H3Y-2 DC24 10M OMI

H3Y-2 DC24 10S

H3Y-2 DC24 120S

H3Y-2 DC24 1S

H3Y-2 DC24 30M

H3Y-2 DC24 30S

H3Y-2 DC24 3M

H3Y-2 DC24 5M OMI

H3Y-2 DC24 5S

H3Y-2 DC24 60M

H3Y-2 DC24 60S

H3Y-2-0 DC24 10S

H3Y-2-B DC24 10S

H3Y-4 AC100-120 0.5S

H3Y-4 AC100-120 10M

H3Y-4 AC100-120 10S

H3Y-4 AC100-120 120S

H3Y-4 AC100-120 1S

H3Y-4 AC100-120 30S

H3Y-4 AC100-120 5S

H3Y-4 AC100-120 60S

H3Y-4 AC200-230 10M

H3Y-4 AC200-230 10S

H3Y-4 AC200-230 120S

H3Y-4 AC200-230 1S

H3Y-4 AC200-230 30M

H3Y-4 AC200-230 30S

H3Y-4 AC200-230 3M

H3Y-4 AC200-230 5S

H3Y-4 AC200-230 60S OMI

H3Y-4 AC24 10S

H3Y-4 AC24 30M

H3Y-4 AC24 30S

H3Y-4 DC12 10S

H3Y-4 DC12 30S

H3Y-4 DC12 60S

H3Y-4 DC24 10M

H3Y-4 DC24 10S

H3Y-4 DC24 1S

H3Y-4 DC24 30S

H3Y-4 DC24 5S

H3Y-4 DC24 60S

H3Y-4-B AC200-230 10S

H3Y-4-B DC24 10S

H3Y-4-B DC24 60S

H3YN-2 AC100-120

H3YN-2 AC200-230

H3YN-2 AC24

H3YN-2 DC12 OMI

H3YN-2 DC24

H3YN-21 AC220-230

H3YN-4 AC100-120

H3YN-4 AC200-230

H3YN-4 DC24

H3YN-4 DC24 OMI

H3YN-41 AC100-120 OMI

H3YN-4-B AC200-230


Chi tiết
S8VK-C06024
S8VK-C06024

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 11

Bộ nguồn Omron S8VK-C06024 2,5A 24VDC 60W


  • Nguồn cấp:  100-240VAC, 50/60 Hz hoặc 90-350VDC
  • Nguồn ra có thể điều chỉnh: 24VDC, 60W (2.5A).  –10% ~ 15% (V.ADJ)
  • Ngõ ra ảnh hưởng bởi nhiệt độ: 0.05%/°C max.
  • Bảo vệ quá tải: 121% ~ 160% dòng định mức
  • Chức năng mắc song song: Có
  • Cho phép mắc nối tiếp 2 bộ nguồn (gắn thêm diode ngoài)
  • Nhiệt độ là việc: –40 ~ 70°C
  • Cách ly ngõ vào /ra: 100 MΩ min. với điện áp 500VDC
  • Tiêu chuẩn: UL508/60950-1, CSA C22.2 No. 107.1/60950-1 EN50178 (= VDE0160), EN60950-1 (= VDE0805). Lloyd’s standards *2, EN60204-1 PELV Safety of Power Transformers: EN61558-2-16

Cách tinh chỉnh điện áp ra của bộ nguồn S8VK-C06024:




Chi tiết
S8VK-C12024
S8VK-C12024

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 12

Bộ nguồn Omron S8VK-C12024 5A 24VDC 120W

      Nguồn cấp:  100-240VAC, 50/60 Hz hoặc 90-350VDC

  • Nguồn ra có thể điều chỉnh:  –10% ~ 15% (V.ADJ)
  • Ngõ ra ảnh hưởng bởi nhiệt độ: 0.05%/°C max.
  • Bảo vệ quá tải: 121% ~ 160% dòng định mức
  • Chức năng mắc song song: Có
  • Cho phép mắc nối tiếp 2 bộ nguồn (gắn thêm diode ngoài)
  • Nhiệt độ là việc: –40 ~ 70°C
  • Cách ly ngõ vào /ra: 100 MΩ min. với điện áp 500VDC
  • Tiêu chuẩn: UL508/60950-1, CSA C22.2 No. 107.1/60950-1 EN50178 (= VDE0160), EN60950-1 (= VDE0805). Lloyd’s standards *2, EN60204-1 PELV Safety of Power Transformers: EN61558-2-16
REVIEW BỘ NGUỒN S8VK-C12024


Chi tiết
S8VK-C24024
S8VK-C24024

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 1

Bộ nguồn Omron S8VK-C24024 10A 24VDC 240W

  • Nguồn cấp:  100-240VAC, 50/60 Hz hoặc 90-350VDC
  • Nguồn ra có thể điều chỉnh:  –10% ~ 15% (V.ADJ)
  • Ngõ ra ảnh hưởng bởi nhiệt độ: 0.05%/°C max.
  • Bảo vệ quá tải: 121% ~ 160% dòng định mức
  • Chức năng mắc song song: Có
  • Cho phép mắc nối tiếp 2 bộ nguồn (gắn thêm diode ngoài)
  • Nhiệt độ là việc: –40 ~ 70°C
  • Cách ly ngõ vào /ra: 100 MΩ min. với điện áp 500VDC
  • Tiêu chuẩn: UL508/60950-1, CSA C22.2 No. 107.1/60950-1 EN50178 (= VDE0160), EN60950-1 (= VDE0805). Lloyd’s standards *2, EN60204-1 PELV Safety of Power Transformers: EN61558-2-16

REVIEW BỘ NGUỒN S8VK-C24024:



Chi tiết
S8VK-C48024
S8VK-C48024

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 1

Bộ nguồn Omron S8VK-C48024 20A 24VDC 480W

  • Nguồn cấp:  100-240VAC, 50/60 Hz hoặc 90-350VDC
  • Nguồn ra có thể điều chỉnh:  –10% ~ 15% (V.ADJ)
  • Ngõ ra ảnh hưởng bởi nhiệt độ: 0.05%/°C max.
  • Bảo vệ quá tải: 121% ~ 160% dòng định mức
  • Chức năng mắc song song: Có
  • Cho phép mắc nối tiếp 2 bộ nguồn (gắn thêm diode ngoài)
  • Nhiệt độ là việc: –40 ~ 70°C
  • Cách ly ngõ vào /ra: 100 MΩ min. với điện áp 500VDC
  • Tiêu chuẩn: UL508/60950-1, CSA C22.2 No. 107.1/60950-1 EN50178 (= VDE0160), EN60950-1 (= VDE0805). Lloyd’s standards *2, EN60204-1 PELV Safety of Power Transformers: EN61558-2-16
REVIEW BỘ NGUỒN S8VK-C48024


Chi tiết
H7CX-A-N
H7CX-A-N

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 2

BỘ ĐẾM H7CX-A-N

Bộ đếm đa năng một trạng thái, hiển thị số, kích thước 48x48mm 

  • Nguồn cấp: 100-240VAC
  • Hiển thị negative trasmissive LCD, 6 số 
  • Chức năng đếm: 1-stage counter / 1-stage counter with total counter
  • Tốc độ: 30Hz / 5kHz
  • Ngõ vào: NPN/PNP
  • Ngõ ra: SPDT-3A 250VAC/30VDC; NPN 100mA, 30VDC
  • Các chế độ ngõ ra: N, F, C, R, K-1, P, Q, A, K-2, D, L
  • Tiêu chuẩn: UL, CSA, EN, CE
HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT COUNTER H7CX-A-N:


H7CX-A-N và E3X-HD11 ĐẾM MÁC QUẦN ÁO:


H7CX-A-N kết hợp với E3F2-DS10C4-N đếm sản lượng:



COUNTER H7CX-A-N CÓ LƯU GIÁ TRỊ KHI MẤT ĐIỆN KHÔNG:


Chi tiết
CQM1H-CPU51
CQM1H-CPU51

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 2

The CQM1H’s rack-less modular design lets you customize your control system by adding inner boards” for advanced functions, as well as specialized I/O and communications modules. CQM1H offers the most flexibility of all PLC systems in its class.

  •  4 different base CPUs to choose from; 16

DC inputs built in; expands up to 512 points

  •   No separate backplane required
  •   Inner Boards allow “customized”

         configuration of the CPU

  •   Serial communications inner board supports

          protocol macro feature for communication
          with third-party serial devices

  •   Supports all existing and new CQM1 I/O

         and specialized I/O modules

  •   Optional memory cassettes allow backup of

          sensitive data, provides a real-time clock

  •  ControllerLink network transmits 8 kword

         data packets at up to 2 Mbps; 32 nodes

  •  Advanced instruction set includes PID,

        floating point math, protocol macro
         instructions and more

  •   CompoBus/S, SYSMAC BUS and

         AS-interface masters support remote I/O

  •   Up to 15.2 kwords of program memory


Chi tiết
H7CX-AW-N
H7CX-AW-N

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 1

BỘ ĐẾM H7CX-AW-N

Bộ đếm đa năng hai trạng thái, hiển thị số, kích thước 48 x 48mm

  • Nguồn cấp: 100-240VAC
  • Hiển thị negative trasmissive LCD, 6 số 
  • Chức năng đếm: 1-stage counter, 2-stage counter, 1-stage counter with total counter, 1-stage counter with batch counter, dual counter (addition/subtraction), tachometer (selectable)
  • Tốc độ: 30Hz / 10kHz
  • Ngõ vào: NPN/PNP
  • Ngõ ra: SPDT-3A 250VAC/30VDC; NPN 100mA, 30VDC
  • Các chế độ ngõ ra: N, F, C, R, K-1, P, Q, A, K-2, D, L, H
  • Tiêu chuẩn: UL, CSA, EN, CE
HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT COUNTER H7CX-AW-N:



Chi tiết
TL-W3MC1 2M
TL-W3MC1 2M

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 5

Cảm biến tiệm cận TL-W3MC1 2M

Non-Shielded. Khoảng cách 3mm. DC12-24, NPN
Ngõ ra: NPN-NO

  • Nguồn cấp: 12-24VDC
  • Tần số đáp ứng: 500Hz
  • Mạch bảo vệ: Ngược cực cấp nguồn, quá áp tức thời
  • Nhiệt độ làm việc: -40oC~70oC
  • Tiêu chuẩn: IEC60529: IP67
HƯỚNG DẪN ĐẤU DÂY VÀ TEST CẢM BIẾN TL-W3MC1 2M:

Chi tiết
CQM1-ID211
CQM1-ID211

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 2

8 NGÕ VÀO 12-24 VDC (đôc lập)

Sử dụng với PLC Omron dòng CQM1, CQM1H

MODULE ĐẦU VÀO OMRON CQM1-ID211

Đấu dây bằng cách vặn ốc vít

REVIEW CQM1-ID211



Chi tiết
CQM1-OC221
CQM1-OC221

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 2

Ngõ ra: 8

Sử dụng với PLC Omron dòng CQM1, CQM1H


MODULE ĐẦU RA OMRON CQM1-OC221

Dạng Relay độc lập, tải thuần trở max 2A 250VAC/30VDC

Đấu dây bằng cách vặn ốc vít

Sử dụng với PLC Omron dòng CQM1, CQM1H

REVIEW CQM1-OC221


Chi tiết
CQM1-TC001
CQM1-TC001

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 2

Nhận đầu dò loại Thermocouple

Tương thích PLC Omron dòng CQM1, CQM1H

 MODULE NHIỆT ĐỘ OMRON CQM1-TC001

K: –200 to 1,300 °C (–300 to 2,300 °F)

J: –100 to 850 °C (–100 to 1,500 °F)

2 Ngỏ ra transistor (NPN)  

 K: –200 to 1,300 °C (–300 to 2,300 °F)

J: –100 to 850 °C (–100 to 1,500 °F)

Phương thức điều khiển: ON/OFF or advanced PID control (2 degrees of freedom)

Thời gian lấy mẫu: 1 giây

Độ trễ: 0,8 °C/

REVIEW MODULE NHIỆT ĐỘ OMRON CQM1-TC001




Chi tiết
3G3MV-A4037
3G3MV-A4037

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 1

Biến tần 3 phase 380V , 3,7KW . Truyền thông RS485 .

Chi tiết
E5CN-Q2HBT AC100-240
E5CN-Q2HBT AC100-240

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 1

ĐỒNG HỒ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ E5CN-Q2HBT AC100-240

Bộ điều khiển nhiệt kích thước 48x48mm, ngõ ra 12VDC (SSR) . Báo đứt dây đốt ,phát hiện lỗi SSR ,sự kiện ngõ vào

  • Kích thước: 48x48mm
  • Nguồn cấp: 100-220VAC
  • Ngõ vào: Thermocouple: K, J, T, E, L, U, N, R, S ; RTD; Infrared temperature sensor; 0~50mV
  • Ngõ ra: 12VDC điều khiển SSR
  • Chức năng: ON/OFF control or 2-PID control (with auto-tuning)
  • Chức năng khác: Manual output, heating/cooling control, loop burnout alarm, SP ramp, other alarm functions, heater burnout detection, 40% AT, 100% AT, MV limiter, input digital filter, self-tuning, temperature input shift, run/stop, protection functions, control output ON/OFF counter, extraction of square root, MV change rate limit, logic operations, PV/SV status display, simple program, automatic cooling coefficient adjustment
  • Nhiệt độ làm việc: -10oC ~ 55oC
  • Tiêu chuẩn: UL 61010C-1, CSA C22.2 No.1010.1, CE
HƯỚNG DẪN ĐIỀU KHIỂN 4 CẤP NHIỆT ĐỘ VỚI ZEN-10C3AR-A-V2:


Chi tiết
MKS3P DC24 BY OMZ
MKS3P DC24 BY OMZ

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 1

Rơle kiếng 11 chân tròn

  • Điện áp cuộn coil : 24VDC
  • Loại tiếp điểm: 3DPDT
  • Tần số hoạt động: 1 800 lần/giờ (tải định mức)
  • Tuổi thọ: 100 000 000 Min. (tần số 1 800 lần/giờ)
  • Tiêu chuẩn: VDE, UL, CSA, CE

Chi tiết
E2K-C25ME1 2M
E2K-C25ME1 2M

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 5

CẢM BIẾN ĐIỆN DUNG E2K-C25ME1 2M 

Nguồn hoạt động của E2K-C25ME1 2M là 12 to 24 VDC

Out NPN thường hở (NO), chịu được tải tối đa 200 mA

Phi 34

E2K-C25ME1 2M  thuộc loại cảm biến :  Unshielded

Bắt xa 3 to 25 mm

Tần số đáp ứng 70 Hz

IP 66

Nhiệt độ hoạt động: −25 to 70°C

Độ ẩm hoạt động: 35% to 95%

CẢM BIẾN ĐIỆN DUNG LÀ GÌ VÀ ỨNG DỤNG CỦA CẢM BIẾN ĐIỆN DUNG E2K-C25ME1 2M :



Chi tiết
E2K-L26MC1 2M
E2K-L26MC1 2M

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 5

Cảm biến mức chất lỏng không tiếp xúc E2K-L26MC1

- Cảm biến mức chất lỏng  không bị ảnh hưởng bởi màu sắc của đường ống dẫn hoặc chất lỏng

- Vị trí lắp đặt: gắn trên ống.

- Phù hợp với nhiều loại đường kính ống: 12 đến 26mm

- Độ dày ống dẫn áp dụng: 1.5mm

- Vật liệu ống dẫn áp dụng: FEP hoặc bất kỳ vật liệu nào khác trong suốt như FEP

- Tích hợp bộ khuếch đại để tiết kiệm không gian

- Nguồn cấp : 12-24 VDC

- Loại đầu ra: NPN

- Có thể tinh chỉnh độ nhạy.

- Cấp bảo vệ: IP66

REVIEW Cảm biến mức chất lỏng không tiếp xúc E2K-L26MC1:


Đo mức nước không tiếp xúc bằng cảm biến E2K-L26MC1 OMRON :




Chi tiết
E3FA-TN11 2M
E3FA-TN11 2M

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 13

CẢM BIẾN QUANG E3FA-TN11 2M

Loại Thu Phát Chung
Phát hiện 20m có sẳn dây dài 2m
 ngõ ra NPN

  • Hình trụ, M18
  • Nguồn cấp: 12-24VDC
  • Vỏ bọc: Nhựa (ABS)
  • Vật cảm biến nhỏ nhất: Đường kính 7mm
  • Chức năng chỉnh độ nhạy: Có
  • Góc nhìn: 2o
  • Nguồn sáng: Red LED (624nm)
  • Ngõ ra: Transistor cực thu hở, 100mA max. (30VDC max.)
  • Chế độ ngõ ra: Chọn lựa Light-ON / Dark-ON
  • Thời gian đáp ứng: 0.5ms Max.
  • Ánh sáng môi trường: Đèn huỳnh quang: 3000lx max / mặt trời 10000lx max.
  • Nhiệt độ môi trường: -25oC ~ 55oC
  • Tiêu chuẩn cấp bảo vệ vỏ: IEC: IP67, DIN 40050-9: IP69K
HƯỚNG DẪN ĐẤU DÂY CẢM BIẾN E3FA-TN11 2M:

Chi tiết
E3FA-DN11 2M
E3FA-DN11 2M

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 3

CẢM BIẾN QUANG E3FA-DN11 2M

Loại khuếch tán 100mm , dây dài 2m, ngõ ra NPN

  • Hình trụ, M18
  • Nguồn cấp: 12-24VDC
  • Vỏ bọc: Nhựa (ABS)
  • Vật cảm biến nhỏ nhất: Đường kính 7mm
  • Chức năng chỉnh độ nhạy: Có
  • Góc nhìn: 2o
  • Nguồn sáng: Red LED (624nm)
  • Ngõ ra: Transistor cực thu hở, 100mA max. (30VDC max.)
  • Chế độ ngõ ra: Chọn lựa Light-ON / Dark-ON
  • Thời gian đáp ứng: 0.5ms Max.
  • Ánh sáng môi trường: Đèn huỳnh quang: 3000lx max / mặt trời 10000lx max.
  • Nhiệt độ môi trường: -25oC ~ 55oC
  • Tiêu chuẩn cấp bảo vệ vỏ: IEC: IP67, DIN 40050-9: IP69K
HƯỚNG DẪN ĐẤU DÂY E3FA-DN11 2M:


Chi tiết
E3FA-DP11 2M
E3FA-DP11 2M

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 13

CẢM BIẾN QUANG E3FA-DP11 2M

Loại khuếch tán 100mm,dây dài 2m , ngõ ra PNP

  • Hình trụ, M18
  • Nguồn cấp: 12-24VDC
  • Vỏ bọc: Nhựa (ABS)
  • Vật cảm biến nhỏ nhất: Đường kính 7mm
  • Chức năng chỉnh độ nhạy: Có
  • Góc nhìn: 2o
  • Nguồn sáng: Red LED (624nm)
  • Ngõ ra: Transistor cực thu hở, 100mA max. (30VDC max.)
  • Chế độ ngõ ra: Chọn lựa Light-ON / Dark-ON
  • Thời gian đáp ứng: 0.5ms Max.
  • Ánh sáng môi trường: Đèn huỳnh quang: 3000lx max / mặt trời 10000lx max.
  • Nhiệt độ môi trường: -25oC ~ 55oC
  • Tiêu chuẩn cấp bảo vệ vỏ: IEC: IP67, DIN 40050-9: IP69K
TEST CẢM BIẾN QUANG E3FA-DP11 2M



Chi tiết
E3FA-DP21
E3FA-DP21

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 3

CẢM BIẾN QUANG E3FA-DP21

Loại khuếch tán 100mm,Connector M12, E3FA-DP21 ngõ ra PNP

  • Hình trụ, M18
  • Nguồn cấp: 12-24VDC
  • Vỏ bọc: Nhựa (ABS)
  • Vật cảm biến nhỏ nhất: Đường kính 7mm
  • Chức năng chỉnh độ nhạy: Có
  • Góc nhìn: 2o
  • Nguồn sáng: Red LED (624nm)
  • Ngõ ra: Transistor cực thu hở, 100mA max. (30VDC max.)
  • Chế độ ngõ ra: Chọn lựa Light-ON / Dark-ON
  • Thời gian đáp ứng của E3FA-DP21: 0.5ms Max.
  • Ánh sáng môi trường: Đèn huỳnh quang: 3000lx max / mặt trời 10000lx max.
  • Nhiệt độ môi trường: -25oC ~ 55oC
  • Tiêu chuẩn cấp bảo vệ vỏ: IEC: IP67, DIN 40050-9: IP69K
CÁCH ĐẤU DÂY VÀ CÀI ĐẶT E3FA-DP21:


Chi tiết
E3FA-DN12 2M
E3FA-DN12 2M

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 2

Loại khuếch tán 300mm , dây dài 2m, ngõ ra NPN

  • Hình trụ, M18
  • Nguồn cấp: 12-24VDC
  • Vỏ bọc: Nhựa (ABS)
  • Vật cảm biến nhỏ nhất: Đường kính 7mm
  • Chức năng chỉnh độ nhạy: Có
  • Góc nhìn: 2o
  • Nguồn sáng: Red LED (624nm)
  • Ngõ ra: Transistor cực thu hở, 100mA max. (30VDC max.)
  • Chế độ ngõ ra: Chọn lựa Light-ON / Dark-ON
  • Thời gian đáp ứng: 0.5ms Max.
  • Ánh sáng môi trường: Đèn huỳnh quang: 3000lx max / mặt trời 10000lx max.
  • Nhiệt độ môi trường: -25oC ~ 55oC
  • Tiêu chuẩn cấp bảo vệ vỏ: IEC: IP67, DIN 40050-9: IP69K

Video review Bộ đếm sản phẩm dùng E3FA-DN12 và H7CX-A-N:




Chi tiết
E3FA-DP12 2M
E3FA-DP12 2M

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 20

CẢM BIẾN QUANG E3FA-DP12 2M

Loại khuếch tán 300mm, dây dài 2m , ngõ ra PNP

  • Hình trụ, M18
  • Nguồn cấp: 12-24VDC
  • Vỏ bọc: Nhựa (ABS)
  • Vật cảm biến nhỏ nhất: Đường kính 7mm
  • Chức năng chỉnh độ nhạy: Có
  • Góc nhìn: 2o
  • Nguồn sáng: Red LED (624nm)
  • Ngõ ra: Transistor cực thu hở, 100mA max. (30VDC max.)
  • Chế độ ngõ ra: Chọn lựa Light-ON / Dark-ON
  • Thời gian đáp ứng: 0.5ms Max.
  • Ánh sáng môi trường: Đèn huỳnh quang: 3000lx max / mặt trời 10000lx max.
  • Nhiệt độ môi trường: -25oC ~ 55oC
  • Tiêu chuẩn cấp bảo vệ vỏ: IEC: IP67, DIN 40050-9: IP69K
CẢM BIẾN QUANG E3FA-DP12 2M. ĐẾM SẢN PHẨM

Chi tiết
H5CX-A-N
H5CX-A-N

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 1

Bộ định thời gian hiển thị số H5CX-A-N

  • Nguồn cấp: 100-240VAC
  • Chức năng: Định thời gian đơn, kép (Twin timer)
  • Ngõ vào: Signal, Reset, Gate
  • Thang đo: Lên đến 9999 giờ
  • Chế độ hoạt động ngõ ra:

A: Signal ON Delay I, A-1: Signal ON Delay II, A-2: Power ON Delay I, A-3: Power ON Delay II, b: Repeat Cycle 1, b-1: Repeat Cycle 2, d: Signal OFF Delay, E: Interval, F: Cumulative, Z: ON/OFF-duty-adjustable flicker, S: Stopwatch, toff: Flicker OFF Start 1, ton: Flicker ON Start 1, toff-1: Flicker OFF Start 2, ton-1: Flicker ON Start 2

  • Màn hiển thị: 7-segment, negative transmissive LCD. Màn hình hiển thị giá trị PV có thể thay đổi màu xanh / đỏ / cam
  • Bộ nhớ: EEPROM
  • Tiêu chuần: CE, UL, EN
Hướng dẫn cài đặt H5CX-A-N :


Chi tiết
E3JM-DS70M4T-G
E3JM-DS70M4T-G

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 1

Loại khuếch tán 0.7m .Nguồn cấp 12~240VDC, 24~240VAC
Chức năng định thời gian ngõ ra: ON-delay/OFF-delay/One-shot delay. Đặt thời gian: 0.1 ~ 5 s

  • Ngõ ra rơle 3A, 220VAC
  • Chỉnh chế độ: Light-On/Dark-On
  • IEC IP66

Chi tiết
E3JM-10M4T-G-N
E3JM-10M4T-G-N

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 1

Loại thu-phát 10m
Nguồn cấp 12~240VDC, 24~240VAC
Chức năng định thời gian ngõ ra: ON-delay/OFF-delay/One-shot delay. Đặt thời gian: 0.1 ~ 5 s

  • Ngõ ra rơle 3A, 220VAC
  • Chỉnh chế độ: Light-On/Dark-On
  • IEC IP66

Chi tiết
S8FS-C05024J
S8FS-C05024J

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 6

Bộ nguồn vào 100-120VAC hoặc 200-240VAC . Ra 24VDC 50W(2.1A) .Chọn thêm S82Y-FSC050DIN khi cần gắn lên thanh ray
- S8FS với độ bền cao chi phí hợp lí.
- Khả năng bảo vệ quá áp bất thường . Điện áp đầu ra ổn định ngay cả đầu vào không ổn định.
- Linh kiện trong bộ nguồn S8FS được nhập từ Nhật Bản cho chất lượng hoạt động ổn định và độ bền cao nhất.
- Tuân thủ theo tiêu chuẩn CE , UL , CCc

Chi tiết
S8FS-C15024J
S8FS-C15024J

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 3

Bộ nguồn vào 100-120VAC hoặc 200-240VAC . Ra 24VDC 150W(6.5A) .Chọn thêm S82Y-FSC150DIN khi cần gắn lên thanh ray
- S8FS với độ bền cao chi phí hợp lí.
- Khả năng bảo vệ quá áp bất thường . Điện áp đầu ra ổn định ngay cả đầu vào không ổn định.
- Linh kiện trong bộ nguồn S8FS được nhập từ Nhật Bản cho chất lượng hoạt động ổn định và độ bền cao nhất.
- Tuân thủ theo tiêu chuẩn CE , UL , CCc

Chi tiết
S8FS-C35024J
S8FS-C35024J

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 5

Bộ nguồn vào 100-120VAC hoặc 200-240VAC . Ra 24VDC 350W(14.6A) .Chọn thêm S82Y-FSC350DIN khi cần gắn lên thanh ray
- S8FS với độ bền cao chi phí hợp lí.
- Khả năng bảo vệ quá áp bất thường . Điện áp đầu ra ổn định ngay cả đầu vào không ổn định.
- Linh kiện trong bộ nguồn S8FS được nhập từ Nhật Bản cho chất lượng hoạt động ổn định và độ bền cao nhất.
- Tuân thủ theo tiêu chuẩn CE , UL , CCc

Chi tiết
S82Y-FSC050DIN
S82Y-FSC050DIN

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 23

Chân đế S82Y-FSC050DIN dùng để gắn thanh ray cho S8FS-C035* loại 35W và S8FS-C050 loại 50W

Chi tiết
S82Y-FSC150DIN
S82Y-FSC150DIN

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 29

Chân đế S82Y-FSC150DIN dùng để gắn thanh ray cho S8FS-C100* loại 100W và S8FS-C150* loại 150W

Chi tiết
S82Y-FSC350DIN
S82Y-FSC350DIN

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 22

Chân đế S82Y-FSC350DIN dùng để gắn thanh ray cho S8FS-C350* loại 350W

Chi tiết
H7ET-N
H7ET-N

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 1

Bộ đếm thời gian sử dụng máy H7ET-N

      Kích thước 24x48mm

  • Hiển thị LCD 7 số, chiều cao ký tự 8.6mm
  • Khoảng đo: 0.0h to 999999.9h ←→ 0.0h to 3999d23.9h
  • Loại có đèn nền (backlight), nguồn cấp 24VDC
  • Ngõ vào NPN/PNP hoặc điện áp
  • Nguồn cấp: Pin, tuổi thọ 7 năm (ở nhiệt độ 25oc)
  • Trang bị công tắc bảo vệ reset
  • Tiêu chuẩn UL, CSA, CE, EN61010-1, EN61326C
HƯỚNG DẪN DẤU DÂY VÀ NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG CỦA TIME COUNTER H7ET-N

Chi tiết
E3JK-RR11-C 2M
E3JK-RR11-C 2M

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 9

CẢM BIẾN QUANG E3JK-RR11-C 2M

Loại phản xạ gương 7m, ngõ ra rơ-le ( Thay thế E3JK-R4M1/E3JK-R4M2)
Nguồn cấp: 24 ~ 240 VDC ±10% / 24 ~ 240 VAC ±10%, 50/60 Hz
Chức năng chọn ngõ ra: Light-ON/Dark-ON

  • Nguồn sáng: Red LED (624 nm)
  • Khoảng cách làm việc: 7m (khi sử dụng với gương E39-R1)
  • Nguồn cấp: 24 ~ 240 VDC ±10% / 24 ~ 240 VAC ±10%, 50/60 Hz
  • Ngõ ra: Relay SPDT, 250 VAC, 3 A max. (cosϕ= 1), 5 VDC, 10 mA min.
  • Chức năng chọn ngõ ra: Light-ON/Dark-ON
  • Tuổi thọ tiếp điểm:

  Cơ: 50.000.000 lần tối thiểu (tần số: 18,000 lần/giờ)

  Điện: 100.000 lần tối thiểu (tần số: 18,000 lần/giờ)

  • Thời gian đáp ứng: 20ms tối đa
  • Chỉnh độ nhạy: Biến trở
  • Ảnh hưởng ánh sáng môi trường: Đèn huỳnh quang: 3,000 lx max., Ánh sáng mặt trời: 11,000 lx max.
  • Nhiệt độ làm việc: −25°C to 55°C
  • Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP64
VIDEO HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT E3JK-RR11-C 2M:


Chi tiết
E3JK-DR12-C 2M
E3JK-DR12-C 2M

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 11

CẢM BIẾN QUANG E3JK-DR12-C 2M

Loại thu phát chung 300mm, ngõ ra rơ-le ( Thay thế E3JK-DS30M1/E3JK-DS30M2)
Nguồn cấp: 24 ~ 240 VDC ±10% / 24 ~ 240 VAC ±10%, 50/60 Hz
Chức năng chọn ngõ ra: Light-ON/Dark-ON

  • Nguồn sáng: Red LED (624 nm)
  • Khoảng cách làm việc: 30mm
  • Nguồn cấp: 24 ~ 240 VDC ±10% / 24 ~ 240 VAC ±10%, 50/60 Hz
  • Ngõ ra: Relay SPDT, 250 VAC, 3 A max. (cosϕ= 1), 5 VDC, 10 mA min.
  • Chức năng chọn ngõ ra: Light-ON/Dark-ON
  • Tuổi thọ tiếp điểm:
    Cơ: 50.000.000 lần tối thiểu (tần số: 18,000 lần/giờ)
      Điện: 100.000 lần tối thiểu (tần số: 18,000 lần/giờ)
  • Thời gian đáp ứng: 20ms tối đa
  • Chỉnh độ nhạy: Biến trở
  • Ảnh hưởng ánh sáng môi trường: Đèn huỳnh quang: 3,000 lx max., Ánh sáng mặt trời: 11,000 lx max.
  • Nhiệt độ làm việc: −25°C to 55°C
  • Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP64
 CÀI ĐẶT CẢM BIẾN QUANG E3JK-DR12-C 2M


Chi tiết
E3JK-DR11-C 2M
E3JK-DR11-C 2M

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 6

Loại thu phát chung 2,5m, ngõ ra rơ-le
Nguồn cấp: 24 ~ 240 VDC ±10% / 24 ~ 240 VAC ±10%, 50/60 Hz
Chức năng chọn ngõ ra: Light-ON/Dark-ON

  • Nguồn sáng: Red LED (624 nm)
  • Khoảng cách làm việc: 2,5m
  • Nguồn cấp: 24 ~ 240 VDC ±10% / 24 ~ 240 VAC ±10%, 50/60 Hz
  • Ngõ ra: Relay SPDT, 250 VAC, 3 A max. (cosϕ= 1), 5 VDC, 10 mA min.
  • Chức năng chọn ngõ ra: Light-ON/Dark-ON
  • Tuổi thọ tiếp điểm:
    Cơ: 50.000.000 lần tối thiểu (tần số: 18,000 lần/giờ)
      Điện: 100.000 lần tối thiểu (tần số: 18,000 lần/giờ)
  • Thời gian đáp ứng: 20ms tối đa
  • Chỉnh độ nhạy: Biến trở
  • Ảnh hưởng ánh sáng môi trường: Đèn huỳnh quang: 3,000 lx max., Ánh sáng mặt trời: 11,000 lx max.
  • Nhiệt độ làm việc: −25°C to 55°C
  • Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP64

HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT E3JK-DR11-C 2M


CẢM BIẾN E3JK-DR11-C và MẠCH TIMER H3BA-N8H DUY TRÌ TIẾP ĐIỂM 

#sensor timer



Chi tiết
GLS-1
GLS-1

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 16

Cảm biến GLS-1

Thông số kỹ thuật của cảm biến tiếp xúc từ tính OMRON GLS-1:

  • Khoảng cách cảm biến GLS-1: 15 mm
  • Mạch tiếp xúc GLS-1: SPST-NO (mở).
  • Công suất chuyển đổi: Tối đa 10 W (cho cả tiếp xúc mở và đóng).
  • Điện áp hoạt động tối đa GLS-1: 100 VDC.
  • Dòng hoạt động tối đa: 0.1 A DC.
  • Độ bền điện áp tiếp xúc GLS-1: 250 VDC trong 1 phút với dòng rò không quá 1 mA.
  • Tần số phản hồi GLS-1: Tối đa 20 Hz.
  • Nhiệt độ môi trường hoạt động/lưu trữ: -20 đến 60°C (không có sương đọng hoặc ngưng tụ).
  • Độ ẩm môi trường hoạt động/lưu trữ: 35% đến 85% (không có ngưng tụ).
  • Trở kháng tiếp xúc: Tối đa 150 mΩ (bao gồm trở kháng dây dẫn).
  • Độ bền điện áp: 1,000 VAC trong 1 phút giữa các chân và vỏ.
  • Tuổi thọ: Tối thiểu 50,000,000 lần với tải trở kháng 0.1 A tại 24 VDC.
  • Kháng rung: 10 đến 55 Hz, biên độ kép 1.5 mm trong 2 giờ theo các hướng X, Y và Z.
  • Kháng sốc: 300 m/s², 3 lần theo các hướng X, Y và Z.
  • Độ bảo vệ: IP40 (IEC) hoặc IP62 (IEC) tùy thuộc vào phiên bản.
  • Phương pháp kết nối GLS-1: Klem hoặc dây dẫn sẵn (dài 1 m).
  • Vật liệu cảm biến GLS-1: Nhựa ABS và nam châm.
HƯỚNG DẪN ĐẤU NỐI GLS-1 :


Chi tiết
E3JK-5M2-N 2M
E3JK-5M2-N 2M

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 1

Loại thu phát riêng 5m, ngõ ra rơ-le
Nguồn cấp: 24 ~ 240 VDC ±10% / 24 ~ 240 VAC ±10%, 50/60 Hz
Chức năng chọn ngõ ra: Dark-ON

  • Nguồn sáng: Red LED (624 nm)
  • Khoảng cách làm việc: 5m
  • Nguồn cấp: 24 ~ 240 VDC ±10% / 24 ~ 240 VAC ±10%, 50/60 Hz
  • Ngõ ra: Relay SPDT, 250 VAC, 3 A max. (cosϕ= 1), 5 VDC, 10 mA min.
  • Chức năng chọn ngõ ra: Dark-ON
  • Tuổi thọ tiếp điểm:
    Cơ: 50.000.000 lần tối thiểu (tần số: 18,000 lần/giờ)
      Điện: 100.000 lần tối thiểu (tần số: 18,000 lần/giờ)
  • Thời gian đáp ứng: 20ms tối đa
  • Chỉnh độ nhạy: Biến trở
  • Ảnh hưởng ánh sáng môi trường: Đèn huỳnh quang: 3,000 lx max., Ánh sáng mặt trời: 11,000 lx max.
  • Nhiệt độ làm việc: −25°C to 55°C
  • Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP64

Chi tiết
E3JK-TR12-C 2M
E3JK-TR12-C 2M

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 3

CẢM BIẾN QUANG E3JK-TR12-C 2M

Loại thu phát riêng 40m, ngõ ra rơ-le ( Thay thế E3JK-5M1/E3JK-5M2)
Nguồn cấp: 24 ~ 240 VDC ±10% / 24 ~ 240 VAC ±10%, 50/60 Hz
Chức năng chọn ngõ ra: Light-ON/Dark-ON

  • Nguồn sáng: Red LED (624 nm)
  • Khoảng cách làm việc: 5m
  • Nguồn cấp: 24 ~ 240 VDC ±10% / 24 ~ 240 VAC ±10%, 50/60 Hz
  • Ngõ ra: Relay SPDT, 250 VAC, 3 A max. (cosϕ= 1), 5 VDC, 10 mA min.
  • Chức năng chọn ngõ ra: Light-ON/Dark-ON
  • Tuổi thọ tiếp điểm:
    Cơ: 50.000.000 lần tối thiểu (tần số: 18,000 lần/giờ)
      Điện: 100.000 lần tối thiểu (tần số: 18,000 lần/giờ)
  • Thời gian đáp ứng: 20ms tối đa
  • Chỉnh độ nhạy: Biến trở
  • Ảnh hưởng ánh sáng môi trường: Đèn huỳnh quang: 3,000 lx max., Ánh sáng mặt trời: 11,000 lx max.
  • Nhiệt độ làm việc: −25°C to 55°C
  • Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP64
  • Loại "-C" có sẵn Mounting Bracket E39-L40
HƯỚNG DẪN ĐẤU DÂY VÀ CÀI ĐẶT E3JK-TR12-C 2M


Chi tiết
GLS-1L
GLS-1L

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 5

Dây đúc liền thân dài 1 mét


Cảm biến cửa GLS-1L OMRON

Nguồn cấp: Maximum 100VDC 

Tiếp điểm mạch: SPST-NO 

Dây đúc liền thân dài 1 mét.

Khoảng cách phát hiện: 15mm 

Tần số đáp ứng: Max. 20Hz 

Cấp bảo vệ: IP62

HƯỚNG DẪN ĐẤU DÂY CẢM BIẾN CỬA GLS-1 OMRON:




Chi tiết
E3X-ZD41 2M
E3X-ZD41 2M

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 3

Cảm biến sợi quang E3X-ZD41 2M

Nguồn cấp: 12~24VD . Nguồn sáng: Red LED (620nm)
Ngõ ra PNP

  • Thời gian đáp ứng: 200us
  • Chọn chế độ ngõ ra: Light-on / Dark-on
  • Chức năng timer: OFF-delay (40ms fixed)

HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT E3X-ZD41 2M



Chi tiết
E3X-NA11 2M
E3X-NA11 2M

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 7

CẢM BIẾN QUANG E3X-NA11

Cảm biến dùng cáp quang

Đơn vị khuếch đại sợi đơn giản và giá cả phải chăng

• Giá cả hợp lý.

• Sử dụng tính năng một phím một phím để nhanh chóng,

hoạt động dễ dàng.

• GIGA RAY cho mức năng lượng cao nhất trong lớp này cho

phát hiện ổn định ngay cả với các đối tượng cảm biến thấp

phản xạ hoặc các đối tượng cảm biến lớn.

- Khoảng cách cảm biến: 200mm
- Nguồn sáng: LED đỏ, bước sóng 625nm
- Kết nối: có sẵn dây
- Đâu ra: NPN
- Nguồn cung: 12 to 24 VDC- 40 mA

- Tích họp sẵn chức năng bảo vệ cấp nguồn phân cực ngược, ngắn mạch ngỏ ra
- Tiêu chuẩn bảo vệ: IEC60529: IP50
- Khối lượng: Approx. 100 g
- Chất liệu: PBT,  Polycarbonate
- Hãng sản xuất: Omron- Japan

HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT E3X-NA11



Chi tiết
ZEN-10C1AR-A-V2
ZEN-10C1AR-A-V2

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 1

Bộ lập trình 6-AC input / 4-relay output, 100-240VAC. Có thể mở rộng đến 44 I/O

  • Nguồn cấp: 100 – 240VAC (85 – 264VAC)
  • Màn hình LCD: Có
  • Ngõ vào: 6 ngõ vào 100-240VAC
  • Ngõ ra: 4 ngõ ra rơle , 250 VAC/8 A (tải trở); 24 VDC/5 A (tải trở)
  • Ngôn ngữ lập trình: Ladder
  • Dung lượng chương trình: 96 lines (3 input conditions and 1 output per line)
  • Khả năng mở rộng I/O: 33 Inputs/Outputs Max. 
  • Nút nhấn ngoài: 8 (4 cursor buttons and 4 operation buttons)
  • Bộ nhớ chương trình: Internal EEPROM, Memory Cassette (chọn lựa)
  • Chức năng nhớ khi mất nguồn: các bit trạng thái, giá trị cuả timer/counter , thời gian thực (year, month, day of month, day of week, time)
    • Super capacitor backup time:2 days min. (25°)
    • Life of optional battery:10 years min. (25°C)
  • Chức năng thời gian thực: Độ chính xác ±15 s/tháng (ở 25°C)
  • Cấp chính xác cuả Timer: 
    • 0.01 s unit: −0.05% −10 ms max.
    • min/s unit: −0.05% −1 s max.
    • h/min unit: −0.05% −1 min max.
  • Tốc độ bộ đếm: 150 Hz: 8-Digit counter (F) set to high-speed operations (CPU Units with DC power supplies only)  (Tốc độ có thể nhỏ hơn 150Hz tuỳ vào chu kỳ‎ quét chương trình)
  • Tiêu chuẩn: UL508/CSA, IN/IEC 61131-2, EMC

HƯỚNG DẪN LẬP TRÌNH THỜI GIAN THỰC CHO ZEN-10C1AR-A-V2:

CÁP USB SANG COM USB-CIF31 TƯƠNG THÍCH VỚI PLC VÀ ZEN CỦA HÃNG OMRON:


HƯỚNG DẪN SET HÀM TIMER ĐÔI CHO ZEN:

CÁCH ĐẶT PASSWORD CHO ZEN:


ZEN ĐIỀU KHIỂN ĐỒNG HỒ NHIỆT CHẠY 4 CẤP NHIỆT ĐỘ THEO THỜI GIAN:

UNLOCK PASSWORD ZEN VỚI NGÔN NGỮ LẬP TRÌNH C# :

Chi tiết
ZEN-20C1AR-A-V2
ZEN-20C1AR-A-V2

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 3

Bộ lập trình 12-AC input / 8-relay output, 100-240VAC. Có thể mở rộng đến 44 I/O

  • Nguồn cấp: 100 – 240VAC (85 – 264VAC)
  • Màn hình LCD: Có
  • Ngõ vào: 12 ngõ vào 100-240VAC
  • Ngõ ra: 8 ngõ ra rơle , 250 VAC/8 A (tải trở); 24 VDC/5 A (tải trở)
  • Ngôn ngữ lập trình: Ladder
  • Dung lượng chương trình: 96 lines (3 input conditions and 1 output per line)
  • Khả năng mở rộng I/O: 33 Inputs/Outputs Max. 
  • Nút nhấn ngoài: 8 (4 cursor buttons and 4 operation buttons)
  • Bộ nhớ chương trình: Internal EEPROM, Memory Cassette (chọn lựa)
  • Chức năng nhớ khi mất nguồn: các bit trạng thái, giá trị cuả timer/counter , thời gian thực (year, month, day of month, day of week, time)
    • Super capacitor backup time:2 days min. (25°)
    • Life of optional battery:10 years min. (25°C)
  • Chức năng thời gian thực: Độ chính xác ±15 s/tháng (ở 25°C)
  • Cấp chính xác cuả Timer: 
    • 0.01 s unit: −0.05% −10 ms max.
    • min/s unit: −0.05% −1 s max.
    • h/min unit: −0.05% −1 min max.
  • Tốc độ bộ đếm: 150 Hz: 8-Digit counter (F) set to high-speed operations (CPU Units with DC power supplies only)  (Tốc độ có thể nhỏ hơn 150Hz tuỳ vào chu kỳ‎ quét chương trình)
  • Tiêu chuẩn: UL508/CSA, IN/IEC 61131-2, EMC

HƯỚNG DẪN LẬP TRÌNH  ZEN-20C1AR-A-V2_HÀM TWIN TIMER:


ZEN-20C3DR-D-V2 ANALOG INPUT



Chi tiết
ZEN-10C1DR-D-V2
ZEN-10C1DR-D-V2

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 2

Bộ lập trình 6-AC input / 4-relay output, 12-24VDC. Có thể mở rộng đến 44 I/O

  • Nguồn cấp: 12 – 24VDC
  • Màn hình LCD: Có
  • Ngõ vào: 6 ngõ vào12-24VDC
  • Ngõ ra: 4 ngõ ra rơle , 250 VAC/8 A (tải trở); 24 VDC/5 A (tải trở)
  • Ngôn ngữ lập trình: Ladder
  • Dung lượng chương trình: 96 lines (3 input conditions and 1 output per line)
  • Khả năng mở rộng I/O: 33 Inputs/Outputs Max. 
  • Nút nhấn ngoài: 8 (4 cursor buttons and 4 operation buttons)
  • Bộ nhớ chương trình: Internal EEPROM, Memory Cassette (chọn lựa)
  • Chức năng nhớ khi mất nguồn: các bit trạng thái, giá trị cuả timer/counter , thời gian thực (year, month, day of month, day of week, time)
    • Super capacitor backup time:2 days min. (25°)
    • Life of optional battery:10 years min. (25°C)
  • Chức năng thời gian thực: Độ chính xác ±15 s/tháng (ở 25°C)
  • Cấp chính xác cuả Timer: 
    • 0.01 s unit: −0.05% −10 ms max.
    • min/s unit: −0.05% −1 s max.
    • h/min unit: −0.05% −1 min max.
  • Tốc độ bộ đếm: 150 Hz: 8-Digit counter (F) set to high-speed operations (CPU Units with DC power supplies only)  (Tốc độ có thể nhỏ hơn 150Hz tuỳ vào chu kỳ‎ quét chương trình)
  • Tiêu chuẩn: UL508/CSA, IN/IEC 61131-2, EMC

ZEN-10C1DR-D-V2 | Cách đặt password cho ZEN :


ZEN-20C3DR-D-V2 HÀM SO SÁNH



Chi tiết
E3X-ZD11 2M
E3X-ZD11 2M

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 3

CẢM BIẾN QUANG E3X-ZD11 2M

-  Nguồn VDC 12-24.

-  Cảm biến dùng cáp quang loại đơn giản, màn hình rộng, dễ cài đặt, giá kinh tế.

-  Phát ánh sáng đỏ, bước sóng 620nm

-  Ngõ ra NPN, chịu tải 50mA max

-  Có hai chế độ Light On và Dark On

-  Thời gian đáp ứng tối đa : 200μs

-   Điều chỉnh độ nhạy: Teaching (Có hoặc không có phôi / Tự động) hoặc điều chỉnh thủ công

-   Chất liệu: PBT,  Polycarbonate

-  Mức độ bảo vệ: IEC60529 IP50

-  Lưu ý khi dùng cảm biến:

-  (1) Trước BẬT nguồn, đảm bảo rằng nguồn điện không vượt quá điện áp tối đa.

-  (2) Đặt dây cảm biến đặt trong cùng một ống dẫn hoặc ống dẫn như dây điện cao thế hoặc đường dây điện có thể dẫn đến sự cố hoặc thiệt hại do cảm ứng. Theo nguyên tắc chung, dây Cảm biến trong một ống dẫn riêng hoặc sử dụng cáp được che chắn.

-  (3) Không kéo cáp với lực quá mạnh.

-  (4) Đập cảm biến  bằng búa hoặc loại khác công cụ trong quá trình gắn sẽ làm giảm khả năng chống nước.

-  (5) Gắn cảm biến bằng cách sử dụng giá đỡ (được bán riêng) hoặc trên một bề mặt phẳng.

-  (6) Đảm bảo TẮT nguồn điện trước khi cắm hoặc tháo đầu nối

HƯỚNG DẪN ĐẤU DÂY VÀ CÀI ĐẶT E3X-ZD11 2M:




Chi tiết
E3X-HD11 2M
E3X-HD11 2M

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 2

CẢM BIẾN QUANG E3X-HD11

Bộ khuếch đại digital, ngõ ra NPN . Nguồn cấp 12~24VDC . Nguồn sáng: Red LED (625nm)

  • Chức năng Power tuning: Điều khiển năng lượng và độ lợi phát xạ ánh sáng
  • Chọn chức năng phát hiện: Single edge hoặc double edge
  • Thời gian đáp ứng: Super-high-speed Mode *3: 80 µs; High-speed Mode: 250 µs;Standard Mode: 1 ms; High-resolution mode: 4 ms; Tough Mode: 16 ms 
  • Chức năng timer: OFF-delay, ON-delay, one-shot, hoặc ON-delay + OFF-delay timer. (1 ms ~ 5 s )

HƯỚNG DẪN 

Cài đặt & cách reset E3X-HD11:


CÁCH LOCK & UNLOCK E3X-HD11 OMRON


Chi tiết
E3X-HD41 2M
E3X-HD41 2M

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 3

CẢM BIẾN QUANG E3X-HD41 2M

Bộ khuếch đại digital, ngõ ra PNP . Nguồn cấp 12~24VDC . Nguồn sáng: Red LED (625nm)

  • Chức năng Power tuning: Điều khiển năng lượng và độ lợi phát xạ ánh sáng
  • Chọn chức năng phát hiện: Single edge hoặc double edge
  • Thời gian đáp ứng: Super-high-speed Mode *3: 80 µs; High-speed Mode: 250 µs;Standard Mode: 1 ms; High-resolution mode: 4 ms; Tough Mode: 16 ms 
  • Chức năng timer: OFF-delay, ON-delay, one-shot, hoặc ON-delay + OFF-delay timer. (1 ms ~ 5 s )

HƯỚNG DẪN ĐẤU DÂY VÀ CÀI ĐẶT E3X-HD41 2M



Chi tiết
ZEN-10C3AR-A-V2
ZEN-10C3AR-A-V2

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 1

ZEN-10C3AR-A-V2

Bộ lập trình 6-AC input / 4-relay output, 100-240VAC. Loại không thể mở rộng

  • Nguồn cấp: 100 – 240VAC (85 – 264VAC)
  • Màn hình LCD: Có
  • Ngõ vào: 6 ngõ vào 100-240VAC
  • Ngõ ra: 4 ngõ ra rơle , 250 VAC/8 A (tải trở); 24 VDC/5 A (tải trở)
  • Ngôn ngữ lập trình: Ladder
  • Dung lượng chương trình: 96 lines (3 input conditions and 1 output per line)
  • Nút nhấn ngoài: 8 (4 cursor buttons and 4 operation buttons)
  • Bộ nhớ chương trình: Internal EEPROM, Memory Cassette (chọn lựa)
  • Chức năng nhớ khi mất nguồn: các bit trạng thái, giá trị cuả timer/counter , thời gian thực (year, month, day of month, day of week, time)
    • Super capacitor backup time:2 days min. (25°)
    • Life of optional battery:10 years min. (25°C)
  • Chức năng thời gian thực: Độ chính xác ±15 s/tháng (ở 25°C)
  • Cấp chính xác cuả Timer: 
    • 0.01 s unit: −0.05% −10 ms max.
    • min/s unit: −0.05% −1 s max.
    • h/min unit: −0.05% −1 min max.
  • Tốc độ bộ đếm: 150 Hz: 8-Digit counter (F) set to high-speed operations (CPU Units with DC power supplies only)  (Tốc độ có thể nhỏ hơn 150Hz tuỳ vào chu kỳ‎ quét chương trình)
  • Tiêu chuẩn: UL508/CSA, IN/IEC 61131-2, EMC
CÁCH ĐIỀU KHIỂN 2 ĐỘNG CƠ CHẠY LUÂN PHIÊN VỚI ZEN-10C3AR-A-V2 :


ZEN-10C1AR-A-V2 Điều Khiển Buồng Khử Khuẩn Tự Động


Chi tiết
ZEN-20C1DR-D-V2
ZEN-20C1DR-D-V2

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 1

BỘ LẬP TRÌNH ZEN-20C1DR-D-V2

Bộ lập trình 12-DC input / 8-relay output, 12-24VDC. Có thể mở rộng đến 44 I/O

  • Nguồn cấp: 12 – 24VDC
  • Màn hình LCD: Có
  • Ngõ vào: 12 ngõ vào 12-24VDC
  • Ngõ ra: 8 ngõ ra rơle , 250 VAC/8 A (tải trở); 24 VDC/5 A (tải trở)
  • Ngôn ngữ lập trình: Ladder
  • Dung lượng chương trình: 96 lines (3 input conditions and 1 output per line)
  • Khả năng mở rộng I/O: 33 Inputs/Outputs Max. 
  • Nút nhấn ngoài: 8 (4 cursor buttons and 4 operation buttons)
  • Bộ nhớ chương trình: Internal EEPROM, Memory Cassette (chọn lựa)
  • Chức năng nhớ khi mất nguồn: các bit trạng thái, giá trị cuả timer/counter , thời gian thực (year, month, day of month, day of week, time)
    • Super capacitor backup time:2 days min. (25°)
    • Life of optional battery:10 years min. (25°C)
  • Chức năng thời gian thực: Độ chính xác ±15 s/tháng (ở 25°C)
  • Cấp chính xác cuả Timer: 
    • 0.01 s unit: −0.05% −10 ms max.
    • min/s unit: −0.05% −1 s max.
    • h/min unit: −0.05% −1 min max.
  • Tốc độ bộ đếm: 150 Hz: 8-Digit counter (F) set to high-speed operations (CPU Units with DC power supplies only)  (Tốc độ có thể nhỏ hơn 150Hz tuỳ vào chu kỳ‎ quét chương trình)
  • Tiêu chuẩn: UL508/CSA, IN/IEC 61131-2, EMC
HƯỚNG DẪN DÙNG THẺ NHỚ ZEN-ME01 COPY CHƯƠNG TRÌNH CÓ PASSWORD TỪ ZEN-20C1DR-D-V2:


ZEN-20C3DR-D-V2 XUẤT XUNG:


Chi tiết
ZEN-20C3DR-D-V2
ZEN-20C3DR-D-V2

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 2

Bộ lập trình ZEN-20C3DR-D-V2

 Loại không thể mở rộng

  • Nguồn cấp: 12 – 24VDC
  • Màn hình LCD: Có
  • Ngõ vào: 12 ngõ vào 12-24VDC
  • Ngõ ra: 8 ngõ ra rơle , 250 VAC/8 A (tải trở); 24 VDC/5 A (tải trở)
  • Ngôn ngữ lập trình: Ladder
  • Dung lượng chương trình: 96 lines (3 input conditions and 1 output per line)
  • Nút nhấn ngoài: 8 (4 cursor buttons and 4 operation buttons)
  • Bộ nhớ chương trình: Internal EEPROM, Memory Cassette (chọn lựa)
  • Chức năng nhớ khi mất nguồn: các bit trạng thái, giá trị cuả timer/counter , thời gian thực (year, month, day of month, day of week, time)
    • Super capacitor backup time:2 days min. (25°)
    • Life of optional battery:10 years min. (25°C)
  • Chức năng thời gian thực: Độ chính xác ±15 s/tháng (ở 25°C)
  • Cấp chính xác cuả Timer: 
    • 0.01 s unit: −0.05% −10 ms max.
    • min/s unit: −0.05% −1 s max.
    • h/min unit: −0.05% −1 min max.
  • Tốc độ bộ đếm: 150 Hz: 8-Digit counter (F) set to high-speed operations (CPU Units with DC power supplies only)  (Tốc độ có thể nhỏ hơn 150Hz tuỳ vào chu kỳ‎ quét chương trình)
  • Tiêu chuẩn: UL508/CSA, IN/IEC 61131-2, EMC
HƯỚNG DẪN ZEN-20C3DR-D-V2 HÀM SO SÁNH:

HƯỚNG DẪN ZEN-20C3DR-D-V2 XUẤT XUNG_Flashing pulse timer :

HƯỚNG DẪN ZEN-20C3DR-D-V2 ANALOG INPUT :

Chi tiết
ZEN-CIF01
ZEN-CIF01

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 1

CÁP LẬP TRÌNH ZEN-CIF01

Cable kết nối ZEN với máy tính bằng phần mềm ZEN Software thông qua cổng RS232

CÁP USB SANG RS232 USB-CIF31 TƯƠNG THÍCH VỚI PLC VÀ ZEN CỦA HÃNG OMRON (mua riêng)


UNLOCK PASSWORD ZEN OMRON VỚI C# :


Chi tiết
E32-TC200 2M
E32-TC200 2M

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 18

Sợi quang E32-TC200 2M 

Loại thu phát riêng

Khoảng cách phát hiện 2m

Có khả năng phát hiện vật nhỏ nhất có đường kính 0.2 mm

Tiêu chuẩn bảo vệ IEC60529: IP67

 Khối lượng ~ 31g

Có tuổi thọ lâu dài, độ tin cậy cao, hoạt động ổn định hiệu quả.

Ít bị ăn mòn, bền lâu với thời gian

Khả năng đáp ứng nhanh chóng và chính xác

Thiết bị có khả năng thích nghi và hoạt động tốt trong nhiệt độ môi trường tối thiểu -40°C và nhiệt độ tối đa +70°C

ỨNG DỤNG CÁP QUANG E32-TC200 TRONG THỰC TẾ:




Chi tiết
E32-DC200 2M
E32-DC200 2M

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 9

Sợi quang loại khuếch tán E32-DC200

Loại thu phát chung

Khoảng cách phát hiện 7.5 cm

Có khả năng phát hiện vật nhỏ nhất có đường kính 0.015 mm 

Tiêu chuẩn bảo vệ IEC60529: IP67

 Khối lượng ~ 31g

Có tuổi thọ lâu dài, độ tin cậy cao, hoạt động ổn định hiệu quả.

Ít bị ăn mòn, bền lâu với thời gian

Khả năng đáp ứng nhanh chóng và chính xác

Thiết bị có khả năng thích nghi và hoạt động tốt trong nhiệt độ môi trường tối thiểu -40°C và nhiệt độ tối đa +70°C


Hướng dẫn test cáp quang E32-DC200


Chi tiết
G3NA-275B-UTU-2 AC100-240
G3NA-275B-UTU-2 AC100-240

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 3

Relay bán dẫn với tải 75A , 1Phase ngõ ra với điện áp hoạt động 24-240VAC.
Điện áp điều khiển 100-240VAC

  • Thời gian tác động: 1/2 of load power source cycle + 1 ms max. (DC input); 3/2 of load power source cycle + 1 ms max. (AC input)
  • Dòng rò: 5 mA max. (at 100 VAC); 0 mA max. (at 200 VAC)
  • Điện trở cách điện: 100 MΩ min. (at 500 VDC)
  • Nhiệt độ làm việc: –30°C to 80°C
  • Chỉ thị trạng thái: LED
  • Có nắp che bảo vệ
  • Tiêu chuẩn: UL, CSA, TUV (model –UTU)

Chi tiết
E3ZM-V61 2M
E3ZM-V61 2M

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 2

Cảm biến quang đọc vệt màu
Nguồn cấp: 10~30VDC
Ngõ ra NPN 30VDC max., 100mA max.

  • Nguồn sáng: White LED (450 to 700 nm), 2mm dia. max. 
  • Mạch bảo vệ: Ngược cực nguồn cấp, ngõ ra; ngắn mạch ngõ ra
  • Thời gian đáp ứng: 1ms max.
  • Chỉnh độ nhạy : Phương pháp Teaching 
  • Ổn định với ánh sáng môi trường: Đèn huỳnh quang: 3,000 lx max.; Ánh sáng mặt trời: 10,000 lx max.
  • Nhiệt độ môi trường: -40 ~ 60oC
  • Tiêu chuẩn: IEC: IP67, DIN 40050-9: IP69K
Discontinuation E3S-VS1E4 2M Recommended Substitute E3ZM-V61 2M 
Discontinuation E3S-VS1E42 2M Recommended Substitute E3ZM-V61 2M

Ngừng sử dụng E3S-VS1E4 2M Sản phẩm thay thế được đề xuất E3ZM-V61 2M

Ngừng sử dụng E3S-VS1E42 2M Sản phẩm thay thế được đề xuất E3ZM-V61 2M

HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT CẢM BIẾN VẠCH MÀU E3ZM-V61



Chi tiết
USB-CN226
USB-CN226

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 2

Cáp lập trình USB-CN226

Kết nối trực tiếp máy tính với PLC thông qua cổng USB

Hỗ trợ dòng PLC : CQM1H , CJ1M , CS1G ... . Made In China

Hướng dẫn kết nối USB-CN226:



Chi tiết
USB-CIF02
USB-CIF02

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 2

Kết nối trực tiếp máy tính với PLC thông qua cổng USB . Hỗ trợ PLC : CPM1A /CPM2A , CQM1 , C200HE/C200HG/C200HX . Made in China

Chi tiết
G6B-4BND DC24
G6B-4BND DC24

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 9

Relay khối với 4 relay độc lập có thể thay thế từng cái , kích thước nhỏ gọn phù hợp thiết kế trong tủ .
Điện áp cuộn coil 24VDC . Chịu tải 5A .
Tuổi thọ cơ : 50,000,000 lần
Tuỗi thọ điện : 100,000 lần

HƯỚNG DẪN ĐẤU DÂY RELAY G6B-4BND DC24:


Chi tiết
PYF08A-N
PYF08A-N

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 56

Đế 8 chân dẹp nhỏ sử dụng relay 8 chân nhỏ và timer 8 chân nhỏ . Màu xám

Chi tiết
PYF14A-N
PYF14A-N

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 33

Đế 14 chân dẹp nhỏ sử dụng relay 14 chân nhỏ và timer 14 chân nhỏ . Màu xám

Chi tiết
PTF14A-E
PTF14A-E

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 20

Đế 14 chân dẹp lớn sử dụng relay LY4* . Màu đen

Chi tiết
USB-SC09
USB-SC09

Giá: Liên hệ

Số lượng tồn: 2

Cáp lập trình PLC USB-SC09
- Cáp chuyển đổi cổng USB - RS422 dùng cho PLC Mitsubishi dòng FX và dòng A
- Hỗ trợ lập trình trên phiên bản phần mềm : FXGP/WIN V1,0,0 , GPP V4.0 , GX developer phiên bản 7.0 hoặc cao hơn

Chi tiết

Danh mục

Hỗ trợ trực tuyến

Hotline
0988959076
Mr Thanh
0984914346
Mr Khôi
0988792943